HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG KIÊN GIANG NĂM HỌC 2023 - 2024 NỮ Lớp 11-12Last update 31.03.2024 06:37:12, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi, Thị Trúc Ly | | NSL | 0 | Thpt Ngô Sĩ Liên |
2 | | Châu, Thị Kiều Vy | | DTN | 0 | Ptdtnt Thpt Kg |
3 | | Huỳnh, Ngọc Tuyền | | LTA | 0 | Thcs&thpt Long Thạnh |
4 | | Huỳnh, Thị Minh Thư | | DTA | 0 | Thcs&thpt Đông Thái |
5 | | Lê, Kim Thiên | | AMI | 0 | Thpt An Minh |
6 | | Lê, Ngọc Quỳnh Hương | | DTA | 0 | Thcs&thpt Đông Thái |
7 | | Lê, Quỳnh Hương | | TQA | 0 | Thcs&thpt Thới Quản |
8 | | Lim, Ánh Tiên | | THI | 0 | Thpt Tân Hiệp |
9 | | Lưu, Thị Hoàng Nhu | | CTH | 0 | Thpt Châu Thành |
10 | | Ngô, Thảo Quyên | | NTT | 0 | Nguyễn Trung Trực |
11 | | Ngũ, Thanh Ngân | | VVK | 0 | Thcs Và Thpt Võ Văn Kiệt |
12 | | Nguyễn, Đặng Hoàng Ngân | | LTA | 0 | Thcs&thpt Long Thạnh |
13 | | Nguyễn, Ngọc Tuyền | | NTH | 0 | Thpt Nguyễn Thần Hiến |
14 | | Nguyễn, Phước Phục Đoan | | HHU | 0 | Thcs Và Thpt Hòa Hưng |
15 | | Nguyễn, Phước Thùy Duyên | | HHU | 0 | Thcs Và Thpt Hòa Hưng |
16 | | Nguyễn, Thanh Phương | | KLU | 0 | Thpt Kiên Lương |
17 | | Nguyễn, Thị Mộng Thường | | VHO | 0 | Thcs&thpt Vĩnh Hòa |
18 | | Nguyễn, Thị Ngọc Trâm | | KLU | 0 | Thpt Kiên Lương |
19 | | Nguyễn, Thị Thu Xuân | | ABI | 0 | Thpt An Biên |
20 | | Nguyễn, Yến Duy | | ABI | 0 | Thpt An Biên |
21 | | Phạm, Hải Linh | | ATO | 0 | Thpt An Thới |
22 | | Phạm, Ngọc Quế Trân | | TDO | 0 | Thpt Thạnh Đông |
23 | | Phạm, Thị Kiều Châm | | AMI | 0 | Thpt An Minh |
24 | | Phan, Thị Bích Ngà | | NTT | 0 | Nguyễn Trung Trực |
25 | | Phan, Thúy Kiều | | NTH | 0 | Thpt Nguyễn Thần Hiến |
26 | | Phùng, Tú Nghi | | DTN | 0 | Ptdtnt Thpt Kg |
27 | | Thị, Mỹ Duyên | | CTH | 0 | Thpt Châu Thành |
28 | | Trần, Thảo My | | GRI | 0 | Thpt Giồng Riềng |
29 | | Trần, Thị Mỹ Tiên | | HMD | 0 | Huỳnh Mẫn Đạt |
30 | | Trần, Trúc Quỳnh | | VVK | 0 | Thcs Và Thpt Võ Văn Kiệt |
31 | | Trương, Hồng Tiên | | TDO | 0 | Thpt Thạnh Đông |
32 | | Trương, Mỹ Phụng | | THI | 0 | Thpt Tân Hiệp |
33 | | Trương, Trúc Huỳnh | | GRI | 0 | Thpt Giồng Riềng |
34 | | Võ, Thiên Lam | | HMD | 0 | Huỳnh Mẫn Đạt |
35 | | Vũ, Như Anh | | CDU | 0 | Thpt Cây Dương |
|
|
|
|