Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn
Последнее обновление04.05.2024 19:07:44, Автор/Последняя загрузка: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
| |
|
Список по алфавиту всех групп
Ном. | | Имя | код FIDE | Рейт.Межд. | ФЕД. | Клуб/Город | Имя |
1 | | An Minh Khanh | 12439339 | 0 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
2 | | An Đình Minh | 12415260 | 1991 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
3 | | An Chí Dũng | 12469858 | 0 | TNC | Nhanh, Chớp | |
4 | | An Chí Dũng | | 0 | TNC | Cờ Truyền Thống | |
5 | | Âu Bình Minh | 12429767 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
6 | FM | Bành Gia Huy | 12424714 | 2384 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
7 | | Bảo Kim Ngân | 12454346 | 0 | DAN | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
8 | | Biện Hoàng Gia Phú | 12419257 | 0 | DON | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
9 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | 12460214 | 0 | CTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
10 | | Bùi Tuyết Hoa | 12413194 | 1638 | DAN | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
11 | | Bùi Quốc Nghĩa | 12435163 | 1554 | DAN | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
12 | | Bùi Linh Anh | 12432059 | 0 | DTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
13 | | Bùi Khánh Nguyên | 12424382 | 0 | DTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
14 | | Bùi Đăng Khoa | 12410870 | 1859 | DTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
15 | | Bùi Thiên DI | 12468401 | 0 | HCM | Cờ Tiêu Chuẩn | |
16 | | Bùi Nguyễn Trà My | 12431583 | 1541 | HCM | Nhanh, Chớp | |
17 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | 12411710 | 1744 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
18 | | Bùi Vân Anh | 12472255 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
19 | | Bùi Ánh Ngọc | 12443417 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
20 | | Bùi Diệu Anh | 12453587 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
21 | | Bùi Ngọc Minh | 12426547 | 1457 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
22 | | Bùi Ngọc Linh | 12460095 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
23 | | Bùi Minh Khôi | 12468096 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
24 | | Bùi Thanh Phong | 12437891 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
25 | | Bùi Doãn Đức Duy | 12468452 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp | |
26 | | Bùi Đức Phúc | 12472476 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
27 | | Bùi Đăng Khôi | 12442186 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
28 | | Bùi Đỗ Khoa | | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
29 | | Bùi Đại Lâm | 12430900 | 1498 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
30 | | Bùi Tùng Lâm | 12470040 | 0 | HPD | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
31 | | Bùi Quang Minh | 12426555 | 1516 | KTL | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
32 | | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | 12461113 | 0 | LAN | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
33 | | Bùi Anh Thái | 12461156 | 0 | LSO | Nhanh, Chớp | |
34 | | Bùi Tuấn Dũng | 12435961 | 0 | NAN | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
35 | | Bùi Tuấn Kiệt | 12430234 | 1655 | NAN | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
36 | | Bùi Mai Chi | 12454982 | 0 | NBI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
37 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 12418706 | 1735 | NBI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
38 | | Bùi Hữu Đức | 12418692 | 1636 | NBI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
39 | ACM | Bùi Quang Huy | 12431265 | 1852 | QDO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
40 | | Bùi Thị Kim Khánh | 12424153 | 1675 | QNI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
41 | | Bùi Đức Thiện Anh | 12443808 | 0 | QNI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
42 | | Bùi Bảo Nam | 12465488 | 0 | THO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
43 | | Bùi Huy Hoàng | | 0 | TLV | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
44 | | Bùi Phương Linh | 12469840 | 0 | TNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
45 | | Bùi Thái Sơn | 12468606 | 0 | TNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
46 | | Bùi Thị Thu Hà | | 0 | TRC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
47 | | Cao Phúc Bảo Quỳnh | 12453714 | 0 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
48 | | Cao Phúc Đình Bảo | 12453722 | 0 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
49 | | Cao Thanh Mai | 12448788 | 0 | CTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
50 | | Cao Kiến Bình | 12431508 | 1572 | DON | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
51 | | Cao Ngọc Minh Tâm | 12449920 | 0 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
52 | | Cao Trần Đại Nghĩa | 12432148 | 0 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
53 | | Cao Trần Đại Nhân | 12432156 | 0 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
54 | | Cao Thanh Lâm | 12437999 | 1590 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
55 | | Cao Thị Thanh Hân | 12430242 | 0 | LCI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
56 | | Cao Bảo Khôi | 12432768 | 0 | LDO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
57 | | Cao Trí Dũng | 12426180 | 0 | LDO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
58 | | Cao Minh Tùng | 12429791 | 1575 | TNG | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
59 | | Châu Bảo Ngọc | 12442956 | 0 | BDU | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
60 | | Châu Thiên Phú | 12446327 | 0 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
61 | | Châu Hoàng Yến | 12467006 | 0 | PYE | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
62 | | Châu Văn Khải Hoàn | 12434914 | 1721 | TTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
63 | | Chu Gia Nguyên | 12472492 | 0 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
64 | | Chu Hoàng Khang | | 0 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
65 | AFM | Chu An Khôi | 12425281 | 1701 | HGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
66 | | Công Nữ Bảo An | 12429805 | 1514 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
67 | | Đàm Thị Thuý Hiền | 12423645 | 1470 | BGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
68 | | Đàm Minh Quân | 12450286 | 0 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
69 | | Đàm Minh Hà | 12445428 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
70 | | Đàm Minh Hằng | 12445436 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
71 | | Đàm Mộc Tiên | 12449377 | 0 | HPH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
72 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | 12434647 | 0 | HPH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
73 | | Đàm Quốc Bảo | 12423491 | 1636 | HPH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
74 | | Đặng Hoàng Gia | 12432245 | 1500 | KGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
75 | | Đặng Ngọc Chương | 12471798 | 0 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
76 | | Đặng Ngọc Minh | 12415235 | 1721 | BGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
77 | | Đặng Anh Quốc | 12411426 | 1795 | BRV | Nhanh, Chớp | |
78 | | Đặng Ngô Gia Hòa | 12425532 | 0 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
79 | | Đặng Nguyễn Minh Trí | 12429716 | 0 | CTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
80 | | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | 12424439 | 0 | DTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
81 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 12424447 | 1796 | DTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
82 | | Đặng Quỳnh Lam | 12449679 | 0 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
83 | | Đặng Lê Xuân Hiền | 12420514 | 1812 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
84 | | Đặng Minh Anh | 12458619 | 0 | HCM | Cờ Truyền Thống | |
85 | | Đặng Hưng Phát | 12437670 | 0 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
86 | | Đặng Anh Minh | 12415472 | 2158 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
87 | | Đặng Minh Triết | 12469513 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
88 | | Đặng Minh Đức | 12438235 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
89 | | Đặng Bảo Châu | 12447153 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
90 | | Đặng Minh Khôi | 12443590 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
91 | | Đặng Phúc Tường | 12442046 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
92 | | Đặng Minh Đức | 12471658 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
93 | | Đặng Hải Sơn | 12444634 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp | |
94 | | Đặng Thái Vũ | 12442437 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
95 | | Đặng Hữu Vinh | 12441279 | 0 | HPD | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
96 | | Đặng Gia Phú | 12453684 | 0 | KGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
97 | | Đặng Bảo Châu | 12443182 | 0 | LAN | Cờ Truyền Thống | |
98 | | Đặng Thái Ngọc Giao | | 0 | LCI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
99 | | Đặng Thái Phong | 12430285 | 1517 | LCI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
100 | | Đặng Kim Anh | | 0 | NBI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
101 | | Đặng Hà Thái Sơn | 12464600 | 0 | QBI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
102 | | Đặng Nguyên Quân | | 0 | QBI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
103 | | Đặng Hà Đông Hải | 12464597 | 0 | QBI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
104 | | Đặng Ngọc Mai Trang | 12432695 | 0 | QNI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
105 | | Đào Nguyễn Ngọc Lam | 12444308 | 0 | BRV | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
106 | | Đào Đức Thiện Quý | 12443760 | 0 | BRV | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
107 | | Đào Quang Đức Uy | 12444294 | 0 | BRV | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
108 | | Đào Vũ Minh Châu | 12433594 | 1458 | HNO | Nhanh, Chớp | |
109 | | Đào Nguyễn Phương Linh | 12431044 | 0 | HNO | Nhanh, Tiêu Chuẩn | |
110 | | Đào Minh Khánh | 12420158 | 1675 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
111 | | Đào Minh Phú | 12429821 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
112 | | Đào Quang Dũng | 12459380 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
113 | | Đào Trọng Hiếu Đức | 12468177 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
114 | | Đào Gia Huy | 12447145 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
115 | | Đào Thiên Hải | 12468363 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
116 | | Đào Nhật Minh | 12425290 | 1443 | HPH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
117 | IM | Đào Minh Nhật | 12412279 | 2233 | HPH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
118 | | Đào Khánh Lâm | 12445975 | 0 | LAN | Cờ Truyền Thống | |
119 | | Đào Mai Vy | | 0 | NBI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
120 | | Đào Gia Bảo | | 0 | TRC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
121 | CM | Đầu Khương Duy | 12424722 | 2395 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
122 | | Đinh Mai Phú Thăng | 12448729 | 0 | BDI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
123 | | Đinh Tuấn Kiệt | 12469041 | 0 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
124 | | Đinh Huy Khang | 12453935 | 0 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
125 | | Đinh Huy Khôi | 12439363 | 0 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
126 | | Đinh Mạnh Hà | 12437247 | 0 | CBA | Nhanh, Chớp | |
127 | | Đinh Việt Hải | 12443255 | 0 | CVT | Nhanh, Chớp | |
128 | | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 12413410 | 1621 | DON | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
129 | | Đinh Lê Hải Phong | 12445118 | 0 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
130 | | Đinh Minh Đức | 12449415 | 0 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
131 | | Đinh Khánh Huyền | | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
132 | | Đinh Phúc Lâm | 12426911 | 0 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
133 | CM | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | 2325 | HNO | Nhanh, Chớp | |
134 | | Đinh Ngọc Chi | 12437034 | 0 | NBI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
135 | | Đinh Ngọc Lan | 12427691 | 1525 | NBI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
136 | | Đinh Trung Kiên | 12432520 | 0 | QNI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
137 | | Đỗ Chế Nhất Linh | 12471240 | 0 | BDU | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
138 | | Đỗ Nguyễn Quỳnh Trang | 12472263 | 0 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
139 | | Đỗ Hà Trang | 12424250 | 1656 | BGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
140 | | Đỗ Văn Hoàng Lâm | | 0 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
141 | | Đỗ Minh Đức | | 0 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
142 | | Đỗ Đăng Khoa | 12424080 | 1645 | BRV | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
143 | | Đỗ Huy Quang | 12472816 | 0 | CGO | Nhanh, Chớp | |
144 | | Đỗ Thiện Nhân | 12434884 | 0 | CTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
145 | | Đỗ Đăng Khoa | 12473200 | 0 | DNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
146 | | Đỗ Quang Hiếu | 12471283 | 0 | DON | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
147 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 12408670 | 1854 | DTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
148 | | Đỗ Nam Phong | 12469246 | 0 | GDC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
149 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | 12428663 | 0 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
150 | | Đỗ Tấn Sang | 12428655 | 1575 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
Показать полный список
|
|
|
|