Giải cờ vua Gia Định mở rộng Lần 9 năm 2024 - DANH SÁCH TỔNG HỢP Last update 24.03.2024 01:29:49, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | Name | FED | sex | Typ | Club/City |
1 | Bach, Huynh Minh Quang | ROY | | B9 | Royalchess |
2 | Bạch, Lê Bảo Huy | LAC | | B9 | Clb Cờ Vua Long An |
3 | Bùi, An Hưng | ROY | | B9 | Royalchess |
4 | Bùi, Công Minh | ROY | | B10 | Royalchess |
5 | Bùi, Hùng Minh Quân | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
6 | Bùi, Lưu Quí Thuận | ROY | | B7 | Royalchess |
7 | Bùi, Nguyễn Nhật Quang | GDC | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
8 | Bùi, Thành Đạt | TDO | | B9 | Tự Do |
9 | Bùi, Thiên DI | TDO | w | G7 | Tự Do |
10 | Bùi, Tín Phước | TDO | | B8 | Tự Do |
11 | Cao, Trần Đại Nghĩa | ROY | | B10 | Royalchess |
12 | Cao, Trần Đại Nhân | ROY | | B9 | Royalchess |
13 | Carsten, Gross | TDO | | B11 | Tự Do |
14 | Châu, Hiển Minh | OLC | | B9 | Clb Olympic Chess |
15 | Chu, Đức Phong | TDC | | B11 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
16 | Chu, Phạm Khánh An | ROY | w | G9 | Royalchess |
17 | Đàm, Minh Quân | ICH | | B13 | Clb I-Chess |
18 | Đặng, Anh Thiên | TDO | | B8 | Tự Do |
19 | Đặng, Công Khải Minh | TDO | | B9 | Tự Do |
20 | Đặng, Đình Nguyên | TDO | | B7 | Tự Do |
21 | Đặng, Thanh Tâm | KLC | | B9 | Tt Kimlongchess |
22 | Đào, Hải Thiên | QTC | | B10 | Cờ Quốc Tế |
23 | Đào, Minh Quang | ICH | | B9 | Clb I-Chess |
24 | Đào, Phúc Đăng | ROY | | B9 | Royalchess |
25 | Đinh, Minh Đức | ICH | | B9 | Clb I-Chess |
26 | Đỗ, Mạnh Quân | TTT | | B15 | Clb Trí Tuệ Trẻ |
27 | Đỗ, Minh Khôi | TDA | | B11 | Trường Tih Dĩ An |
28 | Đỗ, Ngọc Thiên Phúc | TBO | w | G15 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
29 | Đỗ, Tấn Sang | TBO | | B13 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
30 | Đoàn, Gia Hưng | THC | | B10 | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
31 | Đoàn, Nguyễn Khải Phong | TDO | | B7 | Tự Do |
32 | Đoàn, Nguyễn Khải Uy | TDO | | B9 | Tự Do |
33 | Đồng, Đức Thịnh | TDO | | B10 | Tự Do |
34 | Đồng, Gia Bảo | TBO | | B10 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
35 | Dương, Hoàng An Nhi | THC | w | G9 | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
36 | Dương, Hoàng Minh Anh | TDO | w | G11 | Tự Do |
37 | Giang, Kiến An | ROY | | B6 | Royalchess |
38 | Goldaev, Cao Jolene | TDO | w | G11 | Tự Do |
39 | Hà, Gia Huy | TDO | | B15 | Tự Do |
40 | Hà, Nguyễn Minh Nguyên | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
41 | Hồ, Tấn Gia Khải | TDO | | B10 | Tự Do |
42 | Hoàng, Bá Huy Thông | TDO | | B8 | Tự Do |
43 | Hoàng, Gia Bảo | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
44 | Hoàng, Hải Giang | ICH | w | G13 | Clb I-Chess |
45 | Hoàng, Thanh Minh Dũng | TDC | | B10 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
46 | Hoàng, Thị Quỳnh Như | THC | w | G11 | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
47 | Hoàng, Văn Đức Hiếu | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
48 | Hoàng, Xuân Thiên Phú | THC | | B7 | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
49 | Huỳnh, Bảo Kim | ROY | w | G7 | Royalchess |
50 | Huỳnh, Bảo Lâm | TDO | | B8 | Tự Do |
51 | Huỳnh, Duy Hưng | ROY | | B13 | Royalchess |
52 | Huỳnh, Lê Hùng | SGC | | B10 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
53 | Huỳnh, Minh Nghĩa | TDO | | B15 | Tự Do |
54 | Huỳnh, Thiên Ân | SGC | | B7 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
55 | Lâm, Kiến Minh | TDO | | B10 | Tự Do |
56 | Lâm, Minh Bảo | KLC | | B7 | Tt Kimlongchess |
57 | Lâm, Nhật | TDO | | B7 | Tự Do |
58 | Lê, Bảo Nam | TDA | | B11 | Trường Tih Dĩ An |
59 | Lê, Đặng Bảo Nam | TDO | | B11 | Tự Do |
60 | Lê, Đặng Gia Huy | TDO | | B8 | Tự Do |
61 | Lê, Danh Bảo Khánh | ROY | | B13 | Royalchess |
62 | Lê, Đức Trí | TDO | | B15 | Tự Do |
63 | Lê, Đức Tuấn | CFC | | B11 | Clb Chess Fighters |
64 | Lê, Hoàng Tường Lam | LAC | w | G7 | Clb Cờ Vua Long An |
65 | Lê, Huệ Phương | GDC | w | G7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
66 | Lê, Khả Đức | TDO | | B7 | Tự Do |
67 | Lê, Khánh An | TDO | w | G7 | Tự Do |
68 | Lê, Kim Anh | TPB | w | G11 | Trường Tih Phước Bình |
69 | Lê, Minh Hiên | TDO | | B7 | Tự Do |
70 | Lê, Minh Khương | ROY | | B10 | Royalchess |
71 | Lê, Minh Quân | ICH | | B8 | Clb I-Chess |
72 | Lê, Minh Trung | TDC | | B10 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
73 | Lê, Nam Giao | ROY | w | G15 | Royalchess |
74 | Lê, Ngọc Thiên Kim | TPB | w | G11 | Trường Tih Phước Bình |
75 | Lê, Ngọc Thiên Phú | TPB | w | G7 | Trường Tih Phước Bình |
76 | Lê, Nguyên Anh | TPB | w | G7 | Trường Tih Phước Bình |
77 | Lê, Nguyễn Đông Quân | LAC | | B7 | Clb Cờ Vua Long An |
78 | Le, Nguyen Gia Khang | TDO | | B8 | Tự Do |
79 | Lê, Nguyễn Hoàng Minh | ICH | | B15 | Clb I-Chess |
80 | Lê, Nguyễn Minh Hoàng | ICH | | B7 | Clb I-Chess |
81 | Lê, Nguyễn Minh Quân | TDA | | B9 | Trường Tih Dĩ An |
82 | Lê, Nguyễn Minh Thiên | TBO | | B13 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
83 | Lê, Nguyễn Tâm An | TDA | w | G11 | Trường Tih Dĩ An |
84 | Lê, Nguyễn Trâm Anh | TDA | w | G7 | Trường Tih Dĩ An |
85 | Lê, Nhã Thy | TPB | w | G9 | Trường Tih Phước Bình |
86 | Lê, Nhật Nam | GDC | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
87 | Lê, Phạm Khải Hoàn | TDO | | B10 | Tự Do |
88 | Lê, Phạm Khánh Huyền | ROY | w | G11 | Royalchess |
89 | Lê, Phạm Tiến Minh | TDO | | B7 | Tự Do |
90 | Lê, Phước Trí | KLC | | B13 | Tt Kimlongchess |
91 | Lê, Quang Phát | TDO | | B13 | Tự Do |
92 | Lê, Quang Trí | TDO | | B10 | Tự Do |
93 | Lê, Quốc Minh | TDO | | B13 | Tự Do |
94 | Lê, Quý Khải | ROY | | B11 | Royalchess |
95 | Lê, Thế Anh Đức | TDC | | B11 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
96 | Lê, Thiêm Việt Anh | TDA | | B9 | Trường Tih Dĩ An |
97 | Lê, Thiên Phát | Q10 | | B8 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
98 | Lê, Thùy Linh | TDO | w | G9 | Tự Do |
99 | Lê, Trần Minh Khang | TDO | | B13 | Tự Do |
100 | Lê, Trần Nhật Minh | GDC | | B8 | Tt Cờ Vua Gia Định |
101 | Lê, Trần Phúc Khang | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
102 | Lê, Trọng Đạt | TDO | | B10 | Tự Do |
103 | Lê, Tuấn Khang | CFC | | B10 | Clb Chess Fighters |
104 | Lê, Tường Lam | ROY | w | G9 | Royalchess |
105 | Lê, Văn Trí Phúc | TDO | | B11 | Tự Do |
106 | Lê, Viết Cường | TDO | | B7 | Tự Do |
107 | Lìu, Thiên Minh | TDO | | B13 | Tự Do |
108 | Lương, Đăng Quang | TDO | | B9 | Tự Do |
109 | Lương, Huyền My | GDC | w | G9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
110 | Lương, Phúc Khang | ROY | | B10 | Royalchess |
111 | Lương, Phúc Thịnh | KLC | | B13 | Tt Kimlongchess |
112 | Lưu, Hiển Long | TDO | | B11 | Tự Do |
113 | Lưu, Phú An | ROY | | B11 | Royalchess |
114 | Mai, Hữu Hiếu | TDO | | B8 | Tự Do |
115 | Mai, Huy Vũ An | TDO | | B15 | Tự Do |
116 | Mai, Minh Bảo | GDC | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
117 | Mai, Nhật Huy | SGC | | B6 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
118 | Mai, Thành Minh | SGC | | B6 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
119 | Mai, Trí Việt | LAC | | B7 | Clb Cờ Vua Long An |
120 | Minh, Trí | TDO | | B9 | Tự Do |
121 | Nghiêm, Ngọc Minh | CFC | | B15 | Clb Chess Fighters |
122 | Ngô, Gia Hân | TDO | w | G11 | Tự Do |
123 | Ngô, Gia Thịnh | TDO | | B15 | Tự Do |
124 | Ngô, Hiền Nghĩa | TDO | | B11 | Tự Do |
125 | Ngọ, Hoàng Đức Anh | TDO | | B8 | Tự Do |
126 | Ngô, Hoàng Khang | TDA | | B7 | Trường Tih Dĩ An |
127 | Ngô, Nguyễn An Phong | SGC | | B6 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
128 | Ngô, Quang Duy | TDO | | B9 | Tự Do |
129 | Ngô, Tuấn Long | ROY | | B9 | Royalchess |
130 | Ngô, Việt Bảo Khôi | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
131 | Ngũ, Phương Linh | TDO | w | G7 | Tự Do |
132 | Nguyễn, Anh Khôi | TBO | | B9 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
133 | Nguyễn, Anh Tuấn | TDO | | B15 | Tự Do |
134 | Nguyễn, Bảo Huy | ROY | | B7 | Royalchess |
135 | Nguyễn, Bùi Xuân An | TDO | w | G11 | Tự Do |
136 | Nguyễn, Bùi Xuân Quỳnh | TDO | w | G9 | Tự Do |
137 | Nguyễn, Châu Hạo Thiên | TDO | | B11 | Tự Do |
138 | Nguyễn, Châu Thiên An | TDO | w | G9 | Tự Do |
139 | Nguyễn, Chí Kiên | TDC | | B8 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
140 | Nguyễn, Chí Thanh | TDO | | B13 | Tự Do |
141 | Nguyễn, Công Vĩnh Khang | TDO | | B9 | Tự Do |
142 | Nguyễn, Đăng Khôi | TDO | | B8 | Tự Do |
143 | Nguyễn, Danh Gia Huy | ROY | | B7 | Royalchess |
144 | Nguyễn, Đình Minh Thái | TDO | | B9 | Tự Do |
145 | Nguyễn, Đình Minh Thông | TDO | | B9 | Tự Do |
146 | Nguyễn, Đình Minh Tuấn | TDO | | B10 | Tự Do |
147 | Nguyễn, Đình Trung | TDO | | B9 | Tự Do |
148 | Nguyễn, Đức Anh | SGC | | B11 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
149 | Nguyễn, Đức Chuẩn | ROY | | B13 | Royalchess |
150 | Nguyễn, Đức Khải | ROY | | B15 | Royalchess |
Show complete list
|
|
|
|