HỘI KHỎE PHÙ ĐỒNG KIÊN GIANG NĂM HỌC 2023 - 2024 THPT Kien GiangLast update 18.03.2024 08:41:51, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi, Lâm Sơn | | HMD | 0 | Huỳnh Mẫn Đạt |
2 | | Bùi, Thị Trúc Ly | | NSL | 0 | Thpt Ngô Sĩ Liên |
3 | | Cao, Chí Hoài | | HTU | 0 | Thcs-Thpt Hòa Thuận |
4 | | Cao, Quang Đồng | | ATO | 0 | Thpt Cây Dương |
5 | | Châu, Gia Minh | | VVK | 0 | Thcs Và Thpt Võ Văn Kiệt |
6 | | Châu, Hoàng Khang | | NYE | 0 | Trường Thcs&thpt Nam Yên |
7 | | Châu, Tuấn Kiệt | | VKA | 0 | Thcs Và Thpt Vân Khánh |
8 | | Châu, Thị Kiều Vy | | DTN | 0 | Ptdtnt Thpt Kg |
9 | | Danh, Chí Quyết | | NYE | 0 | Trường Thcs&thpt Nam Yên |
10 | | Danh, Huỳnh Như Ý | | CTH | 0 | Thpt Châu Thành |
11 | | Danh, Như Huỳnh | | CTH | 0 | Thpt Châu Thành |
12 | | Danh, Phúc Nguyên | | TQA | 0 | Thcs&thpt Thới Quản |
13 | | Danh, Tuấn Du | | DTN | 0 | Ptdtnt Thpt Kg |
14 | | Đào, Thị Diễm My | | VVK | 0 | Thcs Và Thpt Võ Văn Kiệt |
15 | | Đặng, Tấn Dũng | | AMI | 0 | Thpt An Minh |
16 | | Đặng, Thái Sơn | | DTA | 0 | Thcs&thpt Đông Thái |
17 | | Đặng, Thanh Thịnh | | NTH | 0 | Thpt Nguyễn Thần Hiến |
18 | | Đặng, Thành Vỹ | | AMI | 0 | Thpt An Minh |
19 | | Đặng, Xuân Kỳ | | LTA | 0 | Thcs&thpt Long Thạnh |
20 | | Đinh, Vũ Minh Nhật | | HHU | 0 | Thcs Và Thpt Hòa Hưng |
21 | | Hà, Nguyễn Anh Duy | | NHS | 0 | Nguyễn Hùng Sơn |
22 | | Hồ, Tấn Khuyên | | VTH | 0 | Thpt Vĩnh Thuận |
23 | | Huỳnh, Hùng Cường | | HHU | 0 | Thcs Và Thpt Hòa Hưng |
24 | | Huỳnh, Khánh An | | LTA | 0 | Thcs&thpt Long Thạnh |
25 | | Huỳnh, Minh Triết | | HMD | 0 | Huỳnh Mẫn Đạt |
26 | | Huỳnh, Ngọc Tuyền | | LTA | 0 | Thcs&thpt Long Thạnh |
27 | | Huỳnh, Thị Minh Thư | | DTA | 0 | Thcs&thpt Đông Thái |
28 | | Lâm, Đăng Khoa | | VTH | 0 | Thpt Vĩnh Thuận |
29 | | Lâm, Trương Thiên | | HTU | 0 | Thcs-Thpt Hòa Thuận |
30 | | Lê, Hữu Phước | | VKA | 0 | Thcs Và Thpt Vân Khánh |
31 | | Lê, Kim Thiên | | AMI | 0 | Thpt An Minh |
32 | | Lê, Khắc Hoàng Tuấn | | TDO | 0 | Thpt Thạnh Đông |
33 | | Lê, Ngọc Quỳnh Hương | | DTA | 0 | Thcs&thpt Đông Thái |
34 | | Lê, Ngọc Thanh Trúc | | ABI | 0 | Thpt An Biên |
35 | | Lê, Nguyễn Đại Hoàng | | KLU | 0 | Thpt Kiên Lương |
36 | | Lê, Quốc Khải | | NTH | 0 | Thpt Nguyễn Thần Hiến |
37 | | Lê, Quỳnh Hương | | TQA | 0 | Thcs&thpt Thới Quản |
38 | | Lê, Tuấn Kiệt | | VVK | 0 | Thcs Và Thpt Võ Văn Kiệt |
39 | | Lê, Tuấn Khôi | | UMT | 0 | Thcs&thpt U Minh Thượng |
40 | | Lê, Thị Hoàng Châu | | HTU | 0 | Thcs-Thpt Hòa Thuận |
41 | | Lê, Võ Minh Thuận | | NHS | 0 | Nguyễn Hùng Sơn |
42 | | Lim, Ánh Tiên | | THI | 0 | Thpt Tân Hiệp |
43 | | Lưu, Chấn Hưng | | NHS | 0 | Nguyễn Hùng Sơn |
44 | | Lưu, Thị Hoàng Nhu | | CTH | 0 | Thpt Châu Thành |
45 | | Ngô, Quang Vỹ | | VVK | 0 | Thcs Và Thpt Võ Văn Kiệt |
46 | | Ngô, Thảo Quyên | | NTT | 0 | Nguyễn Trung Trực |
47 | | Ngô, Văn Tiến Tài | | ATO | 0 | Thpt An Thới |
48 | | Ngũ, Thanh Ngân | | VVK | 0 | Thcs Và Thpt Võ Văn Kiệt |
49 | | Nguye##n, Phu#o##c Định Khang | | HMD | 0 | Huỳnh Mẫn Đạt |
50 | | Nguyễn, An Khương | | ABI | 0 | Thpt An Biên |
51 | | Nguyễn, Ân Kỳ | | AMI | 0 | Thpt An Minh |
52 | | Nguyễn, Diệu Ái | | BTD | 0 | Btđ |
53 | | Nguyễn, Dương Đông Nhạc | | GRI | 0 | Thpt Giồng Riềng |
54 | | Nguyễn, Đặng Hoàng Ngân | | LTA | 0 | Thcs&thpt Long Thạnh |
55 | | Nguyễn, Huỳnh Hạo | | VHO | 0 | Thcs&thpt Vĩnh Hòa |
56 | | Nguyễn, Hữu Trọng | | HAD | 0 | Thpt Hòn Đất |
57 | | Nguyễn, Lâm Hùng | | ABI | 0 | Thpt An Biên |
58 | | Nguyễn, Mỹ Linh | | TLO | 0 | Thcs&thpt Thạnh Lộc |
59 | | Nguyễn, Nghĩa Nhân | | CTH | 0 | Thpt Châu Thành |
60 | | Nguyễn, Ngọc Băng Tuyền | | VHO | 0 | Thcs&thpt Vĩnh Hòa |
61 | | Nguyễn, Ngọc Gia Long | | VHO | 0 | Thcs&thpt Vĩnh Hòa |
62 | | Nguyễn, Ngọc Hạnh | | VTH | 0 | Thpt Vĩnh Thuận |
63 | | Nguyễn, Ngọc Tuyền | | NTH | 0 | Thpt Nguyễn Thần Hiến |
64 | | Nguyễn, Ngọc Thái Hà | | VPO | 0 | Thcs&thpt Vĩnh Phong |
65 | | Nguyễn, Như Tuyền | | HMD | 0 | Huỳnh Mẫn Đạt |
66 | | Nguyễn, Phi Nhung | | GRI | 0 | Thpt Giồng Riềng |
67 | | Nguyễn, Phước Phục Đoan | | HHU | 0 | Thcs Và Thpt Hòa Hưng |
68 | | Nguyễn, Phước Thùy Duyên | | HHU | 0 | Thcs Và Thpt Hòa Hưng |
69 | | Nguyễn, Quốc Đạt | | CTH | 0 | Thpt Châu Thành |
70 | | Nguyễn, Quốc Đạt | | THI | 0 | Thpt Tân Hiệp |
71 | | Nguyễn, Tuấn Khang | | GRI | 0 | Thpt Giồng Riềng |
72 | | Nguyễn, Thái Bảo Thy | | AMI | 0 | Thpt An Minh |
73 | | Nguyễn, Thanh Huy | | GTX | 0 | Trung Tâm Gdtx Kiên Giang |
74 | | Nguyễn, Thanh Phương | | KLU | 0 | Thpt Kiên Lương |
75 | | Nguyễn, Thảo Ngân | | AMI | 0 | Thpt An Minh |
76 | | Nguyễn, Thị Bảo Trân | | TLO | 0 | Thcs&thpt Thạnh Lộc |
77 | | Nguyễn, Thị Kiều Vy | | BTD | 0 | Btđ |
78 | | Nguyễn, Thị Kim Thoa | | VTH | 0 | Thpt Vĩnh Thuận |
79 | | Nguyễn, Thị Mộng Thường | | VHO | 0 | Thcs&thpt Vĩnh Hòa |
80 | | Nguyễn, Thị Ngọc Trâm | | KLU | 0 | Thpt Kiên Lương |
81 | | Nguyễn, Thị Thu Xuân | | ABI | 0 | Thpt An Biên |
82 | | Nguyễn, Thiện Vinh | | AMI | 0 | Thpt An Minh |
83 | | Nguyễn, Trần Minh Vy | | NHS | 0 | Nguyễn Hùng Sơn |
84 | | Nguyễn, Yến Duy | | ABI | 0 | Thpt An Biên |
85 | | Nguyễnthái, Hiển | | THI | 0 | Thpt Tân Hiệp |
86 | | Phạm, Đoàn Anh Khoa | | TDO | 0 | Thpt Thạnh Đông |
87 | | Phạm, Hải Linh | | ATO | 0 | Thpt An Thới |
88 | | Phạm, Huỳnh Đức Thịnh | | DTA | 0 | Thcs&thpt Đông Thái |
89 | | Phạm, Khánh Dương | | BTD | 0 | Btđ |
90 | | Phạm, Ngọc Quế Trân | | TDO | 0 | Thpt Thạnh Đông |
91 | | Phạm, Thái Lộc | | THI | 0 | Thpt Tân Hiệp |
92 | | Phạm, Thị Kiều Châm | | AMI | 0 | Thpt An Minh |
93 | | Phạm, Thị Tâm Đoan | | ABI | 0 | Thpt An Biên |
94 | | Phạm, Thúy Vy | | HMD | 0 | Huỳnh Mẫn Đạt |
95 | | Phạm, Vũ Ngọc Mai | | GRI | 0 | Thpt Giồng Riềng |
96 | | Phan, Đình Anh Sơn | | TNH | 0 | Thpt Thoại Ngọc Hầu |
97 | | Phan, Thị Bích Ngà | | NTT | 0 | Nguyễn Trung Trực |
98 | | Phan, Thúy Kiều | | NTH | 0 | Thpt Nguyễn Thần Hiến |
99 | | Phan, Võ Phú Quý | | GRI | 0 | Thpt Giồng Riềng |
100 | | Phùng, Nhựt Anh | | NTT | 0 | Nguyễn Trung Trực |
101 | | Phùng, Tú Nghi | | DTN | 0 | Ptdtnt Thpt Kg |
102 | | Phùng, Việt Hà | | NHS | 0 | Nguyễn Hùng Sơn |
103 | | Sử, Trường Khang | | VVK | 0 | Thcs Và Thpt Võ Văn Kiệt |
104 | | Tân, Giám Thuận | | NTT | 0 | Nguyễn Trung Trực |
105 | | Thị, Mỹ Duyên | | CTH | 0 | Thpt Châu Thành |
106 | | Trác, Khang | | NTT | 0 | Nguyễn Trung Trực |
107 | | Trần, Cao Kì | | GRI | 0 | Thpt Giồng Riềng |
108 | | Trần, Công Huy | | KLU | 0 | Thpt Kiên Lương |
109 | | Trần, Đăng Nhân | | VTH | 0 | Thpt Vĩnh Thuận |
110 | | Trần, Huỳnh Thảo Trang | | NTT | 0 | Nguyễn Trung Trực |
111 | | Trần, Lê Minh Hoàng | | HMD | 0 | Huỳnh Mẫn Đạt |
112 | | Trần, Ngô Mỹ Nhiên | | VHO | 0 | Thcs&thpt Vĩnh Hòa |
113 | | Trần, Nguyễn Minh Xuân | | VVK | 0 | Thcs Và Thpt Võ Văn Kiệt |
114 | | Trần, Phạm Minh Khang | | HAD | 0 | Thpt Hòn Đất |
115 | | Trần, Tấn Đức | | THI | 0 | Thpt Tân Hiệp |
116 | | Trần, Tấn Phát | | DTN | 0 | Ptdtnt Thpt Kg |
117 | | Trần, Thanh Sang | | TNH | 0 | Thpt Thoại Ngọc Hầu |
118 | | Trần, Thảo My | | HTU | 0 | Thcs-Thpt Hòa Thuận |
119 | | Trần, Thảo My | | GRI | 0 | Thpt Giồng Riềng |
120 | | Trần, Thị Mỹ Tiên | | HMD | 0 | Huỳnh Mẫn Đạt |
121 | | Trần, Trúc Quỳnh | | VVK | 0 | Thcs Và Thpt Võ Văn Kiệt |
122 | | Trần, Văn Quốc Anh | | UMT | 0 | Thcs&thpt U Minh Thượng |
123 | | Triệu, Ngọc Minh Khôi | | NHS | 0 | Nguyễn Hùng Sơn |
124 | | Trương, Hồng Tiên | | TDO | 0 | Thpt Thạnh Đông |
125 | | Trương, Huỳnh Hải | | ABI | 0 | Thpt An Biên |
126 | | Trương, Mỹ Phụng | | THI | 0 | Thpt Tân Hiệp |
127 | | Trương, Nhật Huy | | VTH | 0 | Thpt Vĩnh Thuận |
128 | | Trương, Trúc Huỳnh | | GRI | 0 | Thpt Giồng Riềng |
129 | | Võ, Hoàng Gia Huy | | NTT | 0 | Nguyễn Trung Trực |
130 | | Võ, Nguyễn Minh Đăng | | GTX | 0 | Trung Tâm Gdtx Kiên Giang |
131 | | Võ, Nhật Tâm | | VPO | 0 | Thcs&thpt Vĩnh Phong |
132 | | Võ, Thiên Lam | | HMD | 0 | Huỳnh Mẫn Đạt |
133 | | Vũ, Như Anh | | CDU | 0 | Thpt Cây Dương |
134 | | Vũ, Thị Thủy Tiên | | PTR | 0 | Phan Thị Ràng |
|
|
|
|