HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG KIÊN GIANG NĂM HỌC 2023 - 2024 Nam Lớp 10Last update 31.03.2024 10:01:03, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi, Lâm Sơn | | HMD | 0 | Huỳnh Mẫn Đạt |
2 | | Cao, Chí Hoài | | HTU | 0 | Thcs-Thpt Hòa Thuận |
3 | | Châu, Gia Minh | | VVK | 0 | Thcs Và Thpt Võ Văn Kiệt |
4 | | Danh, Phúc Nguyên | | TQA | 0 | Thcs&thpt Thới Quản |
5 | | Đặng, Thành Vỹ | | AMI | 0 | Thpt An Minh |
6 | | Hà, Nguyễn Anh Duy | | NHS | 0 | Nguyễn Hùng Sơn |
7 | | Hồ, Tấn Khuyên | | VTH | 0 | Thpt Vĩnh Thuận |
8 | | Huỳnh, Minh Triết | | HMD | 0 | Huỳnh Mẫn Đạt |
9 | | Lâm, Đăng Khoa | | VTH | 0 | Thpt Vĩnh Thuận |
10 | | Lâm, Trương Thiên | | HTU | 0 | Thcs-Thpt Hòa Thuận |
11 | | Lê, Võ Minh Thuận | | NHS | 0 | Nguyễn Hùng Sơn |
12 | | Nguyễn, An Khương | | ABI | 0 | Thpt An Biên |
13 | | Nguyễn, Huỳnh Hạo | | VHO | 0 | Thcs&thpt Vĩnh Hòa |
14 | | Nguyễn, Hữu Trọng | | HAD | 0 | Thpt Hòn Đất |
15 | | Nguyễn, Ngọc Gia Long | | VHO | 0 | Thcs&thpt Vĩnh Hòa |
16 | | Nguyễn, Quốc Đạt | | THI | 0 | Thpt Tân Hiệp |
17 | | Nguyễn, Tấn Khang | | GRI | 0 | Thpt Giồng Riềng |
18 | | Nguyễn, Thiện Vinh | | AMI | 0 | Thpt An Minh |
19 | | Nguyễnthái, Hiển | | THI | 0 | Thpt Tân Hiệp |
20 | | Phạm, Khánh Dương | | BTD | 0 | Btđ |
21 | | Sử, Trường Khang | | VVK | 0 | Thcs Và Thpt Võ Văn Kiệt |
22 | | Trác, Khang | | NTT | 0 | Nguyễn Trung Trực |
23 | | Trần, Cao Kì | | GRI | 0 | Thpt Giồng Riềng |
24 | | Trần, Phạm Minh Khang | | HAD | 0 | Thpt Hòn Đất |
25 | | Võ, Hoàng Gia Huy | | NTT | 0 | Nguyễn Trung Trực |
26 | | Võ, Nhật Tâm | | VPO | 0 | Thcs&thpt Vĩnh Phong |
|
|
|
|