Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ Danh sách tổng hợp
Последнее обновление09.05.2024 05:53:11, Автор/Последняя загрузка: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ссылки | Официальная Домашняя страница Организатора, Ссылка на турнирный календарь |
Выбор параметров | Скрыть дополнительную информацию |
Команды | BDI, BDU, BGI, BNI, BRV, BTH, BTR, CBA, CEC, CGO, CTH, CVT, DAN, DNC, DON, DTH, GDC, HCM, HDU, HGI, HNO, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, OLP, PYE, QBI, QDO, QNI, THO, TLV, TNC, TNG, TNT, TNV, TRC, TTH, VCA |
Обзор для групп | G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20, U06, U07, U08, U09, U10, U11, U12, U13, U15, U17, U20 |
Списки | Стартовый список, Список игроков по алфавиту, Статистика, Расписание |
| Лучшие пять игроков, статистика медалей |
Download Files | Điều lệ giải trẻ quốc gia năm 2024 tranh cúp DOPPELHERZ_1.pdf |
Excel и Печать | Экспорт в Excel (.xlsx), Экспорт в PDF-файл, QR-Codes |
| |
|
Обзор игроков федерации
Ном. | | Имя | код FIDE | ФЕД. | Клуб/Город | Имя |
7 | | Đinh Mai Phú Thăng | 12448729 | BDI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
8 | | Trương Quang Việt An | 12448737 | BDI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
55 | | Nguyễn Xuân Bảo Minh | 12427624 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
72 | | Võ Anh Tuấn | | BGI | Nhanh, Chớp | |
78 | | Nguyễn Đức Nam | 12472557 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
82 | | Phạm Hải An | 12427632 | BGI | Nhanh, Chớp | |
89 | | Nguyễn Hải Phong | 12473162 | BGI | Nhanh, Chớp | |
110 | | Phạm Chí Dũng | 12473260 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
116 | | Lê Anh Dũng | | BGI | Nhanh, Chớp | |
138 | | Ngô Minh Khang | 12430927 | BRV | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
139 | | Nguyễn Toàn Bách | 12431435 | BRV | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
162 | | Đinh Huy Khang | 12453935 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
163 | | Lê Nguyễn Ngọc Tân | 12453820 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
164 | | Nguyễn Khánh Đăng | 12439398 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
208 | | Hà Ngọc Tú | 12457400 | CBA | Nhanh, Chớp | |
209 | | Nguyễn Duy Minh Đức | 12437239 | CBA | Nhanh, Chớp | |
221 | | Phan Nhật Minh | 12472379 | CGO | Nhanh, Chớp | |
222 | | Trịnh Nguyễn Đức Minh | 12472972 | CGO | Nhanh, Chớp | |
247 | | Đặng Nguyễn Minh Trí | 12429716 | CTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
248 | | Lê Đại Thành | 12446742 | CTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
249 | | Lê Minh Hoàng Chính | 12431060 | CTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
250 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | 12446726 | CTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
251 | | Nguyễn Trường Phúc | 12431591 | CTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
270 | | Lê An Sơn | 12458767 | CVT | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
297 | | Lê Sỹ Nguyên | 12456560 | DAN | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
298 | | Nguyễn Lương Vũ | | DAN | Cờ Tiêu Chuẩn | |
299 | | Phan Trần Khôi Nguyên | | DAN | Cờ Tiêu Chuẩn | |
349 | | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | 12424439 | DTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
479 | | Hoàng Minh Hiếu | | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
493 | | Đỗ Tấn Sang | 12428655 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
494 | | Đoàn Thiên Bảo | 12449229 | HCM | Cờ Truyền Thống | |
495 | | Dương Hoàng Nhật Minh | 12429473 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
496 | | Hà Kiền Lâm | 12450553 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
497 | | Hoàng Trung Phong | 12429503 | HCM | Nhanh, Chớp | |
498 | | Nguyễn Anh Kiệt | 12468258 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
499 | ACM | Nguyễn Đỗ Minh Trí | 12455288 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
500 | | Nguyễn Đức Tài | 12427012 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
501 | | Nguyễn Văn Đức Khang | 12446335 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
502 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | 12432105 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
503 | | Phạm Hải Minh Huy | 12427020 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
504 | | Phan Thiên Hải | 12429406 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
505 | | Tăng Đại Phúc | 12450103 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
506 | | Trần Đức Duy | 12429422 | HCM | Nhanh, Chớp | |
507 | | Trịnh Lê Bảo | 12437883 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
561 | | Nguyễn Thụy Anh | 12431761 | HDU | Cờ Truyền Thống | |
574 | AFM | Chu An Khôi | 12425281 | HGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
575 | | Huỳnh Tấn Đạt | 12429031 | HGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
761 | | Đào Trọng Hiếu Đức | 12468177 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
762 | | Đinh Phúc Lâm | 12426911 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
763 | | Đoàn Tuấn Khôi | 12441767 | HNO | Cờ Truyền Thống | |
764 | | Hoàng Nam Khánh | 12441759 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
765 | | Hứa Nam Phong | 12441791 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
766 | | Lê Khôi Nguyên | 12443212 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
767 | | Nguyễn Cao Minh Đức | 12440523 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
768 | | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
769 | | Nguyễn Hải Đông | 12458864 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
770 | | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
771 | | Nguyễn Nhật Nam | 12431729 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
772 | | Nguyễn Tiến Anh Khôi | 12452998 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
773 | | Nguyễn Trần Đức Anh | 12428914 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
774 | | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
775 | | Phạm Minh Nam | 12434582 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
776 | | Phan Minh Trí | 12430994 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
777 | | Phí Lê Thành An | 12427640 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
778 | | Phùng Hải Nam | 12442194 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
779 | | Vũ Hoàng Khôi | 12469033 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
780 | | Vũ Phú Khánh | 12441872 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
781 | | Vũ Trường Sơn | 12442399 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
877 | | Bùi Tùng Lâm | 12470040 | HPD | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
878 | | Đỗ Hoàng Tuệ Minh | 12470805 | HPD | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
879 | | Phạm Trung Nghĩa | 12425850 | HPD | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
880 | | Trịnh Hải Minh | 12452890 | HPD | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
928 | | Trần Thanh Thảo | 12432261 | KGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
937 | | Trịnh Nguyên Lãm | 12427462 | KHO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
953 | | Đào Khánh Lâm | 12445975 | LAN | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
954 | | Nguyễn Phùng Minh Nguyên | 12444960 | LAN | Cờ Truyền Thống | |
1002 | | Lê Bảo Sơn | 12472670 | LSO | Nhanh, Chớp | |
1052 | | Võ Minh Sang | 12426202 | PYE | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1068 | | Nguyễn Anh Khôi | 12464228 | QBI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1087 | | Phạm Nguyên Khang | 12455830 | QDO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1088 | | Phan Gia Bảo | 12441724 | QDO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1089 | | Phùng Anh Thái | 12443433 | QDO | Nhanh, Chớp | |
1116 | | Nguyễn Gia Bảo | 12431966 | QNI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1144 | | Mai Đức Anh | 12472751 | THO | Cờ Truyền Thống | |
1145 | | Vũ Tất Lê Thăng | 12472948 | THO | Nhanh, Chớp | |
1173 | | Nguyễn Đăng Duy | 12450391 | TNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1174 | | Tô Trần Bình | 12458813 | TNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1200 | | Hoàng Anh Kiệt | 12424820 | TNG | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1201 | | Lý Minh Huy | 12426237 | TNG | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1202 | | Phạm Thành Hải | 12451185 | TNG | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1203 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | 12426253 | TNG | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1215 | | Mai Nguyên | 12469980 | TNT | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
|
|
|
|