Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Paula Morfija LNOB šaha turnīrs

Cập nhật ngày: 10.05.2024 19:19:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: savieniba

Xếp hạng sau ván 15

HạngSố TênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 
11
IIIDārznieks, DidzisLAT012,573,25012
211
Apeinis, JānisLAT011,553,75011
312
Sējāns, MārisLAT01148,50011
49
Fedulovs, FilipsLAT0942,5009
515
Konefrijs, Eidens ViljamsLAT0837,5008
67
Tīģere, MontaLAT0828,0008
73
Pudāns, ArtūrsLAT0825,5008
88
Cīrulis, KārlisLAT05,528,7505
914
Millers, RihardsLAT048,0004
102
Upmanis, ValdisLAT044,5004
115
Legzdiņa, Anna MargrietaLAT03,516,2503
1210
Signarskis, AndžejsLAT0315,5003
136
Klars, KristapsLAT00,55,7500
1413
Bondare, ElizabeteLAT00,51,7500
154
Vasiļjeva, SantaLAT000,0000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable
Hệ số phụ 2: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable)