Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ Danh sách tổng hợp
Последнее обновление09.05.2024 12:28:29, Автор/Последняя загрузка: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ссылки | Официальная Домашняя страница Организатора, Ссылка на турнирный календарь |
Выбор параметров | Скрыть дополнительную информацию |
Команды | BDI, BDU, BGI, BNI, BRV, BTH, BTR, CBA, CEC, CGO, CTH, CVT, DAN, DNC, DON, DTH, GDC, HCM, HDU, HGI, HNO, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, OLP, PYE, QBI, QDO, QNI, THO, TLV, TNC, TNG, TNT, TNV, TRC, TTH, VCA |
Обзор для групп | G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20, U06, U07, U08, U09, U10, U11, U12, U13, U15, U17, U20 |
Списки | Стартовый список, Список игроков по алфавиту, Статистика, Расписание |
| Лучшие пять игроков, статистика медалей |
Download Files | Điều lệ giải trẻ quốc gia năm 2024 tranh cúp DOPPELHERZ_1.pdf |
Excel и Печать | Экспорт в Excel (.xlsx), Экспорт в PDF-файл, QR-Codes |
| |
|
Обзор игроков федерации
Ном. | | Имя | код FIDE | ФЕД. | Клуб/Город | Имя |
66 | | Đặng Ngọc Chương | 12471798 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
74 | | Lê Huy Khôi | 12471771 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
95 | | Vương Minh Quân | 12471844 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
112 | | Dương Hoàng Nam | 12472450 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
113 | | Dương Quang Hải | 12472387 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
176 | | Trần Bách | 12447935 | BTR | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
264 | | Nguyễn Minh Đức | 12471909 | CVT | Nhanh, Chớp | |
265 | | Vũ Danh Thành | 12471895 | CVT | Nhanh, Chớp | |
284 | | Lê Nam | 12461784 | DAN | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
285 | | Nguyễn Nam Bình | 12461628 | DAN | Nhanh, Chớp | |
286 | | Nguyễn Thành Kiên | 12462527 | DAN | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
323 | | Đỗ Quang Hiếu | 12471283 | DON | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
324 | | Lê Minh Quang | 12448443 | DON | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
325 | | Phạm Thiên Phú | 12448508 | DON | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
344 | | Vũ Đức Hoàng | 12455067 | DTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
427 | | Hoàng Quang Phục | 12433519 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
428 | | Lê Khải Tâm | 12450138 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
429 | | Lê Phạm Tiến Minh | 12446262 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
430 | | Mai Nhật Huy | 12471674 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
431 | | Nguyễn Đoàn Tuấn Khang | 12458066 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
432 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | 12470767 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
433 | | Phạm Minh Quân | 12468398 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
434 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | 12450480 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
435 | | Vũ Hạo Nhiên | 12460796 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
555 | | Nguyễn Hoàng Anh | 12469610 | HDU | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
556 | | Trần Nam Kiên | 12469602 | HDU | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
565 | | Nguyễn Thuỳ Chi | 12473367 | HDU | Nhanh, Chớp | |
566 | | Vũ Bình Minh | 12473332 | HDU | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
571 | | Lê Nguyên Khang | 12453870 | HGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
647 | | Bùi Minh Khôi | 12468096 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
648 | | Bùi Thanh Phong | 12437891 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
649 | | Đặng Minh Triết | 12469513 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
650 | | Lê Đăng Phúc | | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
651 | | Mai Ngọc Thiên Vũ | 12472077 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
652 | | Ngô Quang Minh | 12461466 | HNO | Nhanh, Chớp | |
653 | | Nguyễn Duy Vượng | 12468878 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
654 | | Nguyễn Hải Đăng | 12472697 | HNO | Nhanh, Chớp | |
655 | | Nguyễn Hải Phong | 12470651 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
656 | | Nguyễn Minh Nhật | 12454443 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
657 | | Nguyễn Quang Danh | 12472891 | HNO | Nhanh, Chớp | |
658 | | Nguyễn Tiến Minh | | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
659 | | Nguyễn Trần Gia Vương | 12445614 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
660 | | Nguyễn Tuấn Anh | 12470520 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
661 | | Nguyễn Tuấn Khôi | 12469327 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
662 | | Nguyễn Tùng Lâm | 12470635 | HNO | Nhanh, Chớp | |
663 | | Phan Trung Hữu Trí | 12468312 | HNO | Nhanh, Chớp | |
664 | | Vũ Đức Trung | 12472433 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
867 | | Hoàng Anh Kiên | 12470023 | HPD | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
868 | | Nguyễn Nhật Nam | 12442461 | HPD | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
869 | | Phạm Hoàng Tùng | 12445339 | HPD | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
870 | | Trần Khôi Nguyên | 12345647 | HPD | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
897 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | | HPH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
898 | | Lê Hùng Mạnh | | HPH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
916 | | Mạnh Trọng Minh | 12445304 | KGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
939 | | La Quang Nhật | 12452823 | KTL | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
948 | | Nguyễn Văn Bảo Trí | 12469831 | LAN | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
949 | | Trần Hoàng Vinh | 12468274 | LAN | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
972 | | Đoàn Gia Khang | 12473090 | LCI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
973 | | Nguyên Quốc Huy | | LCI | Cờ Truyền Thống | |
996 | | Hoàng Đăng Khoa | 12472620 | LSO | Nhanh, Chớp | |
1013 | | Nguyễn Sỹ Minh Đăng | | NAN | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1056 | | Đặng Hà Thái Sơn | 12464600 | QBI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1057 | | Nguyễn Lê Quang Huy | | QBI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1058 | | Nguyễn Minh Khôi | 12465089 | QBI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1077 | | Trần Đức Cường | | QDO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1134 | | Bùi Bảo Nam | 12465488 | THO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1135 | | Nguyễn Anh Dũng | 12454605 | THO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1136 | | Nguyễn Minh Nguyên | 12465500 | THO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1152 | | Vũ Hoàng Minh Nhật | | TLV | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1162 | | Nguyễn Bảo Duy | 12469882 | TNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1226 | | Đào Gia Bảo | | TRC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1241 | | Tống Phước Thiên Bảo | 12466239 | TTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
|
|
|
|