HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG KIÊN GIANG NĂM HỌC 2023 - 2024 Nam Lớp 11 - 12Last update 31.03.2024 10:25:22, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Cao, Quang Đồng | | ATO | 0 | Thpt Cây Dương |
2 | | Châu, Hoàng Khang | | NYE | 0 | Trường Thcs&thpt Nam Yên |
3 | | Châu, Tuấn Kiệt | | VKA | 0 | Thcs Và Thpt Vân Khánh |
4 | | Danh, Chí Quyết | | NYE | 0 | Trường Thcs&thpt Nam Yên |
5 | | Danh, Tuấn Du | | DTN | 0 | Ptdtnt Thpt Kg |
6 | | Đặng, Tấn Dũng | | AMI | 0 | Thpt An Minh |
7 | | Đặng, Thái Sơn | | DTA | 0 | Thcs&thpt Đông Thái |
8 | | Đặng, Thanh Thịnh | | NTH | 0 | Thpt Nguyễn Thần Hiến |
9 | | Đặng, Xuân Kỳ | | LTA | 0 | Thcs&thpt Long Thạnh |
10 | | Đinh, Vũ Minh Nhật | | HHU | 0 | Thcs Và Thpt Hòa Hưng |
11 | | Huỳnh, Hùng Cường | | HHU | 0 | Thcs Và Thpt Hòa Hưng |
12 | | Huỳnh, Khánh An | | LTA | 0 | Thcs&thpt Long Thạnh |
13 | | Lê, Hữu Phước | | VKA | 0 | Thcs Và Thpt Vân Khánh |
14 | | Lê, Khắc Hoàng Tuấn | | TDO | 0 | Thpt Thạnh Đông |
15 | | Lê, Nguyễn Đại Hoàng | | KLU | 0 | Thpt Kiên Lương |
16 | | Lê, Quốc Khải | | NTH | 0 | Thpt Nguyễn Thần Hiến |
17 | | Lê, Tuấn Kiệt | | VVK | 0 | Thcs Và Thpt Võ Văn Kiệt |
18 | | Lê, Tuấn Khôi | | UMT | 0 | Thcs&thpt U Minh Thượng |
19 | | Lưu, Chấn Hưng | | NHS | 0 | Nguyễn Hùng Sơn |
20 | | Ngô, Quang Vỹ | | VVK | 0 | Thcs Và Thpt Võ Văn Kiệt |
21 | | Nguyễn, Ân Kỳ | | AMI | 0 | Thpt An Minh |
22 | | Nguyễn, Dương Đông Nhạc | | GRI | 0 | Thpt Giồng Riềng |
23 | | Nguyễn, Lâm Hùng | | ABI | 0 | Thpt An Biên |
24 | | Nguyễn, Nghĩa Nhân | | CTH | 0 | Thpt Châu Thành |
25 | | Nguyễn, Phước Định Khang | | HMD | 0 | Huỳnh Mẫn Đạt |
26 | | Nguyễn, Quốc Đạt | | CTH | 0 | Thpt Châu Thành |
27 | | Nguyễn, Thanh Huy | | GTX | 0 | Trung Tâm Gdtx Kiên Giang |
28 | | Phạm, Đoàn Anh Khoa | | TDO | 0 | Thpt Thạnh Đông |
29 | | Phạm, Huỳnh Đức Thịnh | | DTA | 0 | Thcs&thpt Đông Thái |
30 | | Phạm, Thái Lộc | | THI | 0 | Thpt Tân Hiệp |
31 | | Phan, Đình Anh Sơn | | TNH | 0 | Thpt Thoại Ngọc Hầu |
32 | | Phan, Võ Phú Quý | | GRI | 0 | Thpt Giồng Riềng |
33 | | Phùng, Nhựt Anh | | NTT | 0 | Nguyễn Trung Trực |
34 | | Tân, Giám Thuận | | NTT | 0 | Nguyễn Trung Trực |
35 | | Trần, Công Huy | | KLU | 0 | Thpt Kiên Lương |
36 | | Trần, Đăng Nhân | | VTH | 0 | Thpt Vĩnh Thuận |
37 | | Trần, Lê Minh Hoàng | | HMD | 0 | Huỳnh Mẫn Đạt |
38 | | Trần, Tấn Đức | | THI | 0 | Thpt Tân Hiệp |
39 | | Trần, Tấn Phát | | DTN | 0 | Ptdtnt Thpt Kg |
40 | | Trần, Thanh Sang | | TNH | 0 | Thpt Thoại Ngọc Hầu |
41 | | Trần, Văn Quốc Anh | | UMT | 0 | Thcs&thpt U Minh Thượng |
42 | | Triệu, Ngọc Minh Khôi | | NHS | 0 | Nguyễn Hùng Sơn |
43 | | Trương, Huỳnh Hải | | ABI | 0 | Thpt An Biên |
44 | | Trương, Nhật Huy | | VTH | 0 | Thpt Vĩnh Thuận |
45 | | Võ, Nguyễn Minh Đăng | | GTX | 0 | Trung Tâm Gdtx Kiên Giang |
|
|
|
|