Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ Danh sách tổng hợp
Последнее обновление09.05.2024 12:52:06, Автор/Последняя загрузка: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ссылки | Официальная Домашняя страница Организатора, Ссылка на турнирный календарь |
Выбор параметров | Скрыть дополнительную информацию |
Команды | BDI, BDU, BGI, BNI, BRV, BTH, BTR, CBA, CEC, CGO, CTH, CVT, DAN, DNC, DON, DTH, GDC, HCM, HDU, HGI, HNO, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, OLP, PYE, QBI, QDO, QNI, THO, TLV, TNC, TNG, TNT, TNV, TRC, TTH, VCA |
Обзор для групп | G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20, U06, U07, U08, U09, U10, U11, U12, U13, U15, U17, U20 |
Списки | Стартовый список, Список игроков по алфавиту, Статистика, Расписание |
| Лучшие пять игроков, статистика медалей |
Download Files | Điều lệ giải trẻ quốc gia năm 2024 tranh cúp DOPPELHERZ_1.pdf |
Excel и Печать | Экспорт в Excel (.xlsx), Экспорт в PDF-файл, QR-Codes |
| |
|
Обзор игроков федерации
Ном. | | Имя | код FIDE | ФЕД. | Клуб/Город | Имя |
29 | | Nguyễn Đức Khải | 12436224 | BDU | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
100 | | Lê Đức Anh | 12472425 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
101 | | Lương Quang Minh | 12472921 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
102 | | Ngô Hoàng Phong | 12472522 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
103 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | 12473103 | BGI | Nhanh, Chớp | |
104 | | Phạm Gia Minh | 12472352 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
105 | | Phạm Nam Trường | 12473308 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
148 | | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 12431168 | BRV | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
169 | | An Minh Khanh | 12439339 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
170 | | Cao Phúc Đình Bảo | 12453722 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
171 | | Đinh Tuấn Kiệt | 12469041 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
172 | | Trần Huy Khôi | 12469106 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
216 | | Nguyễn Minh Đức | 12437220 | CBA | Nhanh, Chớp | |
217 | | Phan Thái Duy | 12437204 | CBA | Nhanh, Chớp | |
218 | | Triệu Hoàng Long | 12437182 | CBA | Nhanh, Chớp | |
256 | | Lê Dương Quốc Bình | 12452432 | CTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
257 | | Phạm Hồng Đức | 12434485 | CTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
306 | | Nguyễn Lương Vũ | 12429740 | DAN | Nhanh, Chớp | |
307 | | Phạm Quang Huy | 12430943 | DAN | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
308 | | Phan Trần Khôi Nguyên | 12438103 | DAN | Nhanh, Chớp | |
319 | | Đỗ Đăng Khoa | 12473200 | DNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
320 | | Huỳnh Xuân An | 12469661 | DNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
338 | | Cao Kiến Bình | 12431508 | DON | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
358 | | Nguyễn Tấn Minh | 12429554 | DTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
359 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | 12430978 | DTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
360 | | Trần Trọng Chiến | 12455130 | DTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
491 | | Hoàng Minh Hiếu | 12430854 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
492 | | Lê Minh Dũng | 12433535 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
493 | | Lê Trọng Nghĩa | 12448176 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
494 | | Nguyễn Công Vĩnh Khang | 12434337 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
495 | | Nguyễn Đức Anh | 12445487 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
496 | | Nguyễn Đức Trí Thành | 12473138 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
497 | | Nguyễn Phúc Tâm | 12431460 | HCM | Nhanh, Chớp | |
498 | | Nguyễn Trung Quân | 12445479 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
499 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | 12445711 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
500 | | Trần Gia Huy | 12437638 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
501 | | Trần Minh Hiếu | 12429155 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
502 | AFM | Trần Phạm Quang Minh | 12433810 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
503 | | Trần Thành Vinh | 12434124 | HCM | Cờ Truyền Thống | |
577 | | Phạm Đức Minh | 12438561 | HDU | Cờ Truyền Thống | |
584 | | Ngô Phúc Thịnh | 12435430 | HGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
585 | AFM | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 12429643 | HGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
740 | | Âu Bình Minh | 12429767 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
741 | | Bùi Đỗ Khoa | | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
742 | | Đặng Phúc Tường | 12442046 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
743 | | Đào Minh Phú | 12429821 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
744 | | Đào Quang Dũng | 12459380 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
745 | | Khoa Hoàng Anh | 12427560 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
746 | | Khổng Ngọc Tú | 12468924 | HNO | Nhanh, Chớp | |
747 | | Lương Quang Khải | 12436771 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
748 | | Mai Đức Tiến | 12432369 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
749 | | Ngô Đức Minh | 12467936 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
750 | | Nguyễn Công Khang An | 12468738 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
751 | | Nguyễn Đình Tâm | 12445738 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
752 | | Nguyễn Duy Anh | 12435600 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
753 | | Nguyễn Hải Anh | 12430463 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
754 | | Nguyễn Hữu Hải Đăng | 12441996 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
755 | | Nguyễn Hữu Khôi Nguyên | 12472581 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
756 | | Nguyễn Lê Hoàng Hải | 12440264 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
757 | | Nguyễn Minh | 12430480 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
758 | | Nguyễn Phan Huy | 12438987 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
759 | | Nguyễn Quang Anh | 12432377 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
760 | | Nguyễn Quang Vinh | 12429961 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
761 | | Nguyễn Tùng Lâm | 12430536 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
762 | | Nguyễn Văn Minh Trí | 12440418 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
763 | | Nguyễn Việt Cường | 12441228 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
764 | | Nguyễn Vũ Minh Quân | 12468487 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
765 | AFM | Phan Khải Trí | 12442100 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
766 | | Phùng Quang Minh | 12468720 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
767 | | Sầm Minh Quân | 12433918 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
768 | AFM | Thái Nguyễn Duy Minh | 12432300 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
769 | | Trần Lương Minh | 12472530 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
770 | | Trần Minh Hải | 12438618 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
771 | | Trần Nguyên Thành | 12452505 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
772 | | Trương Tiến Minh | 12441171 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
888 | | Nguyễn Tiến Minh | 12442488 | HPD | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
914 | | Lê Hùng Anh | | HPH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
934 | | Đặng Gia Phú | 12453684 | KGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
935 | | Lim Tuấn Sang | 12432202 | KGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
936 | | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | 12432253 | KGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
937 | | Nguyễn Minh Quang | 12432237 | KGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
938 | | Nguyễn Việt Dũng | 12431680 | KGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
939 | | Nguyễn Vũ Minh Khang | 12460575 | KGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
994 | | Nguyễn Đức Minh | 12473189 | LCI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
995 | | Nguyễn Văn Huy | 12430544 | LCI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1002 | | Cao Bảo Khôi | 12432768 | LDO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1003 | | Nguyễn Kỳ Anh | 12470600 | LDO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1016 | | Mã Hoàng Tâm | 12472662 | LSO | Nhanh, Chớp | |
1065 | | Lê Nguyên Khang | 12467014 | PYE | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1066 | | Trần Thiên Phúc | 12467049 | PYE | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1082 | | Lê Duy An | 12464309 | QBI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1102 | | Nguyễn Hoàng Long | 12445630 | QDO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1103 | | Trần Quang Minh | 12427667 | QDO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1134 | | Nguyễn Hải Lâm | 12427578 | QNI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1135 | | Trần Đại Quang | 12427659 | QNI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1175 | | Nguyễn Chí Thanh | | TLV | Nhanh, Chớp | |
1190 | | Dương Bảo Khiêm | 12437310 | TNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1191 | | Nguyễn Ngọc Hoà | 12437077 | TNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1192 | | Trần Bảo Kiên | 12430706 | TNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1218 | | Đỗ Việt Hưng | 12433683 | TNG | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1219 | | Trần Thiên Bảo | 12433152 | TNG | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1233 | | Nguyễn Xuân Minh Khánh | 12469971 | TNT | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1267 | | Trần Quý Ngọc | 12462934 | TTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1268 | | Trương Duy Gia Phúc | 12452459 | TTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
|
|
|
|