Jauno šahistu festivāls “Jēkabpils pavasaris – 2024”, B turnīrs, 18.-19.05.2024. Ban Tổ chức | Jēkabpils novada pašvaldības Jēkabpils Sporta skola |
Liên đoàn | Latvia ( LAT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | NA Gunārs Pušmucāns FIDE ID 11605170 |
Tổng trọng tài | FA Anatolijs Jasinskis, FIDE ID 11612010 |
Phó Tổng Trọng tài | NA Aleksandrs Vasiļkovs, FIDE ID 11608412 |
Thời gian kiểm tra (Rapid) | 25 min. + 10 sek. par katru gājienu sākot no pirmā |
Địa điểm | Brīvības ielā 289, Jēkabpils, Jēkabpils novads |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | - |
Ngày | 2024/05/18 đến 2024/05/19 |
Rating trung bình | 1000 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 09.05.2024 05:26:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: savieniba
Giải/ Nội dung | A, B, C |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | RtQT | Phái | Loại | CLB/Tỉnh |
1 | III | Bakass, Artjoms | 11646373 | LAT | 0 | | U08 | ARchess klubs |
2 | III | Bartkevics, Glebs | 11640405 | LAT | 0 | | U12 | Rēzeknes BJSS |
3 | III | Besedina, Anastasija | 11639482 | LAT | 0 | w | U14 | Rēzeknes BJSS |
4 | III | Catlakss, Daniels | 11633271 | LAT | 0 | | U18 | Jēkabpils |
5 | III | Drelings, Armands | 11644940 | LAT | 0 | | U12 | Rēzeknes BJSS |
6 | III | Izotovs, Daniils | 11637021 | LAT | 0 | | U12 | Jēkabpils |
7 | III | Janbergs, Reinis | 11647000 | LAT | 0 | | U12 | Jēkabpils |
8 | III | Mahinovs, Normunds | 11637005 | LAT | 0 | | U12 | Jēkabpils |
9 | III | Mezale, Herta | 11644435 | LAT | 0 | w | U14 | Rēzeknes BJSS |
10 | III | Midega, Ruta | 11620226 | LAT | 0 | w | U16 | Jēkabpils |
11 | III | Novikovs, Savva | 11638265 | LAT | 0 | | U12 | ARchess klubs |
12 | III | Rapsa, Markus | | LAT | 0 | | U10 | Rēzeknes BJSS |
13 | III | Romanivs, Andrejs | 11645873 | LAT | 0 | | U10 | Jēkabpils |
14 | III | Slepovs, Marians | 11644176 | LAT | 0 | | U10 | ARChess klubs/A. Raudive |
15 | III | Spruga, Roberts | | LAT | 0 | | U10 | Rēzeknes BJSS |
16 | III | Tomasevskis, Arvis | 11645857 | LAT | 0 | | U10 | Jēkabpils |
17 | III | Vinogradovs, Maksims | 11640375 | LAT | 0 | | U12 | Rēzeknes BJSS |
|
|
|
|