Moshe Dermer "Jeruchess", Adress: yochanan Ben Zakai 5, jerusalem שח אקטיבי למקומות עבודה 2023-2024 מחוז ירושלים Cập nhật ngày: 21.04.2024 09:39:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Israel Chess Federation (Licence 66)
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | חב' מובילאיי | * | * | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 25 | 18 | 0 |
2 | בית הלוחם | 2 | 1 | * | * | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 17 | 10 | 0 |
3 | בנק ישראל | 0 | 0 | 2 | 2 | * | * | 2 | 2 | 1½ | 2 | 3 | 2 | 16,5 | 15 | 0 |
4 | משרד האוצר | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | * | * | 1 | 1 | 2½ | 3 | 13,5 | 6 | 0 |
5 | לשכת עו"ד | 0 | 0 | 2 | 2 | 1½ | 1 | 1 | 1 | * | * | 0 | ½ | 9 | 8 | 0 |
6 | הלמ"ס | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | * | * | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|