Round 2 is April 11th.

SCC 2024 Club Championship Under 1600

Cập nhật ngày: 03.05.2024 04:22:03, Người tạo: Canada Chess Federation (Licence 62),Tải lên sau cùng: gwh

Giải/ Nội dungWS Juniors, WS Under 1600, WS Over 1600, Enter Next Tournament, CC Over 1600, CC Under 1600, CC Juniors
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtg
1Dixit, MohanCAN1560
2Issani, Nameer NoorCAN1522
3Kheni, KushCAN1514
4Ahuja, AnishCAN1507
5Kang, RichardCAN1483
6Zhang, JoeyCAN1471
7Orsini, MikeCAN1433
8Sun, LucasCAN1433
9Lin, RyderCAN1425
10Vo, TimothyCAN1419
11Yamasaki, DawsonCAN1414
12Dholakia, HemCAN1404
13Ma, QuentinCAN1378
14Zhao, ShannonCAN1347
15Surendran, SiddharthCAN1332
16Chen, JimCAN1326
17Speevak, TedCAN1325
18Gaffney, KevinCAN1322
19Dixon, JavierCAN1317
20Kurkowski, KenCAN1306
21Vo, MatthewCAN1305
22Hulbert, GuyCAN1274
23Smith, MauriceCAN1261
24Tian, DylanCAN1245
25Mesiti, SilvanoCAN1217
26Gao, YiguoCAN1193
27Mourgelas, JamesCAN1114
28Eybel, RogerCAN1023
29Sabih, MohammedCAN1010
30Pishdad, M. HassanCAN1004
31O'Sullivan, ConorCAN987
32Streich, RalphCAN975
33Nivet, PhilCAN970
34Knott, JoshuaCAN901
35Cozens, DaveCAN835
36Soushko, LarissaCAN825
37Guo, LauraCAN791
38Rangel Vera, Jorge EliecerCAN692
39Francis, KeishaCAN570
40Sharaf, MosesCAN0