GIẢI CỜ TƯỚNG VÔ ĐỊCH ĐỒNG ĐỘI CLB KỲ PHONG NĂM 2024 - CHẶNG 1 Last update 06.05.2024 10:12:38, Creator/Last Upload: Saigon
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Lists | Ranking crosstable, Rank table, Starting rank list of players, Alphabetical list, Playing schedule |
| Team-Composition with round-results, Team-Composition without round-results, Team-Pairings of all rounds |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Alphabetical list
No. | | Name | FideID | Rtg | FED | Team | Bo. |
1 | | Đặng, Hoàng Gia Bảo | | 0 | VIE | Thiên Thần | 6 |
2 | | Đỗ, Đình Nam | | 0 | VIE | Ngựa Chứng | 7 |
3 | | Đỗ, Phạm Nhật Minh | | 0 | VIE | Tiểu Tiên | 3 |
4 | | Đỗ, Phạm Nhật Nam | | 0 | VIE | Thiên Thần | 3 |
5 | | Đoàn, Đức Hiển | | 0 | VIE | Thiên Tướng | 6 |
6 | | Huỳnh, Đức Bài | | 0 | VIE | Thiên Tướng | 5 |
7 | | Huỳnh, Văn Huân | | 0 | VIE | Kiếm Khách | 5 |
8 | | Lâm, Hoàng Hải Ngọc | | 0 | VIE | Thiên Thần | 1 |
9 | | Lê, Nguyễn Khang Nhật | | 0 | VIE | Ngựa Chứng | 4 |
10 | | Ngô, Hồ Thanh Trúc | | 0 | VIE | Tiểu Tiên | 1 |
11 | | Ngô, Trí Thiện | | 0 | VIE | Kiếm Khách | 7 |
12 | | Nguyễn, Anh Đình | | 0 | VIE | Thiên Tướng | 4 |
13 | | Nguyễn, Công Danh | | 0 | VIE | Kiếm Khách | 6 |
14 | | Nguyễn, Đình Nhật Văn | | 0 | VIE | Thiên Thần | 8 |
15 | | Nguyễn, Kế Dũng | | 0 | VIE | Thiên Thần | 7 |
16 | | Nguyễn, Kế Minh | | 0 | VIE | Tiểu Tiên | 5 |
17 | | Nguyễn, Minh Khôi | | 0 | VIE | Thiên Thần | 2 |
18 | | Nguyễn, Nhàn | | 0 | VIE | Kiếm Khách | 3 |
19 | | Nguyễn, Thành Dũng | | 0 | VIE | Kiếm Khách | 1 |
20 | | Nguyễn, Thanh Phúc | | 0 | VIE | Thiên Tướng | 1 |
21 | | Nguyễn, Thế Hùng | | 0 | VIE | Ngựa Chứng | 6 |
22 | | Nguyễn, Thiên Phúc | | 0 | VIE | Nhí Nhố | 1 |
23 | | Nguyễn, Việt Anh | | 0 | VIE | Ngựa Chứng | 2 |
24 | | Nguyễn, Yến Phương | | 0 | VIE | Nhí Nhố | 6 |
25 | | Phạm, Bình Phương Duy | | 0 | VIE | Ngựa Chứng | 1 |
26 | | Phạm, Phương Hiền | | 0 | VIE | Nhí Nhố | 5 |
27 | | Tạ, Hoàng Bách | | 0 | VIE | Tiểu Tiên | 4 |
28 | | Thái, Thanh Trúc | | 0 | VIE | Thiên Thần | 5 |
29 | | Trần, Anh Tú | | 0 | VIE | Tiểu Tiên | 6 |
30 | | Trần, Hồ Minh Anh | | 0 | VIE | Nhí Nhố | 4 |
31 | | Trần, Lê Thiên Vũ | | 0 | VIE | Nhí Nhố | 7 |
32 | | Trần, Minh Khang | | 0 | VIE | Nhí Nhố | 3 |
33 | | Trần, Tấn Phát | | 0 | VIE | Ngựa Chứng | 3 |
34 | | Trần, Thanh Tân | | 0 | VIE | Thiên Tướng | 2 |
35 | | Triệu, Minh Toàn | | 0 | VIE | Ngựa Chứng | 5 |
36 | | Trịnh, Văn Phương | | 0 | VIE | Kiếm Khách | 4 |
37 | | Trương, Ngọc Nhân | | 0 | VIE | Thiên Tướng | 3 |
38 | | Võ, Đắc Vi Nhân | | 0 | VIE | Thiên Tướng | 7 |
39 | | Võ, Trí Đức | | 0 | VIE | Nhí Nhố | 2 |
40 | | Vũ, Quốc Việt | | 0 | VIE | Kiếm Khách | 2 |
41 | | Vũ, Xuân Bách | | 0 | VIE | Tiểu Tiên | 2 |
42 | | Vũ, Xuân Minh Châu | | 0 | VIE | Thiên Thần | 4 |
|
|
|
|