GIẢI CỜ TƯỚNG VÔ ĐỊCH ĐỒNG ĐỘI CLB KỲ PHONG NĂM 2024 - CHẶNG 1

Last update 06.05.2024 10:12:38, Creator/Last Upload: Saigon

Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
ListsRanking crosstable, Rank table, Starting rank list of players, Alphabetical list, Playing schedule
Team-Composition with round-results, Team-Composition without round-results, Team-Pairings of all rounds
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player or team Search

Team-Composition with round-results

  1. Thiên Tướng (RtgAvg:1200, TB1: 12 / TB2: 21)
Bo.NameRtgFEDFideID12345678910Pts.GamesRtgAvg
1Nguyễn, Thanh Phúc0VIE1111441200
2Trần, Thanh Tân0VIE11221200
3Trương, Ngọc Nhân0VIE10011351200
4Nguyễn, Anh Đình0VIE1½1,521200
5Huỳnh, Đức Bài0VIE1111441200
6Đoàn, Đức Hiển0VIE1111441200
7Võ, Đắc Vi Nhân0VIE½112,531200
  2. Kiếm Khách (RtgAvg:1200, TB1: 9 / TB2: 16,5)
Bo.NameRtgFEDFideID12345678910Pts.GamesRtgAvg
1Nguyễn, Thành Dũng0VIE½0,511200
2Vũ, Quốc Việt0VIE1101½3,551200
3Nguyễn, Nhàn0VIE011½114,561200
4Trịnh, Văn Phương0VIE1101341200
5Huỳnh, Văn Huân0VIE11221200
6Nguyễn, Công Danh0VIE00021200
7Ngô, Trí Thiện0VIE1110341200
  3. Ngựa Chứng (RtgAvg:1200, TB1: 8 / TB2: 18,5)
Bo.NameRtgFEDFideID12345678910Pts.GamesRtgAvg
1Phạm, Bình Phương Duy0VIE1101341200
2Nguyễn, Việt Anh0VIE½1113,541200
3Trần, Tấn Phát0VIE111331200
4Lê, Nguyễn Khang Nhật0VIE01½12,541200
5Triệu, Minh Toàn0VIE1½01,531200
6Nguyễn, Thế Hùng0VIE11221200
7Đỗ, Đình Nam0VIE1011341200
  4. Tiểu Tiên (RtgAvg:1200, TB1: 4 / TB2: 8,5)
Bo.NameRtgFEDFideID12345678910Pts.GamesRtgAvg
1Ngô, Hồ Thanh Trúc0VIE10121200
2Vũ, Xuân Bách0VIE0½000,541200
3Đỗ, Phạm Nhật Minh0VIE001½1,541200
4Tạ, Hoàng Bách0VIE110010361200
5Nguyễn, Kế Minh0VIE10121200
6Trần, Anh Tú0VIE0½00101,561200
  5. Thiên Thần (RtgAvg:1200, TB1: 3 / TB2: 4,5)
Bo.NameRtgFEDFideID12345678910Pts.GamesRtgAvg
1Lâm, Hoàng Hải Ngọc0VIE0½00,531200
2Nguyễn, Minh Khôi0VIE0½000,541200
3Đỗ, Phạm Nhật Nam0VIE000031200
4Vũ, Xuân Minh Châu0VIE00021200
5Thái, Thanh Trúc0VIE01121200
6Đặng, Hoàng Gia Bảo0VIE01121200
7Nguyễn, Kế Dũng0VIE0½000,541200
8Nguyễn, Đình Nhật Văn0VIE0100141200
  6. Nhí Nhố (RtgAvg:1200, TB1: 0 / TB2: 3)
Bo.NameRtgFEDFideID12345678910Pts.GamesRtgAvg
1Nguyễn, Thiên Phúc0VIE00021200
3Trần, Minh Khang0VIE00½11,541200
4Trần, Hồ Minh Anh0VIE0000041200
5Phạm, Phương Hiền0VIE0000041200
6Nguyễn, Yến Phương0VIE10000151200
7Trần, Lê Thiên Vũ0VIE00½000,551200