Jauno šahistu festivāls “Jēkabpils pavasaris – 2024”, A turnīrs, 18.-19.05.2024. Ban Tổ chức | Jēkabpils novada pašvaldības Jēkabpils Sporta skola |
Liên đoàn | Latvia ( LAT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | NA Gunārs Pušmucāns, FIDE ID 11605170 |
Tổng trọng tài | FA Anatolijs Jasinskis, FIDE ID 11612010 |
Phó Tổng Trọng tài | NA Aleksandrs Vasiļkovs, FIDE ID 11608412 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 30 min. + 30 sek. par katru gājienu sākot no pirmā |
Địa điểm | Brīvības ielā 289, Jēkabpils, Jēkabpils novads. |
Số ván | 7 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc tế |
Ngày | 2024/05/18 đến 2024/05/19 |
Rating trung bình | 1332 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 27.04.2024 15:35:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: savieniba
Giải/ Nội dung | A, B, C |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | RtQT | Phái | Loại | CLB/Tỉnh |
1 | I | Klusa, Zanete | 11623594 | LAT | 1519 | w | U16 | Rēzeknes BJSS |
2 | I | Gaidis, Edvards | 11624086 | LAT | 1504 | | U14 | Rēzekne |
3 | II | Aliks, Germans | 11642955 | LAT | 1492 | | U18 | Rēzeknes novada SS |
4 | II | Taskans, Adrians | 11621630 | LAT | 1487 | | U18 | Rēzeknes novada SS |
5 | II | Uspelis, Matiss | 11637609 | LAT | 1487 | | U14 | Rēzeknes BJSS |
6 | II | Visnakova, Anna | 11632364 | LAT | 1453 | w | U14 | Rēzeknes BJSS |
7 | II | Katkovskis, Davids | 11637501 | LAT | 1442 | | U12 | Rēzeknes BJSS |
8 | II | Laskovs, Romans | 11632259 | LAT | 1437 | | U12 | Rēzeknes novada SS |
9 | II | Jermolajevs, Valters | 11644540 | LAT | 1428 | | U16 | |
10 | II | Nagle, Miroslava | 11636009 | LAT | 1402 | w | U14 | Rēzeknes novada SS |
11 | II | Afanasjevs, Zahars | 11645172 | LAT | 0 | | U10 | ARchess Club |
12 | II | Gabrusans, Zanis | 11629738 | LAT | 0 | | U16 | Rēzeknes BJSS |
13 | II | Gaidis, Bozens | 11632623 | LAT | 0 | | U10 | Rēzeknes BJSS |
14 | II | Martinovs, Luka | 11633778 | LAT | 0 | | U10 | |
|
|
|
|