Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ Danh sách tổng hợp
Последнее обновление05.05.2024 10:03:32, Автор/Последняя загрузка: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ссылки | Официальная Домашняя страница Организатора, Ссылка на турнирный календарь |
Выбор параметров | Скрыть дополнительную информацию |
Команды | BDI, BDU, BGI, BNI, BRV, BTH, BTR, CBA, CEC, CGO, CTH, CVT, DAN, DNC, DON, DTH, GDC, HCM, HDU, HGI, HNO, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, OLP, PYE, QBI, QDO, QNI, THO, TLV, TNC, TNG, TNT, TNV, TRC, TTH, VCA |
Обзор для групп | G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20, U06, U07, U08, U09, U10, U11, U12, U13, U15, U17, U20 |
Списки | Стартовый список, Список игроков по алфавиту, Статистика, Расписание |
| Лучшие пять игроков, статистика медалей |
Download Files | Điều lệ giải trẻ quốc gia năm 2024 tranh cúp DOPPELHERZ_1.pdf |
Excel и Печать | Экспорт в Excel (.xlsx), Экспорт в PDF-файл, QR-Codes |
| |
|
Обзор игроков федерации
Ном. | | Имя | код FIDE | ФЕД. | Клуб/Город | Имя |
9 | | Dương Quang Khôi | 12425494 | BDI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
10 | | Lý Hoàng Giang | 12448680 | BDI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
11 | | Nguyễn Tấn Khang | 12448672 | BDI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
30 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | 12468517 | BDU | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
31 | | Phạm Quang Nghị | 12435074 | BDU | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
109 | | Chu Hoàng Khang | | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
110 | | Lục Gia Huy | | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
111 | | Ninh Anh Phi | 12442828 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
112 | | Nông Nhật Minh | 12472069 | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
113 | | Phạm Nguyễn Hưng Phát | | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
114 | | Phạm Tiến Thành | | BGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
140 | | Đỗ Đăng Khoa | 12424080 | BRV | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
141 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 12424056 | BRV | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
142 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | 12424072 | BRV | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
165 | | Đặng Ngô Gia Hòa | 12425532 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
166 | | Dương Chấn Hưng | 12454052 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
167 | | Ngô Bảo Quân | 12454036 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
168 | | Phạm Gia Tường | 12454060 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
169 | | Trần Ngọc Minh Khôi | 12453692 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
170 | | Võ Thiện Nhân | 12453749 | BTH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
177 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | 12447889 | BTR | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
178 | | Nguyễn Phúc Khang | 12431885 | BTR | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
206 | | Đinh Mạnh Hà | 12437247 | CBA | Nhanh, Chớp | |
219 | | James Nguyễn | 12472999 | CGO | Nhanh, Chớp | |
220 | | Lê Hải Minh | 12473022 | CGO | Nhanh, Chớp | |
248 | | Đỗ Thiện Nhân | 12434884 | CTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
249 | | Lê Đăng Khôi | 12419370 | CTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
250 | | Nguyễn Hoàng Huy | 12434868 | CTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
267 | | Đinh Việt Hải | 12443255 | CVT | Nhanh, Chớp | |
296 | | Bùi Quốc Nghĩa | 12435163 | DAN | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
297 | | Phạm Hải Minh | 12430951 | DAN | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
298 | | Phạm Minh Nhật | 12431095 | DAN | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
299 | | Phan Trần Nhất Nguyên | 12443492 | DAN | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
300 | | Võ Minh Nhật | 12431443 | DAN | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
305 | | Lê Phùng Đức Tài | 12471437 | DNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
306 | | Nguyễn Phạm Minh Nhật | 12434787 | DNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
323 | | Biện Hoàng Gia Phú | 12419257 | DON | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
324 | | Nguyễn Kiện Toàn | 12419613 | DON | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
346 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 12429481 | DTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
347 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 12429520 | DTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
359 | | Mai Duy Minh | 12423858 | GDC | Nhanh, Chớp | |
503 | | Châu Thiên Phú | 12446327 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
504 | | Đàm Minh Quân | 12450286 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
505 | | Đặng Hưng Phát | 12437670 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
506 | | Đỗ Tiến Quang Minh | 12428647 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
507 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | 12452661 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
508 | | Huỳnh Bảo Long | 12420743 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
509 | | Huỳnh Phú Thịnh | 12458481 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
510 | AFM | Nguyễn Đức Trung | 12431826 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
511 | | Nguyễn Lê Nguyên | 12426792 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
512 | | Nguyễn Quang Minh | 12424609 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
513 | | Nguyễn Quang Vinh | 12435325 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
514 | | Nguyễn Thế Phiệt | 12437581 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
515 | | Phạm Lê Duy Cẩn | 12429570 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
516 | | Phan Đức Thanh Bình | 12447099 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
517 | | Phan Trọng Đức | 12429198 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
518 | | Phùng Minh Phúc | 12450642 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
519 | | Thiềm Lâm Minh Thắng | 12450197 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
520 | | Trần Hoàng | 12433500 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
521 | | Trần Thiện Phúc | 12432784 | HCM | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
522 | | Võ Anh Khôi | 12469467 | HCM | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
523 | | Vũ Hoàng Anh | 12424579 | HCM | Nhanh, Chớp | |
557 | | Trịnh Đình Minh Khang | 12469637 | HDU | Cờ Truyền Thống | |
565 | | Lâm Hạo Quân | 12435392 | HGI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
771 | | Đặng Minh Đức | 12471658 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
772 | | Đào Gia Huy | 12447145 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
773 | CM | Đầu Khương Duy | 12424722 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
774 | ACM | Dương Vũ Anh | 12424803 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
775 | | Hoàng Vương Gia Khánh | 12448753 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
776 | | Kiều Hoàng Quân | 12428809 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
777 | | Lê Anh Tú | 12424846 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
778 | | Lê Minh Nhật | 12426598 | HNO | Nhanh, Chớp | |
779 | | Lê Tuấn Phong | 12469025 | HNO | Nhanh, Chớp | |
780 | | Mai Đức Kiên | 12426903 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
781 | | Nguyễn Chí Phong | 12440647 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
782 | | Nguyễn Chí Thành | 12444430 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
783 | | Nguyễn Đức Minh | 12472514 | HNO | Cờ Truyền Thống | |
784 | | Nguyễn Duy Đạt | 12430080 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
785 | | Nguyễn Duy Khang | 12431834 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
786 | | Nguyễn Hải An | 12438383 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
787 | | Nguyễn Hoàng Bách | 12419583 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
788 | | Nguyễn Hữu Tùng | 12439703 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
789 | | Nguyễn Huy Bảo Châu | 12468657 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
790 | | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
791 | | Nguyễn Lương Phúc | 12431052 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
792 | CM | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
793 | AFM | Nguyễn Minh Đức | 12446785 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
794 | | Nguyễn Minh Đức | 12468932 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
795 | | Nguyễn Nam Kiệt | 12425346 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
796 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | 12417548 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
797 | | Nguyễn Tuấn Minh | 12426717 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
798 | AFM | Nguyễn Vương Đăng Minh | 12429899 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
799 | | Phạm Huy Đức | 12425001 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
800 | | Phan Nguyên Khánh | 12469319 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
801 | | Trần Minh | 12472026 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
802 | | Trần Minh Hiếu | 12425079 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
803 | | Trần Nhất Nam | 12432385 | HNO | Nhanh, Chớp | |
804 | | Triệu Gia Huy | 12425109 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
805 | | Trịnh Hoàng Lâm | 12436950 | HNO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
806 | | Trương Đức Hùng | 12442402 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
807 | | Vũ Duy Minh | | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
808 | | Vũ Duy Nghĩa | 12468266 | HNO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
870 | | Đỗ Tùng Duy | 12436666 | HPD | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
871 | | Nguyễn Tuấn Khôi | 12441481 | HPD | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
872 | | Phạm Gia Huy | 12434566 | HPD | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
873 | | Phạm Gia Khánh | 12423378 | HPD | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
892 | | Đỗ Gia Bảo | 12439452 | HPH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
893 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | 12427098 | HPH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
894 | | Trần Lương Khánh Nguyên | | HPH | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
918 | | Nguyễn Vũ Nhật Minh | 12460567 | KGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
919 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | 12468843 | KGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
920 | | Trần Trí Đức | 12425222 | KGI | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
931 | | Bùi Quang Minh | 12426555 | KTL | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
932 | | Vương Sơn Hải | 12425117 | KTL | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
944 | | Nguyễn Quang Huy | 12444073 | LAN | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
945 | | Phạm Gia Minh | 12472883 | LAN | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
978 | | Cao Trí Dũng | 12426180 | LDO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
979 | | Nguyễn Tùng Quân | 12432067 | LDO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
980 | | Nguyễn Vũ Lam | 12452858 | LDO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
981 | | Phan Ngọc Long Châu | 12424676 | LDO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
982 | | Trần Hoàng Phước Trí | 12452602 | LDO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
983 | | Trương Đức Minh Quân | 12447315 | LDO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1007 | | Nguyễn Đình Quang Huy | 12430447 | NAN | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1008 | | Phạm Quang Khải | | NAN | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1029 | | Nguyễn Xuân An | 12424994 | NBI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1079 | AIM | Lê Vĩnh Trí | 12442259 | QDO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1080 | | Ngô Hoàng Tùng | 12444049 | QDO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1081 | | Nguyễn Phúc Nguyên | 12428957 | QDO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1106 | | La Trần Minh Đức | 12432008 | QNI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1107 | | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | 12424129 | QNI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1108 | | Nguyễn Khắc Bảo An | 12424102 | QNI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1109 | | Trần Hùng Long | 12424099 | QNI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1110 | | Vũ Giang Minh Đức | 12424161 | QNI | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1135 | | Lê Đình Đạt | 12472778 | THO | Cờ Truyền Thống | |
1136 | | Lê Thanh Dương | 12419443 | THO | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1137 | | Mai Khánh Đăng Bảo | 12454656 | THO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1138 | | Nguyễn Thành Thắng | 12460630 | THO | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1145 | | Bùi Huy Hoàng | | TLV | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1163 | | Đỗ Ngọc Thanh Phong | 12450243 | TNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1164 | | Đồng Vương Hùng | 12469700 | TNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1165 | | Lê Phúc Lâm | 12467979 | TNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1166 | | Nông Thanh Hải | 12459674 | TNC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1192 | | Cao Minh Tùng | 12429791 | TNG | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1193 | | Nguyễn Hoàng Khánh | 12424919 | TNG | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1194 | | Trần Hải Triều | 12431249 | TNG | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1195 | | Trương Gia Phong | 12433268 | TNG | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1213 | | Trương Nhật Minh | | TRC | Nhanh, Chớp, Tr Thống | |
1233 | | Châu Văn Khải Hoàn | 12434914 | TTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1234 | | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 12424340 | TTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
1235 | | Trần Nhật Khang | 12434990 | TTH | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | |
|
|
|
|