Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn

Организатор(ы)Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT Bắc Giang
ФедерацияВьетнам ( VIE )
Контроль времени (Standard)90 phút + 30 giây
ГородNhà thi đấu tỉnh Bắc Giang, khu đô thị phía Nam thành phố Bắc Giang
Number of rounds9
Tournament typeШвейцарская система
Расчет рейтинга -
Дата(ы)2024/05/24 по 2024/06/05
Рейт.-Ø2424
Программа - менеджер Swiss-Manager from Heinz Herzogтурнирный файл Swiss-Manager

Последнее обновление05.04.2024 12:22:41, Автор/Последняя загрузка: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Выбор турнираCờ nhanh
Cờ chớp
Cờ tiêu chuẩn
Cờ truyền thống
Ссылки Официальная Домашняя страница Организатора, Ссылка на турнирный календарь
Выбор параметров Скрыть дополнительную информацию
КомандыBDU, BTH, CTH, DTH, GDC, HDU, KGI
Обзор для группG07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20, U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
СпискиСтартовый список, Список игроков по алфавиту, Статистика, Список по алфавиту всех групп, Расписание
Лучшие пять игроков, статистика медалей
Download FilesĐiều lệ giải trẻ quốc gia năm 2024 tranh cúp DOPPELHERZ_1.pdf
Excel и ПечатьЭкспорт в Excel (.xlsx), Экспорт в PDF-файл, QR-Codes
Search for player Поиск

Стартовый список

Ном.Имякод FIDEФЕД.Рейт.Межд.полТипГрКлуб/Город
1Nguyễn Thị Thu Hà12451053BDU0wU11G11Bình Dương
2Châu Bảo Ngọc12442956BDU0wU14G15Bình Dương
3Nguyễn Bùi Khánh Hằng12412910BDU1655wU17G17Bình Dương
4Trần Thị Thanh Bình12415987BDU1627wU17G17Bình Dương
5Võ Nguyễn Thiên Ân12436305BDU1538U09U09Bình Dương
6Lê Minh Đức12443301BDU0U09U09Bình Dương
7Nguyễn Đức Khải12436224BDU1593U10U10Bình Dương
8Phạm Quang Nghị12435074BDU0U12U13Bình Dương
9Phạm Tuấn Kiệt12454770BDU1671U16U17Bình Dương
10Hoàng Xuân Dung12425516BTH0wU14G15Bình Thuận
11Nguyễn Tuệ Minh12420026BTH0wU16G17Bình Thuận
12Nguyễn Trà Phúc Nguyên12417777BTH0wU16G17Bình Thuận
13Lê Hoàng Ngân12427349BTH1519wU16G17Bình Thuận
14Lê Hồng Ân12446769CTH1485wU07G07Cần Thơ
15Nguyễn Khánh Hân12454796CTH0wU08G08Cần Thơ
16Võ Thanh Thủy Tiên12451690CTH0wU08G08Cần Thơ
17Trần Hoàng Bảo An12432342CTH1630wU09G09Cần Thơ
18Nguyễn Ngọc Xuân Sang12432652CTH0wU09G09Cần Thơ
19Nguyễn Trương Minh Anh12434710CTH1533wU10G10Cần Thơ
20Nguyễn Minh Doanh12434531CTH1548wU11G11Cần Thơ
21Mai Nhất Thiên Kim12437000CTH0wU11G11Cần Thơ
22Dương Ngọc Uyên12430935CTH1555wU11G11Cần Thơ
23Phan Huyền Trang12432741CTH0wU11G11Cần Thơ
24Trần Lý Ngân Châu12420069CTH1584wU12G13Cần Thơ
25Lê Giang Bảo Châu12435406CTH0wU12G13Cần Thơ
26Nguyễn Trương Minh Ánh12425613CTH1435wU13G13Cần Thơ
27Nguyễn Ngọc Tường Vy12434876CTH1425wU15G15Cần Thơ
28Nguyễn Phúc Cao Danh12434523CTH1618U08U08Cần Thơ
29Trần Minh Quang12433438CTH0U08U08Cần Thơ
30Lê Dương Quốc Bình12452432CTH0U10U10Cần Thơ
31Phạm Hồng Đức12434485CTH1655U10U10Cần Thơ
32Nguyễn Trường Phúc12431591CTH1606U11U11Cần Thơ
33Lê Đại Thành12446742CTH1536U11U11Cần Thơ
34Lê Minh Hoàng Chính12431060CTH1508U11U11Cần Thơ
35Nguyễn Hoàng Huy12434868CTH1444U12U13Cần Thơ
36Đỗ Thiện Nhân12434884CTH0U13U13Cần Thơ
37Lê Đăng Khôi12419370CTH1530U13U13Cần Thơ
38Nguyễn Anh Huy12435309CTH1892U14U15Cần Thơ
39Trần Lý Khôi Nguyên12416118CTH1675U16U17Cần Thơ
40Nguyễn Thanh Liêm12413461CTH1846U16U17Cần Thơ
41Lê Quang Minh12425605CTH1582U16U17Cần Thơ
42Nguyễn Nhật Huy12407771CTH2007U20U20Cần Thơ
43Bùi Linh Anh12432059DTH0wU10G11Đồng Tháp
44Mai Hiếu Linh12415740DTH1759wU15G15Đồng Tháp
45Nguyễn Huỳnh Mai Hoa12415766DTH1552wU15G15Đồng Tháp
46Hầu Nguyễn Kim Ngân12415715DTH1582wU15G15Đồng Tháp
47Bùi Khánh Nguyên12424382DTH0wU14G15Đồng Tháp
48Trần Mai Xuân Uyên12424471DTH0wU14G15Đồng Tháp
49Trần Nguyễn Mỹ Tiên12424390DTH1741wU17G17Đồng Tháp
50Đỗ Đinh Hồng Chinh12408670DTH1854wU20G20Đồng Tháp
51WCMNguyễn Thị Thúy Quyên12408794DTH1718wU20G20Đồng Tháp
52Ngô Xuân Quỳnh12411760DTH1656wU20G20Đồng Tháp
53Nguyễn Ngọc Vân Anh12411787DTH0wU18G20Đồng Tháp
54Nguyễn Tấn TrườngDTH0U07U07Đồng Tháp
55Phạm Hải HòaDTH0U07U07Đồng Tháp
56Nguyễn Tấn Minh12429554DTH1566U10U10Đồng Tháp
57Trần Nguyễn Bảo Khanh12430978DTH1664U10U10Đồng Tháp
58Trần Trọng ChiếnDTH0U10U10Đồng Tháp
59Lê Huỳnh Tuấn Khang12429520DTH1656U12U13Đồng Tháp
60Hồ Nguyễn Minh Hiếu12429481DTH0U12U13Đồng Tháp
61Đặng Nguyễn Tiến Vinh12424439DTH0U11U13Đồng Tháp
62Đặng Nguyễn Tiến Dũng12424447DTH1796U14U15Đồng Tháp
63Trần Phát Đạt12434540DTH1853U17U17Đồng Tháp
64Bùi Đăng Khoa12410870DTH1859U16U17Đồng Tháp
65Trần Nguyễn Đăng Khoa12416657DTH1733U16U17Đồng Tháp
66Nguyễn Lê Nhật Huy12415618DTH1704U16U17Đồng Tháp
67Lê Quang Khải12407674DTH0U20U20Đồng Tháp
68Đỗ Kiều Trang Thư12431630KGI1555wU10G10Kiên Giang
69Phạm Thiên Thanh12425311KGI1555wU11G11Kiên Giang
70Lê Hoàng Bảo Tú12432229KGI1512wU11G11Kiên Giang
71Đỗ Kiều Linh Nhi12431621KGI1493wU13G13Kiên Giang
72Nguyễn Mạnh Quỳnh12432474KGI1422wU12G13Kiên Giang
73Mạnh Trọng Minh12445304KGI0U06U06Kiên Giang
74Lê Khắc Hoàng Long12432210KGI0U09U09Kiên Giang
75Đặng Hoàng Gia12432245KGI1539U09U09Kiên Giang
76Lim Tuấn Sang12432202KGI1624U10U10Kiên Giang
77Nguyễn Đoàn Nhất Thiên12432253KGI0U10U10Kiên Giang
78Nguyễn Minh Quang12432237KGI0U10U10Kiên Giang
79Nguyễn Việt Dũng12431680KGI1575U10U10Kiên Giang
80Trần Thanh Thảo12432261KGI1527U11U11Kiên Giang
81Nguyễn Trí Thịnh12412473KGI1720U17U17Kiên Giang
82CMVũ Hoàng Gia Bảo12407984KGI1908U18U20Kiên Giang
83Nguyễn Thị Hồng Ngọc12430056GDC1519wU16G17Tt Gia Đình Cờ Vua