Giải cờ vua Bách khoa mở rộng lần thứ VII Last update 24.03.2024 10:42:41, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bàn, Thị Huyền | | FCA | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Ngo� |
2 | | Bùi, Anh Quốc | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
3 | | Bùi, Đức Huy | | ICC | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Côn |
4 | | Bùi, Thạch Hân | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
5 | | Đàm, Văn Đức | | KIC | 0 | Kingchess |
6 | | Đặng, Hải Đăng | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
7 | | Đặng, Thị Ngọc Hà | | FCA | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Ngo� |
8 | | Đặng, Thị Thành Giang | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
9 | | Đào, Gia Khang | | FCA | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Ngo� |
10 | | Đinh, Quang Hùng | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
11 | | Đinh, Trần Minh | | FCA | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Ngo� |
12 | | Đỗ, Hoàng Nam Khánh | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
13 | | Đỗ, Nhật Quyên | | ICC | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Côn |
14 | | Đoàn, Phú Thành | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
15 | | Dương, Minh Hoàng | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
16 | | Dương, Thành Nam | | FCA | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Ngo� |
17 | | Giáp, Minh Chiến | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
18 | | Hồ, Xuân Việt Anh | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
19 | | Hoàng, Đức Minh | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
20 | | Hoàng, Khắc Quân | | ICC | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Côn |
21 | | Hoàng, Minh Trí | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
22 | | Hoàng, Mỹ Huyền | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
23 | | Lại, Quốc Đạt | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
24 | | Lâm, Tuần Châu | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
25 | | Lê, Đinh Thái Sơn | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
26 | | Lê, Gia Bảo | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
27 | | Lê, Hồng Phúc | | KIC | 0 | Kingchess |
28 | | Lê, Huy Hải | | ICC | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Côn |
29 | | Lê, Quang Tuấn | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
30 | | Lê, Thị Ngọc Hòa | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
31 | | Lê, Võ Khôi Nguyên | | ICC | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Côn |
32 | | Mai, Thị Thu | | ICC | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Côn |
33 | | Mai, Văn Ngọc | | VIE | 0 | Học Viện Chính Sách Và |
34 | | Ngô, Duy Hoàng | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
35 | | Ngô, Quốc An | | NEU | 0 | Đại Học Kinh Tế Quốc |
36 | | Ngô, Tuấn Anh | | FCA | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Ngo� |
37 | | Ngô, Vi Long | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
38 | | Ngụy, Khắc Phi Long | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
39 | | Ngụy, Quốc Anh | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
40 | | Nguyễn, Anh Dũng | | ICC | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Côn |
41 | | Nguyễn, Anh Tuấn | | MTA | 0 | Học Viện Kỹ Thuật Quâ |
42 | | Nguyễn, Bá Anh Duy | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
43 | | Nguyễn, Công Hiếu | | KIC | 0 | Kingchess |
44 | | Nguyễn, Hà Phan | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
45 | | Nguyễn, Hải Nhật | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
46 | | Nguyễn, Hoàng Long | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
47 | | Nguyễn, Hữu Chiến | | ICC | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Côn |
48 | | Nguyễn, Hữu Quang Vinh | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
49 | | Nguyễn, Huy Công | | KIC | 0 | Kingchess |
50 | | Nguyễn, Huy Vinh | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
51 | | Nguyễn, Khắc Duy | | FCA | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Ngo� |
52 | | Nguyễn, Minh Đức | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
53 | | Nguyễn, Minh Đức-Bkc | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
54 | | Nguyễn, Minh Quân | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
55 | | Nguyễn, Minh Tùng | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
56 | | Nguyễn, Ngọc Gia Bảo | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
57 | | Nguyễn, Như Hào | | FCA | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Ngo� |
58 | | Nguyễn, Quang Đức | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
59 | | Nguyễn, Quang Ly | | KIC | 0 | Kingchess |
60 | | Nguyễn, Quốc Bảo | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
61 | | Nguyễn, Tất Đạt | | KIC | 0 | Kingchess |
62 | | Nguyễn, Thành Đông | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
63 | | Nguyễn, Thảo Nguyên | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
64 | | Nguyễn, Thu Hằng | | FCA | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Ngo� |
65 | | Nguyễn, Tiến Đức | | KIC | 0 | Kingchess |
66 | | Nguyễn, Tiến Phúc | | FCA | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Ngo� |
67 | | Nguyễn, Trần Đăng Khuê | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
68 | | Nguyễn, Trần Minh Nhật | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
69 | | Nguyễn, Trung Nghĩa | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
70 | | Nguyễn, Văn Hưởng | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
71 | | Nguyễn, Xuân An | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
72 | | Nguyễn, Xuân Mạnh | | ICC | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Côn |
73 | | Nguyễn, Xuân Tuấn | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
74 | | Phạm, Anh Kiên | | KIC | 0 | Kingchess |
75 | | Phạm, Gia Bảo | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
76 | | Phạm, Hải Đăng | | VCC | 0 | Vnu Chessclub |
77 | | Phạm, Hoàng Việt | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
78 | | Phạm, Long Hải | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
79 | | Phạm, Minh Hiếu | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
80 | | Phạm, Ngọc Hà | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
81 | | Phạm, Quỳnh Anh | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
82 | | Phạm, Thành Đạt | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
83 | | Phan, Gia Bảo | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
84 | | Phan, Vũ Nhật Minh | | ICC | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Côn |
85 | | Tạ, Gia Bảo | | ICC | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Côn |
86 | | Tạ, Minh Khang | | ICC | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Côn |
87 | | Thân, Nhật Minh | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
88 | | Trần, Hoàng Thái | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
89 | | Trần, Ngọc Dũng | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
90 | | Trần, Văn Nam | | ICC | 0 | Clb Cờ Vua Đại Học Côn |
91 | | Trần, Việt Hưng | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
92 | | Trần, Vương Hưng | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
93 | | Trịnh, Hồng Anh | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
94 | | Trương, Minh Phước | | VCC | 0 | Vnu Chessclub |
95 | | Võ, Alexander | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
96 | | Vũ, Đăng Khoa | | KIC | 0 | Kingchess |
97 | | Vũ, Đức Minh | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
98 | | Vũ, Đức Việt | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
99 | | Vũ, Quang Hiệp | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
100 | | Vũ, Thiện Phú | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
101 | | Vũ, Tuấn Hùng | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
102 | | Vũ, Xuân Quỳnh | | KIC | 0 | Kingchess |
103 | | Vũ, Xuân Sơn | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
104 | | Vương, Đức Mạnh | | BKC | 0 | Clb Cờ Vua Bách Khoa |
105 | | Trần, Bảo Nam | | QGH | 0 | Đại Học Qghn |
106 | | Phùng, Thịnh | | BKA | 0 | Đại Học Bkhn |
|
|
|
|