HỘI KHỎE PHÙ ĐỒNG KIÊN GIANG NĂM HỌC 2023 - 2024 HKPĐ KIÊN GIANG 2024Last update 18.03.2024 00:23:45, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi, Bảo Thi | | HAD | 0 | Pgd Hòn Đất |
2 | | Bùi, Ngọc Trâm | | AMI | 0 | Pgd An Minh |
3 | | Bùi, Quang Hiển | | HTI | 0 | Pgd Hà Tiên |
4 | | Bùi, Quốc Duy | | RGA | 0 | Pgd Rạch Giá |
5 | | Bùi, Thị Kiều Trâm | | THI | 0 | Pgd Tân Hiệp |
6 | | Bùi, Thị Yến Nhi | | ABI | 0 | Pgd An Biên |
7 | | Cao, Bảo Trân | | GQU | 0 | Pgd Gò Quao |
8 | | Cao, Dương Chi | | VTH | 0 | Pgd Vĩnh Thuận |
9 | | Cao, Gia Khiêm | | RGA | 0 | Pgd Rạch Giá |
10 | | Châu, Nhật Hòa | | HAD | 0 | Pgd Hòn Đất |
11 | | Danh, An Nhiên | | CTH | 0 | Pgd Châu Thành |
12 | | Danh, Nhiều | | ABI | 0 | Pgd An Biên |
13 | | Danh, Sỹ Khang | | CTH | 0 | Pgd Châu Thành |
14 | | Danh, Thị Ngọc Giàu | | GRI | 0 | Pgd Giồng Riềng |
15 | | Danh, Thị Ngọc Nhàn | | GRI | 0 | Pgd Giồng Riềng |
16 | | Danh, Thị Tú Trinh | | CTH | 0 | Pgd Châu Thành |
17 | | Danh, Trần Phương Nhi | | GRI | 0 | Pgd Giồng Riềng |
18 | | Dương, Ngọc Thái | | GRI | 0 | Pgd Giồng Riềng |
19 | | Dương, Ngọc Trúc | | GTH | 0 | Pgd Giang Thành |
20 | | Dương, Tuyết Nhi | | VTH | 0 | Pgd Vĩnh Thuận |
21 | | Dương, Thị Thanh Trúc | | RGA | 0 | Pgd Rạch Giá |
22 | | Đàm, Phú Thanh | | GTH | 0 | Pgd Giang Thành |
23 | | Đặng, Ngọc Diệp | | VTH | 0 | Pgd Vĩnh Thuận |
24 | | Đặng, Phú Trọng | | VTH | 0 | Pgd Vĩnh Thuận |
25 | | Đặng, Thị Xuân Mai | | GTH | 0 | Pgd Giang Thành |
26 | | Đặng, Vũ Minh Trí | | GTH | 0 | Pgd Giang Thành |
27 | | Đinh, Phúc Hậu | | HTI | 0 | Pgd Hà Tiên |
28 | | Đinh, Quốc Bảo | | HAD | 0 | Pgd Hòn Đất |
29 | | Đinh, Quốc Duy | | THI | 0 | Pgd Tân Hiệp |
30 | | Đoàn, Cẩm Mỹ Phụng | | CTH | 0 | Pgd Châu Thành |
31 | | Đoàn, Gia Bảo | | VTH | 0 | Pgd Vĩnh Thuận |
32 | | Đoàn, Thị Ngoan | | VTH | 0 | Pgd Vĩnh Thuận |
33 | | Đổ, An Việt Khoa | | PQU | 0 | Pgd Phú Quốc |
34 | | Đỗ, Đỗ Hữu Tài | | GTH | 0 | Pgd Giang Thành |
35 | | Đỗ, Mạnh Hùng | | CTH | 0 | Pgd Châu Thành |
36 | | Đỗ, Nguyễn Minh Khang | | THI | 0 | Pgd Tân Hiệp |
37 | | Đỗ, Quang Dũng | | HAD | 0 | Pgd Hòn Đất |
38 | | Đồng, Thị Thanh Trúc | | GTH | 0 | Pgd Giang Thành |
39 | | Giang, Minh Triết | | KLU | 0 | Pgd Kiên Lương |
40 | | Hà, Gia Phát | | RGA | 0 | Pgd Rạch Giá |
41 | | Hà, Lê Minh Khôi | | HTI | 0 | Pgd Hà Tiên |
42 | | Hà, Ngọc Mỹ Hòa | | RGA | 0 | Pgd Rạch Giá |
43 | | Hà, Thu Hiền | | RGA | 0 | Pgd Rạch Giá |
44 | | Hà, Trang Anh | | HTI | 0 | Pgd Hà Tiên |
45 | | Hoàng, Khánh Quyên | | CTH | 0 | Pgd Châu Thành |
46 | | Hoàng, Ngọc Mỹ Uyên | | HAD | 0 | Pgd Hòn Đất |
47 | | Hoàng, Trần Gia Phúc | | HAD | 0 | Pgd Hòn Đất |
48 | | Hoàng, Trịnh Tuấn Hưng | | KLU | 0 | Pgd Kiên Lương |
49 | | Hồ, Hữu Nhân | | HTI | 0 | Pgd Hà Tiên |
50 | | Huỳnh, Doanh Doanh | | AMI | 0 | Pgd An Minh |
51 | | Huỳnh, Khánh Vân | | GRI | 0 | Pgd Giồng Riềng |
52 | | Huỳnh, Lê Thịnh | | GRI | 0 | Pgd Giồng Riềng |
53 | | Huỳnh, Minh Khôi | | GTH | 0 | Pgd Giang Thành |
54 | | Huỳnh, Nhật Trung | | GQU | 0 | Pgd Gò Quao |
55 | | Huỳnh, Quốc Đạt | | AMI | 0 | Pgd An Minh |
56 | | Huỳnh, Trần Kim Xuyến | | HTI | 0 | Pgd Hà Tiên |
57 | | Hứa, Minh Quý | | THI | 0 | Pgd Tân Hiệp |
58 | | Khưu, Văn Trạng | | GQU | 0 | Pgd Gò Quao |
59 | | Lâm, Hồng Phúc | | HTI | 0 | Pgd Hà Tiên |
60 | | Lâm, Huỳnh Bảo Anh | | HTI | 0 | Pgd Hà Tiên |
61 | | Lâm, Tâm Như | | ABI | 0 | Pgd An Biên |
62 | | Lâm, Thành Đạt | | HTI | 0 | Pgd Hà Tiên |
63 | | Lê, Bảo Ngọc | | VTH | 0 | Pgd Vĩnh Thuận |
64 | | Lê, Hải Yến | | HAD | 0 | Pgd Hòn Đất |
65 | | Lê, Hiểu Khang | | GQU | 0 | Pgd Gò Quao |
66 | | Lê, Hoàng Gia Huy | | GRI | 0 | Pgd Giồng Riềng |
67 | | Lê, Hoàng Thiện | | AMI | 0 | Pgd An Minh |
68 | | Lê, Minh Khoa | | GRI | 0 | Pgd Giồng Riềng |
69 | | Lê, Ngọc Hải Yến | | KLU | 0 | Pgd Kiên Lương |
70 | | Lê, Ngọc Hiếu | | CTH | 0 | Pgd Châu Thành |
71 | | Lê, Ngọc Phúc | | GRI | 0 | Pgd Giồng Riềng |
72 | | Lê, Nguyễn Long Hải | | GRI | 0 | Pgd Giồng Riềng |
73 | | Lê, Nguyễn Thiên Ân | | THI | 0 | Pgd Tân Hiệp |
74 | | Lê, Nhã Uyên | | GTH | 0 | Pgd Giang Thành |
75 | | Lê, Như Ý | | AMI | 0 | Pgd An Minh |
76 | | Lê, Phạm Trí Nhân | | PQU | 0 | Pgd Phú Quốc |
77 | | Lê, Phúc Thịnh | | VTH | 0 | Pgd Vĩnh Thuận |
78 | | Lê, Thành Đạt | | ABI | 0 | Pgd An Biên |
79 | | Lê, Thành Long | | PQU | 0 | Pgd Phú Quốc |
80 | | Lê, Thị Bảo Kỳ | | AMI | 0 | Pgd An Minh |
81 | | Lê, Thị Mộng | | HAD | 0 | Pgd Hòn Đất |
82 | | Lê, Thị Ngọc Hân | | KLU | 0 | Pgd Kiên Lương |
83 | | Lê, Trần Khả Tú | | HTI | 0 | Pgd Hà Tiên |
84 | | Lê, Trần Thiện Nhân | | ABI | 0 | Pgd An Biên |
85 | | Lê, Việt Anh | | HAD | 0 | Pgd Hòn Đất |
86 | | Lê, Vương Ngọc An | | THI | 0 | Pgd Tân Hiệp |
87 | | Lương, Nguyễn Minh Khôi | | KLU | 0 | Pgd Kiên Lương |
88 | | Lý, Châu Nguyên Phương | | PQU | 0 | Pgd Phú Quốc |
89 | | Lý, Kim Ngân | | VTH | 0 | Pgd Vĩnh Thuận |
90 | | Lý, Ngọc Thi | | GQU | 0 | Pgd Gò Quao |
91 | | Ngô, Hạo Nhiên | | RGA | 0 | Pgd Rạch Giá |
92 | | Ngô, Mỹ Duyên | | THI | 0 | Pgd Tân Hiệp |
93 | | Ngô, Trung Chánh | | VTH | 0 | Pgd Vĩnh Thuận |
94 | | Nguyễn, Bá Quân Anh | | KLU | 0 | Pgd Kiên Lương |
95 | | Nguyễn, Bình Phương Anh | | HAD | 0 | Pgd Hòn Đất |
96 | | Nguyễn, Doãn Hoàng Phú | | GQU | 0 | Pgd Gò Quao |
97 | | Nguyễn, Dương Quỳnh Anh | | KLU | 0 | Pgd Kiên Lương |
98 | | Nguyễn, Đặng Đăng Nguyên | | HTI | 0 | Pgd Hà Tiên |
99 | | Nguyễn, Đức Mạnh | | CTH | 0 | Pgd Châu Thành |
100 | | Nguyễn, Gia Khang | | KLU | 0 | Pgd Kiên Lương |
101 | | Nguyễn, Hà Yến Kiều | | GTH | 0 | Pgd Giang Thành |
102 | | Nguyễn, Hoàng Kha | | ABI | 0 | Pgd An Biên |
103 | | Nguyễn, Hoàng Long | | ABI | 0 | Pgd An Biên |
104 | | Nguyễn, Hoàng Quốc An | | PQU | 0 | Pgd Phú Quốc |
105 | | Nguyễn, Hồ Cẩm Tú | | AMI | 0 | Pgd An Minh |
106 | | Nguyễn, Huỳnh Thảo Vy | | GTH | 0 | Pgd Giang Thành |
107 | | Nguyễn, Khai Nguyễn | | PQU | 0 | Pgd Phú Quốc |
108 | | Nguyễn, Lê Minh Nguyên | | CTH | 0 | Pgd Châu Thành |
109 | | Nguyễn, Mai Phương | | GTH | 0 | Pgd Giang Thành |
110 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Châu | | RGA | 0 | Pgd Rạch Giá |
111 | | Nguyễn, Ngọc Diệp | | GRI | 0 | Pgd Giồng Riềng |
112 | | Nguyễn, Ngọc Hân | | CTH | 0 | Pgd Châu Thành |
113 | | Nguyễn, Ngọc Hoàng Gia | | CTH | 0 | Pgd Châu Thành |
114 | | Nguyễn, Ngọc Kim Ngân | | AMI | 0 | Pgd An Minh |
115 | | Nguyễn, Ngọc Minh Thư | | KLU | 0 | Pgd Kiên Lương |
116 | | Nguyễn, Ngọc Mỹ Kim | | GRI | 0 | Pgd Giồng Riềng |
117 | | Nguyễn, Ngọc Trường Phát | | HAD | 0 | Pgd Hòn Đất |
118 | | Nguyễn, Nhật Dũng | | KHI | 0 | Pgd Kiên Hải |
119 | | Nguyễn, Như Nguyện | | VTH | 0 | Pgd Vĩnh Thuận |
120 | | Nguyễn, Phạm Chúc Mai | | THI | 0 | Pgd Tân Hiệp |
121 | | Nguyễn, Phúc An | | THI | 0 | Pgd Tân Hiệp |
122 | | Nguyễn, Phước Đạt Thành | | HTI | 0 | Pgd Hà Tiên |
123 | | Nguyễn, Quan Thuận | | GRI | 0 | Pgd Giồng Riềng |
124 | | Nguyễn, Quốc Bảo | | GRI | 0 | Pgd Giồng Riềng |
125 | | Nguyễn, Tăng Phương Anh | | ABI | 0 | Pgd An Biên |
126 | | Nguyễn, Tấn Gia | | ABI | 0 | Pgd An Biên |
127 | | Nguyễn, Tấn Hớn | | HAD | 0 | Pgd Hòn Đất |
128 | | Nguyễn, Tấn Lực | | GQU | 0 | Pgd Gò Quao |
129 | | Nguyễn, Tiến Thành | | RGA | 0 | Pgd Rạch Giá |
130 | | Nguyễn, Tuấn Kiệt | | CTH | 0 | Pgd Châu Thành |
131 | | Nguyễn, Thái Bảo Chăm | | GRI | 0 | Pgd Giồng Riềng |
132 | | Nguyễn, Thành Được | | RGA | 0 | Pgd Rạch Giá |
133 | | Nguyễn, Thanh Vĩ | | PQU | 0 | Pgd Phú Quốc |
134 | | Nguyễn, Thị Như Quỳnh | | HAD | 0 | Pgd Hòn Đất |
135 | | Nguyễn, Thị Thanh Vân | | HAD | 0 | Pgd Hòn Đất |
136 | | Nguyễn, Thị Thúy An | | AMI | 0 | Pgd An Minh |
137 | | Nguyễn, Trọng Kha | | KLU | 0 | Pgd Kiên Lương |
138 | | Nguyễn, Trọng Nhân | | THI | 0 | Pgd Tân Hiệp |
139 | | Nguyễn, Trường Phát | | AMI | 0 | Pgd An Minh |
140 | | Nguyễn, Văn Buốl | | AMI | 0 | Pgd An Minh |
141 | | Nguyễn, Văn Hoàng Tùng | | CTH | 0 | Pgd Châu Thành |
142 | | Ph?m, Trư?ng Toàn | | ABI | 0 | Pgd An Biên |
143 | | Phạm, Huỳnh Gia Phú | | GTH | 0 | Pgd Giang Thành |
144 | | Phạm, Kim Phụng | | AMI | 0 | Pgd An Minh |
145 | | Phạm, Mỹ Huyền Trân | | ABI | 0 | Pgd An Biên |
146 | | Phạm, Phương Bình | | RGA | 0 | Pgd Rạch Giá |
147 | | Phạm, Văn Thái | | GQU | 0 | Pgd Gò Quao |
148 | | Phan, Duy Phúc | | VTH | 0 | Pgd Vĩnh Thuận |
149 | | Phan, Hiếu Nghĩa | | GQU | 0 | Pgd Gò Quao |
150 | | Phan, Thị Kim | | ABI | 0 | Pgd An Biên |
Show complete list
|
|
|
|