Schnellschach in Kottingbrunn Gruppe B bis 1000 ELOCập nhật ngày: 04.05.2024 20:47:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: ASK Kottingbrunn
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | | Arseniuc, Michail | 1698729 | AUT | 1010 | Sk Sparkasse Baden |
2 | | Rigler, Julia | | AUT | 980 | Ask Kottingbrunn |
3 | | Loibl, Ella | 1682563 | AUT | 937 | Sk Parndorf |
4 | | Rella, Alexandra | 1685236 | AUT | 921 | Sk Gloggnitz |
5 | | Winkelbauer, Markus | | AUT | 881 | Sk Sparkasse Baden |
6 | | Herzog, Klaus | 1682440 | AUT | 802 | |
7 | | Biacsics, Elias | 1695258 | AUT | 0 | Ask Kottingbrunn |
8 | | Diehl, Fabian | | GER | 0 | |
9 | | Götze, Robin | | AUT | 0 | |
10 | | Gruber, Ernst | | AUT | 0 | Sk Bad Erlach |
11 | | Hawa, Thomas | | AUT | 0 | |
12 | | König, Markus | | AUT | 0 | Sk Sparkasse Baden |
13 | | Kren, Christoph | 1699202 | AUT | 0 | Ask Kottingbrunn |
14 | | Lin, Roger | 1699830 | AUT | 0 | Ask Kottingbrunn |
15 | | Neckamm, Leonard | | AUT | 0 | |
16 | | Scheiflinger, Alexander | | AUT | 0 | |
17 | | Veselovskyi, Ivan | | AUT | 0 | |
18 | | Weinwurm, Alexander | | AUT | 0 | Sk Niederabsdorf |
19 | | Weinwurm, Konstantin | | AUT | 0 | Sk Niederabsdorf |
20 | | Wetzenkircher, Lukas | | AUT | 0 | Sk Niederabsdorf |
21 | | Zink, Philipp | | GER | 0 | |
|
|
|
|