Giải cờ vua Gia Định mở rộng Lần 9 năm 2024 - DANH SÁCH TỔNG HỢP Last update 24.03.2024 01:29:49, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | Name | FED | sex | Typ | Club/City |
1 | Bach, Huynh Minh Quang | ROY | | B9 | Royalchess |
2 | Bạch, Lê Bảo Huy | LAC | | B9 | Clb Cờ Vua Long An |
3 | Bùi, An Hưng | ROY | | B9 | Royalchess |
4 | Bùi, Công Minh | ROY | | B10 | Royalchess |
5 | Bùi, Hùng Minh Quân | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
6 | Bùi, Lưu Quí Thuận | ROY | | B7 | Royalchess |
7 | Bùi, Nguyễn Nhật Quang | GDC | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
8 | Bùi, Thành Đạt | TDO | | B9 | Tự Do |
9 | Bùi, Thiên DI | TDO | w | G7 | Tự Do |
10 | Bùi, Tín Phước | TDO | | B8 | Tự Do |
11 | Cao, Trần Đại Nghĩa | ROY | | B10 | Royalchess |
12 | Cao, Trần Đại Nhân | ROY | | B9 | Royalchess |
13 | Carsten, Gross | TDO | | B11 | Tự Do |
14 | Châu, Hiển Minh | OLC | | B9 | Clb Olympic Chess |
15 | Chu, Đức Phong | TDC | | B11 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
16 | Chu, Phạm Khánh An | ROY | w | G9 | Royalchess |
17 | Đàm, Minh Quân | ICH | | B13 | Clb I-Chess |
18 | Đặng, Anh Thiên | TDO | | B8 | Tự Do |
19 | Đặng, Công Khải Minh | TDO | | B9 | Tự Do |
20 | Đặng, Đình Nguyên | TDO | | B7 | Tự Do |
21 | Đặng, Thanh Tâm | KLC | | B9 | Tt Kimlongchess |
22 | Đào, Hải Thiên | QTC | | B10 | Cờ Quốc Tế |
23 | Đào, Minh Quang | ICH | | B9 | Clb I-Chess |
24 | Đào, Phúc Đăng | ROY | | B9 | Royalchess |
25 | Đinh, Minh Đức | ICH | | B9 | Clb I-Chess |
26 | Đỗ, Mạnh Quân | TTT | | B15 | Clb Trí Tuệ Trẻ |
27 | Đỗ, Minh Khôi | TDA | | B11 | Trường Tih Dĩ An |
28 | Đỗ, Ngọc Thiên Phúc | TBO | w | G15 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
29 | Đỗ, Tấn Sang | TBO | | B13 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
30 | Đoàn, Gia Hưng | THC | | B10 | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
31 | Đoàn, Nguyễn Khải Phong | TDO | | B7 | Tự Do |
32 | Đoàn, Nguyễn Khải Uy | TDO | | B9 | Tự Do |
33 | Đồng, Đức Thịnh | TDO | | B10 | Tự Do |
34 | Đồng, Gia Bảo | TBO | | B10 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
35 | Dương, Hoàng An Nhi | THC | w | G9 | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
36 | Dương, Hoàng Minh Anh | TDO | w | G11 | Tự Do |
37 | Giang, Kiến An | ROY | | B6 | Royalchess |
38 | Goldaev, Cao Jolene | TDO | w | G11 | Tự Do |
39 | Hà, Gia Huy | TDO | | B15 | Tự Do |
40 | Hà, Nguyễn Minh Nguyên | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
41 | Hồ, Tấn Gia Khải | TDO | | B10 | Tự Do |
42 | Hoàng, Bá Huy Thông | TDO | | B8 | Tự Do |
43 | Hoàng, Gia Bảo | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
44 | Hoàng, Hải Giang | ICH | w | G13 | Clb I-Chess |
45 | Hoàng, Thanh Minh Dũng | TDC | | B10 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
46 | Hoàng, Thị Quỳnh Như | THC | w | G11 | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
47 | Hoàng, Văn Đức Hiếu | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
48 | Hoàng, Xuân Thiên Phú | THC | | B7 | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
49 | Huỳnh, Bảo Kim | ROY | w | G7 | Royalchess |
50 | Huỳnh, Bảo Lâm | TDO | | B8 | Tự Do |
51 | Huỳnh, Duy Hưng | ROY | | B13 | Royalchess |
52 | Huỳnh, Lê Hùng | SGC | | B10 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
53 | Huỳnh, Minh Nghĩa | TDO | | B15 | Tự Do |
54 | Huỳnh, Thiên Ân | SGC | | B7 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
55 | Lâm, Kiến Minh | TDO | | B10 | Tự Do |
56 | Lâm, Minh Bảo | KLC | | B7 | Tt Kimlongchess |
57 | Lâm, Nhật | TDO | | B7 | Tự Do |
58 | Lê, Bảo Nam | TDA | | B11 | Trường Tih Dĩ An |
59 | Lê, Đặng Bảo Nam | TDO | | B11 | Tự Do |
60 | Lê, Đặng Gia Huy | TDO | | B8 | Tự Do |
61 | Lê, Danh Bảo Khánh | ROY | | B13 | Royalchess |
62 | Lê, Đức Trí | TDO | | B15 | Tự Do |
63 | Lê, Đức Tuấn | CFC | | B11 | Clb Chess Fighters |
64 | Lê, Hoàng Tường Lam | LAC | w | G7 | Clb Cờ Vua Long An |
65 | Lê, Huệ Phương | GDC | w | G7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
66 | Lê, Khả Đức | TDO | | B7 | Tự Do |
67 | Lê, Khánh An | TDO | w | G7 | Tự Do |
68 | Lê, Kim Anh | TPB | w | G11 | Trường Tih Phước Bình |
69 | Lê, Minh Hiên | TDO | | B7 | Tự Do |
70 | Lê, Minh Khương | ROY | | B10 | Royalchess |
71 | Lê, Minh Quân | ICH | | B8 | Clb I-Chess |
72 | Lê, Minh Trung | TDC | | B10 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
73 | Lê, Nam Giao | ROY | w | G15 | Royalchess |
74 | Lê, Ngọc Thiên Kim | TPB | w | G11 | Trường Tih Phước Bình |
75 | Lê, Ngọc Thiên Phú | TPB | w | G7 | Trường Tih Phước Bình |
76 | Lê, Nguyên Anh | TPB | w | G7 | Trường Tih Phước Bình |
77 | Lê, Nguyễn Đông Quân | LAC | | B7 | Clb Cờ Vua Long An |
78 | Le, Nguyen Gia Khang | TDO | | B8 | Tự Do |
79 | Lê, Nguyễn Hoàng Minh | ICH | | B15 | Clb I-Chess |
80 | Lê, Nguyễn Minh Hoàng | ICH | | B7 | Clb I-Chess |
81 | Lê, Nguyễn Minh Quân | TDA | | B9 | Trường Tih Dĩ An |
82 | Lê, Nguyễn Minh Thiên | TBO | | B13 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
83 | Lê, Nguyễn Tâm An | TDA | w | G11 | Trường Tih Dĩ An |
84 | Lê, Nguyễn Trâm Anh | TDA | w | G7 | Trường Tih Dĩ An |
85 | Lê, Nhã Thy | TPB | w | G9 | Trường Tih Phước Bình |
86 | Lê, Nhật Nam | GDC | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
87 | Lê, Phạm Khải Hoàn | TDO | | B10 | Tự Do |
88 | Lê, Phạm Khánh Huyền | ROY | w | G11 | Royalchess |
89 | Lê, Phạm Tiến Minh | TDO | | B7 | Tự Do |
90 | Lê, Phước Trí | KLC | | B13 | Tt Kimlongchess |
91 | Lê, Quang Phát | TDO | | B13 | Tự Do |
92 | Lê, Quang Trí | TDO | | B10 | Tự Do |
93 | Lê, Quốc Minh | TDO | | B13 | Tự Do |
94 | Lê, Quý Khải | ROY | | B11 | Royalchess |
95 | Lê, Thế Anh Đức | TDC | | B11 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
96 | Lê, Thiêm Việt Anh | TDA | | B9 | Trường Tih Dĩ An |
97 | Lê, Thiên Phát | Q10 | | B8 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
98 | Lê, Thùy Linh | TDO | w | G9 | Tự Do |
99 | Lê, Trần Minh Khang | TDO | | B13 | Tự Do |
100 | Lê, Trần Nhật Minh | GDC | | B8 | Tt Cờ Vua Gia Định |
101 | Lê, Trần Phúc Khang | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
102 | Lê, Trọng Đạt | TDO | | B10 | Tự Do |
103 | Lê, Tuấn Khang | CFC | | B10 | Clb Chess Fighters |
104 | Lê, Tường Lam | ROY | w | G9 | Royalchess |
105 | Lê, Văn Trí Phúc | TDO | | B11 | Tự Do |
106 | Lê, Viết Cường | TDO | | B7 | Tự Do |
107 | Lìu, Thiên Minh | TDO | | B13 | Tự Do |
108 | Lương, Đăng Quang | TDO | | B9 | Tự Do |
109 | Lương, Huyền My | GDC | w | G9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
110 | Lương, Phúc Khang | ROY | | B10 | Royalchess |
111 | Lương, Phúc Thịnh | KLC | | B13 | Tt Kimlongchess |
112 | Lưu, Hiển Long | TDO | | B11 | Tự Do |
113 | Lưu, Phú An | ROY | | B11 | Royalchess |
114 | Mai, Hữu Hiếu | TDO | | B8 | Tự Do |
115 | Mai, Huy Vũ An | TDO | | B15 | Tự Do |
116 | Mai, Minh Bảo | GDC | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
117 | Mai, Nhật Huy | SGC | | B6 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
118 | Mai, Thành Minh | SGC | | B6 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
119 | Mai, Trí Việt | LAC | | B7 | Clb Cờ Vua Long An |
120 | Minh, Trí | TDO | | B9 | Tự Do |
121 | Nghiêm, Ngọc Minh | CFC | | B15 | Clb Chess Fighters |
122 | Ngô, Gia Hân | TDO | w | G11 | Tự Do |
123 | Ngô, Gia Thịnh | TDO | | B15 | Tự Do |
124 | Ngô, Hiền Nghĩa | TDO | | B11 | Tự Do |
125 | Ngọ, Hoàng Đức Anh | TDO | | B8 | Tự Do |
126 | Ngô, Hoàng Khang | TDA | | B7 | Trường Tih Dĩ An |
127 | Ngô, Nguyễn An Phong | SGC | | B6 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
128 | Ngô, Quang Duy | TDO | | B9 | Tự Do |
129 | Ngô, Tuấn Long | ROY | | B9 | Royalchess |
130 | Ngô, Việt Bảo Khôi | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
131 | Ngũ, Phương Linh | TDO | w | G7 | Tự Do |
132 | Nguyễn, Anh Khôi | TBO | | B9 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
133 | Nguyễn, Anh Tuấn | TDO | | B15 | Tự Do |
134 | Nguyễn, Bảo Huy | ROY | | B7 | Royalchess |
135 | Nguyễn, Bùi Xuân An | TDO | w | G11 | Tự Do |
136 | Nguyễn, Bùi Xuân Quỳnh | TDO | w | G9 | Tự Do |
137 | Nguyễn, Châu Hạo Thiên | TDO | | B11 | Tự Do |
138 | Nguyễn, Châu Thiên An | TDO | w | G9 | Tự Do |
139 | Nguyễn, Chí Kiên | TDC | | B8 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
140 | Nguyễn, Chí Thanh | TDO | | B13 | Tự Do |
141 | Nguyễn, Công Vĩnh Khang | TDO | | B9 | Tự Do |
142 | Nguyễn, Đăng Khôi | TDO | | B8 | Tự Do |
143 | Nguyễn, Danh Gia Huy | ROY | | B7 | Royalchess |
144 | Nguyễn, Đình Minh Thái | TDO | | B9 | Tự Do |
145 | Nguyễn, Đình Minh Thông | TDO | | B9 | Tự Do |
146 | Nguyễn, Đình Minh Tuấn | TDO | | B10 | Tự Do |
147 | Nguyễn, Đình Trung | TDO | | B9 | Tự Do |
148 | Nguyễn, Đức Anh | SGC | | B11 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
149 | Nguyễn, Đức Chuẩn | ROY | | B13 | Royalchess |
150 | Nguyễn, Đức Khải | ROY | | B15 | Royalchess |
151 | Nguyễn, Đức Trí Thành | SGC | | B10 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
152 | Nguyễn, Duy Anh | TDO | | B8 | Tự Do |
153 | Nguyễn, Duy Minh | ROY | | B9 | Royalchess |
154 | Nguyễn, Duy Phúc | TDO | | B10 | Tự Do |
155 | Nguyễn, Gia Hân | ROY | w | G7 | Royalchess |
156 | Nguyễn, Gia Khang | ROY | | B8 | Royalchess |
157 | Nguyễn, Gia Khánh | TDO | | B11 | Tự Do |
158 | Nguyễn, Hà Minh Phát | TDO | | B11 | Tự Do |
159 | Nguyễn, Hà My | TDO | w | G7 | Tự Do |
160 | Nguyễn, Hải Phong - Ba Thái An | TDO | | B11 | Tự Do |
161 | Nguyễn, Hải Phong B | TDO | | B11 | Tự Do |
162 | Nguyễn, Hồ Bích Lam | TBO | w | G7 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
163 | Nguyễn, Hoàng Lâm | TDO | | B7 | Tự Do |
164 | Nguyễn, Hoàng Minh | TDO | | B9 | Tự Do |
165 | Nguyễn, Hoàng Quân | TDO | | B13 | Tự Do |
166 | Nguyễn, Hoàng Quỳnh Anh | SGC | w | G9 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
167 | Nguyễn, Hoàng Tùng | TDO | | B11 | Tự Do |
168 | Nguyễn, Hữu Nhật Luân | TDC | | B13 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
169 | Nguyễn, Huy Khang | TDO | | B9 | Tự Do |
170 | Nguyễn, Huy Tuấn Anh | GDC | | B13 | Tt Cờ Vua Gia Định |
171 | Nguyễn, Khắc Minh Sơn | ROY | | B9 | Royalchess |
172 | Nguyễn, Khang | TDO | | B13 | Tự Do |
173 | Nguyễn, Khánh Trình | ROY | | B9 | Royalchess |
174 | Nguyễn, Lâm Nam Phong | TDC | | B13 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
175 | Nguyễn, Lê Tùng Lâm | TDC | | B15 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
176 | Nguyễn, Minh Đức | TDO | | B10 | Tự Do |
177 | Nguyễn, Minh Khôi | LAC | | B8 | Clb Cờ Vua Long An |
178 | Nguyễn, Minh Quân | TDO | | B13 | Tự Do |
179 | Nguyễn, Minh Trí | GDC | | B13 | Tt Cờ Vua Gia Định |
180 | Nguyễn, Minh Triết | TDO | | B6 | Tự Do |
181 | Nguyễn, Minh Vương | TDA | | B9 | Trường Tih Dĩ An |
182 | Nguyễn, Ngô Trường Sơn | GDC | | B11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
183 | Nguyễn, Ngọc Bảo Tiên | Q10 | w | G9 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
184 | Nguyễn, Ngọc Minh Châu | ICH | w | G11 | Clb I-Chess |
185 | Nguyễn, Ngọc Như Ý | TDC | w | G9 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
186 | Nguyễn, Ngọc Phong | TDC | | B15 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
187 | Nguyễn, Ngọc Phương Uyên | LAC | w | G9 | Clb Cờ Vua Long An |
188 | Nguyễn, Ngọc Quỳnh Hương | GDC | w | G11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
189 | Nguyễn, Ngọc Thế Vinh | TDC | | B11 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
190 | Nguyễn, Nhật Minh | TDC | | B9 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
191 | Nguyễn, Nhật Minh | TDO | | B10 | Tự Do |
192 | Nguyễn, Nhật Minh | Q10 | | B13 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
193 | Nguyễn, Nhật Minh Long | TDO | | B13 | Tự Do |
194 | Nguyễn, Nhật Quang | SGC | | B10 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
195 | Nguyễn, Nhật Trường | SGC | | B15 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
196 | Nguyễn, Phạm Phương Chi | GDC | w | G9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
197 | Nguyễn, Phan Bảo An | TDC | w | G9 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
198 | Nguyễn, Phúc Hoàng | TBO | | B15 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
199 | Nguyễn, Phúc Khang | Q10 | | B9 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
200 | Nguyễn, Phước Giang | LAC | | B13 | Clb Cờ Vua Long An |
201 | Nguyễn, Phước Lộc | LAC | | B13 | Clb Cờ Vua Long An |
202 | Nguyễn, Phương Nghi | LAC | w | G13 | Clb Cờ Vua Long An |
203 | Nguyễn, Quang Dũng | CFC | | B7 | Clb Chess Fighters |
204 | Nguyễn, Quang Minh | THC | | B11 | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
205 | Nguyễn, Quang Minh | TDO | | B15 | Tự Do |
206 | Nguyễn, Quang Phúc Q10 | Q10 | | B11 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
207 | Nguyễn, Quang Phúc Td | TDO | | B11 | Tự Do |
208 | Nguyễn, Quốc Nam An | ROY | | B8 | Royalchess |
209 | Nguyễn, Tấn Lộc | TDO | | B10 | Tự Do |
210 | Nguyễn, Tất Phú | TDA | | B9 | Trường Tih Dĩ An |
211 | Nguyễn, Tất Thắng | LAC | | B9 | Clb Cờ Vua Long An |
212 | Nguyễn, Thành Huy | ROY | | B9 | Royalchess |
213 | Nguyễn, Thế Tuấn Anh | TDO | | B15 | Tự Do |
214 | Nguyễn, Thị Thanh Ngọc | ICH | w | G15 | Clb I-Chess |
215 | Nguyễn, Tiến Đạt | TDO | | B10 | Tự Do |
216 | Nguyễn, Tiến Minh | TDO | | B11 | Tự Do |
217 | Nguyễn, Trần An An | THC | w | G11 | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
218 | Nguyễn, Trần Bảo Châu | TDO | w | G13 | Tự Do |
219 | Nguyễn, Trần Nguyên Đăng | TDO | | B8 | Tự Do |
220 | Nguyễn, Trịnh Hoàng Gia | TDO | | B9 | Tự Do |
221 | Nguyễn, Trọng Khôi | ROY | | B9 | Royalchess |
222 | Nguyễn, Trọng Nguyên Khang | TDO | | B9 | Tự Do |
223 | Nguyễn, Trúc Khánh Duy | TDO | | B8 | Tự Do |
224 | Nguyễn, Trúc Lam | GDC | w | G9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
225 | Nguyễn, Văn Đức Khang | ICH | | B11 | Clb I-Chess |
226 | Nguyễn, Võ Tấn Phúc | ROY | | B11 | Royalchess |
227 | Nguyễn, Xuân Bách | TDO | | B11 | Tự Do |
228 | Nguyen, Xuan Thien | TDO | | B11 | Tự Do |
229 | Phạm, Anh Đức | THC | | B11 | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
230 | Phạm, Anh Duy | ICH | | B13 | Clb I-Chess |
231 | Phạm, Gia Hân | ROY | w | G11 | Royalchess |
232 | Phạm, Hải Đăng | GDC | | B8 | Tt Cờ Vua Gia Định |
233 | Phạm, Hoàng Bảo Khang | ROY | | B10 | Royalchess |
234 | Phạm, Hoàng Trí Dũng | TDO | | B9 | Tự Do |
235 | Phạm, Hương Nhi | CFC | w | G15 | Clb Chess Fighters |
236 | Phạm, Huỳnh Hiếu Minh | SGC | | B7 | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
237 | Phạm, Khải Nguyên | TDO | | B10 | Tự Do |
238 | Phạm, Khánh Nam | TDO | | B13 | Tự Do |
239 | Phạm, Khánh Vinh | TDO | | B7 | Tự Do |
240 | Phạm, Khánh Vinh | TDO | | B11 | Tự Do |
241 | Phạm, Khôi Nguyên | ROY | | B10 | Royalchess |
242 | Phạm, Minh Thư | TDA | w | G11 | Trường Tih Dĩ An |
243 | Phạm, Ngọc Phương Anh | TDO | w | G7 | Tự Do |
244 | Phạm, Nguyễn Thiện Minh | TDO | | B11 | Tự Do |
245 | Phạm, Quốc Thanh Tân | GDC | | B10 | Tt Cờ Vua Gia Định |
246 | Phạm, Quỳnh Anh | ROY | w | G9 | Royalchess |
247 | Phạm, Thành Nhân | TDO | | B15 | Tự Do |
248 | Phạm, Thảo Nhi | CFC | w | G13 | Clb Chess Fighters |
249 | Phạm, Thị Thùy Dương | TDO | w | G11 | Tự Do |
250 | Phạm, Thiên Phú | TDO | | B6 | Tự Do |
251 | Phạm, Trúc Vy | TDA | w | G9 | Trường Tih Dĩ An |
252 | Phạm, Trương Mỹ An | TDO | w | G9 | Tự Do |
253 | Phạm, Tuệ Lâm | TDA | w | G9 | Trường Tih Dĩ An |
254 | Phan, Anh | TDO | | B10 | Tự Do |
255 | Phan, Bùi Quốc Bình | GDC | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
256 | Phan, Đăng | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
257 | Phan, Đỗ Minh Triết | TDO | | B10 | Tự Do |
258 | Phan, Dương Phong | TDO | | B10 | Tự Do |
259 | Phan, Hải Ngọc Minh | TDO | w | G13 | Tự Do |
260 | Phan, Hồ Thảo Nhi | TDO | w | G11 | Tự Do |
261 | Phan, Huỳnh Hà Phương | TDC | w | G9 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
262 | Phan, Lê Na | TDA | w | G9 | Trường Tih Dĩ An |
263 | Phan, Nguyễn Minh Ngọc | TDO | w | G11 | Tự Do |
264 | Phùng, Thanh Sơn | ROY | | B9 | Royalchess |
265 | Phương, Năng Toàn | TDO | | B10 | Tự Do |
266 | Quách, Lê Uyên Phương | ICH | w | G9 | Clb I-Chess |
267 | Quách, Ngọc Khôi Nguyên | TDO | | B9 | Tự Do |
268 | Quách, Nguyễn Ngọc Tuệ | TDO | w | G9 | Tự Do |
269 | Quan, Hải Minh | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
270 | Sritrairasri, Siwat Vũ | ICH | | B9 | Clb I-Chess |
271 | Tạ, Phúc Long | TDO | | B15 | Tự Do |
272 | Tài, Viễn Thái Sang | TDC | | B10 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
273 | Tô, Lâm | TDC | | B15 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
274 | Trần, Chí Kiên | TDO | | B9 | Tự Do |
275 | Trần, Đăng An | TDO | | B9 | Tự Do |
276 | Trần, Đình Hoàng Phúc | TDC | | B9 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
277 | Trần, Đình Huân | TDC | | B9 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
278 | Trần, Đức Khang | TDO | | B9 | Tự Do |
279 | Trần, Duy Hoàng | TDO | | B11 | Tự Do |
280 | Trần, Duy Minh | TDC | | B8 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
281 | Trần, Gia Huy | ROY | | B10 | Royalchess |
282 | Trần, Hoàng Cẩn | TDO | | B13 | Tự Do |
283 | Trần, Hoàng Lâm | TDC | | B9 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
284 | Trần, Hoàng Tuấn | TDC | | B11 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
285 | Trần, Khắc Minh Hiếu | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
286 | Trần, Lê Liên Hương | Q10 | w | G9 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
287 | Trần, Ngọc Thống | ICH | | B11 | Clb I-Chess |
288 | Trần, Nhật Nam | CFC | | B8 | Clb Chess Fighters |
289 | Trần, Phúc An | TDC | w | G7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
290 | Trần, Thái Phong | Q10 | | B13 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
291 | Trần, Thanh Bình | TDO | | B8 | Tự Do |
292 | Trần, Thu Thảo | TPB | w | G9 | Trường Tih Phước Bình |
293 | Trần, Trí Đức | ICH | | B13 | Clb I-Chess |
294 | Trần, Văn Minh Khang | ICH | | B11 | Clb I-Chess |
295 | Trần, Văn Phúc | TDO | | B10 | Tự Do |
296 | Trần, Võ Minh Triết | ROY | | B15 | Royalchess |
297 | Trịnh, Bảo Châu | LAC | w | G11 | Clb Cờ Vua Long An |
298 | Trương, Lê Minh Thư | GDC | w | G7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
299 | Trương, Minh Tiến | TDO | | B10 | Tự Do |
300 | Trương, Nguyễn Minh Nhiên | Q10 | w | G9 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
301 | Trương, Phúc Nhật Nguyên | GDC | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
302 | Trương, Quang Đức | TDO | | B11 | Tự Do |
303 | Trương, Tấn Sang | TDO | | B13 | Tự Do |
304 | Võ, Anh Kiệt | TDO | | B9 | Tự Do |
305 | Võ, Cảnh Nhật Minh | ROY | | B10 | Royalchess |
306 | Võ, Gia Minh | TDO | | B9 | Tự Do |
307 | Võ, Hoàng Thanh Vy | ROY | w | G7 | Royalchess |
308 | Võ, Hoàng Thiên Vĩ | TDO | | B6 | Tự Do |
309 | Võ, Minh Nhật | CFC | | B8 | Clb Chess Fighters |
310 | Võ, Minh Triết | TDC | | B9 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
311 | Võ, Ngọc Hải Đăng | TDO | | B13 | Tự Do |
312 | Võ, Nguyên Vương An | TDO | | B7 | Tự Do |
313 | Võ, Nguyên Vương Lâm | TDO | | B10 | Tự Do |
314 | Võ, Phùng Minh Khôi | NTT | | B9 | Trường Tih Nguyễn Thị T |
315 | Võ, Tấn Khải | LAC | | B7 | Clb Cờ Vua Long An |
316 | Võ, Thiên Minh | ICH | | B13 | Clb I-Chess |
317 | Võ, Thùy An | TBO | w | G13 | Clb Cờ Vua Trảng Bom |
318 | Võ, Trọng Phú | TDC | | B9 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
319 | Vũ, Duy Gia Bảo | GDC | | B13 | Tt Cờ Vua Gia Định |
320 | Vũ, Duy Hưng | GDC | | B8 | Tt Cờ Vua Gia Định |
321 | Vũ, Gia Đức | ROY | | B15 | Royalchess |
322 | Vũ, Hạo Nhiên | TDO | | B6 | Tự Do |
323 | Vũ, Hoàng Thiện Hải | GDC | | B8 | Tt Cờ Vua Gia Định |
324 | Vũ, Huy Hoàng | ROY | | B13 | Royalchess |
325 | Vũ, Kỳ Duyên | TDO | w | G11 | Tự Do |
326 | Vũ, Nam Bảo | ROY | | B10 | Royalchess |
327 | Vũ, Thành Trung | TDO | | B9 | Tự Do |
328 | Vũ, Tiến Lộc | TDO | | B10 | Tự Do |
329 | Vũ, Trung Đức | Q10 | | B7 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
330 | Vũ, Trung Hiếu | Q10 | | B8 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
|
|
|
|