Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ chớp

Организатор(ы)Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT Bắc Giang
ФедерацияВьетнам ( VIE )
Контроль времени (Blitz)3 phút + 2 giây
ГородNhà thi đấu tỉnh Bắc Giang, khu đô thị phía Nam thành phố Bắc Giang
Number of rounds9
Tournament typeШвейцарская система
Расчет рейтинга -
Дата(ы)2024/05/24 по 2024/06/05
Рейт.-Ø0
Программа - менеджер Swiss-Manager from Heinz Herzogтурнирный файл Swiss-Manager

Последнее обновление04.05.2024 19:07:35, Автор/Последняя загрузка: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Ссылки Официальная Домашняя страница Организатора, Ссылка на турнирный календарь
Выбор параметров Скрыть дополнительную информацию
СпискиСтартовый список, Список игроков по алфавиту, Статистика, Расписание
Лучшие пять игроков, статистика медалей
Download FilesĐiều lệ giải trẻ quốc gia năm 2024 tranh cúp DOPPELHERZ_1.pdf

Список по алфавиту всех групп

Ном.Имякод FIDEФЕД.Имя
1An Minh Khanh12439339BTH
2An Đình Minh12415260HCM
3An Chí Dũng12469858TNC
4An Chí DũngTNC
5Âu Bình Minh12429767HNO
6FMBành Gia Huy12424714HNO
7Bảo Kim Ngân12454346DAN
8Biện Hoàng Gia Phú12419257DON
9Bùi Nguyễn An Nhiên12460214CTH
10Bùi Tuyết Hoa12413194DAN
11Bùi Quốc Nghĩa12435163DAN
12Bùi Linh Anh12432059DTH
13Bùi Khánh Nguyên12424382DTH
14Bùi Đăng Khoa12410870DTH
15Bùi Thiên DI12468401HCM
16Bùi Nguyễn Trà My12431583HCM
17Bùi Ngọc Phương Nghi12411710HCM
18Bùi Vân Anh12472255HNO
19Bùi Ánh Ngọc12443417HNO
20Bùi Diệu Anh12453587HNO
21Bùi Ngọc Minh12426547HNO
22Bùi Ngọc Linh12460095HNO
23Bùi Minh Khôi12468096HNO
24Bùi Thanh Phong12437891HNO
25Bùi Doãn Đức Duy12468452HNO
26Bùi Đức Phúc12472476HNO
27Bùi Đăng Khôi12442186HNO
28Bùi Đỗ KhoaHNO
29Bùi Đại Lâm12430900HNO
30Bùi Tùng Lâm12470040HPD
31Bùi Quang Minh12426555KTL
32Bùi Nguyễn Huỳnh Anh12461113LAN
33Bùi Anh Thái12461156LSO
34Bùi Tuấn Dũng12435961NAN
35Bùi Tuấn Kiệt12430234NAN
36Bùi Mai Chi12454982NBI
37Bùi Thị Ngọc Chi12418706NBI
38Bùi Hữu Đức12418692NBI
39ACMBùi Quang Huy12431265QDO
40Bùi Thị Kim Khánh12424153QNI
41Bùi Đức Thiện Anh12443808QNI
42Bùi Bảo Nam12465488THO
43Bùi Huy HoàngTLV
44Bùi Phương Linh12469840TNC
45Bùi Thái Sơn12468606TNC
46Bùi Gia An12473472TNT
47Bùi Thị Thu HàTRC
48Bùi Huy Kiên12473448VCA
49Cao Phúc Bảo Quỳnh12453714BTH
50Cao Phúc Đình Bảo12453722BTH
51Cao Thanh Mai12448788CTH
52Cao Kiến Bình12431508DON
53Cao Ngọc Minh Tâm12449920HCM
54Cao Trần Đại Nghĩa12432148HCM
55Cao Trần Đại Nhân12432156HCM
56Cao Thanh Lâm12437999HCM
57Cao Thị Thanh Hân12430242LCI
58Cao Bảo Khôi12432768LDO
59Cao Trí Dũng12426180LDO
60Cao Minh Tùng12429791TNG
61Châu Bảo Ngọc12442956BDU
62Châu Thiên Phú12446327HCM
63Châu Hoàng Yến12467006PYE
64Châu Văn Khải Hoàn12434914TTH
65Chu Gia Nguyên12472492BGI
66Chu Hoàng KhangBGI
67Chu Hoàng KhangBGI
68AFMChu An Khôi12425281HGI
69Công Nữ Bảo An12429805HNO
70Đàm Thị Thuý Hiền12423645BGI
71Đàm Minh Quân12450286HCM
72Đàm Minh Hà12445428HNO
73Đàm Minh Hằng12445436HNO
74Đàm Mộc Tiên12449377HPH
75Đàm Nguyễn Trang Anh12434647HPH
76Đàm Quốc Bảo12423491HPH
77Đặng Hoàng Gia12432245KGI
78Đặng Ngọc Chương12471798BGI
79Đặng Ngọc Minh12415235BGI
80Đặng Anh Quốc12411426BRV
81Đặng Ngô Gia Hòa12425532BTH
82Đặng Nguyễn Minh Trí12429716CTH
83Đặng Nguyễn Tiến Vinh12424439DTH
84Đặng Nguyễn Tiến Dũng12424447DTH
85Đặng Quỳnh Lam12449679HCM
86Đặng Lê Xuân Hiền12420514HCM
87Đặng Minh Anh12458619HCM
88Đặng Hưng Phát12437670HCM
89Đặng Anh Minh12415472HCM
90Đặng Minh Triết12469513HNO
91Đặng Minh Đức12438235HNO
92Đặng Bảo Châu12447153HNO
93Đặng Minh Khôi12443590HNO
94Đặng Phúc Tường12442046HNO
95Đặng Minh Đức12471658HNO
96Đặng Hải Sơn12444634HNO
97Đặng Thái Vũ12442437HNO
98Đặng Hữu Vinh12441279HPD
99Đặng Gia Phú12453684KGI
100Đặng Bảo Châu12443182LAN
101Đặng Thái Ngọc Giao12430277LCI
102Đặng Thái Phong12430285LCI
103Đặng Kim AnhNBI
104Đặng Hà Thái Sơn12464600QBI
105Đặng Nguyên QuânQBI
106Đặng Hà Đông Hải12464597QBI
107Đặng Ngọc Mai Trang12432695QNI
108Đào Nguyễn Ngọc Lam12444308BRV
109Đào Đức Thiện Quý12443760BRV
110Đào Quang Đức Uy12444294BRV
111Đào Vũ Minh Châu12433594HNO
112Đào Nguyễn Phương Linh12431044HNO
113Đào Minh Khánh12420158HNO
114Đào Minh Phú12429821HNO
115Đào Quang Dũng12459380HNO
116Đào Trọng Hiếu Đức12468177HNO
117Đào Gia Huy12447145HNO
118Đào Thiên Hải12468363HNO
119Đào Nhật Minh12425290HPH
120IMĐào Minh Nhật12412279HPH
121Đào Khánh Lâm12445975LAN
122Đào Mai VyNBI
123Đào Gia BảoTRC
124CMĐầu Khương Duy12424722HNO
125Đinh Mai Phú Thăng12448729BDI
126Đinh Tuấn Kiệt12469041BTH
127Đinh Huy Khang12453935BTH
128Đinh Huy Khôi12439363BTH
129Đinh Mạnh Hà12437247CBA
130Đinh Việt Hải12443255CVT
131Đinh Nguyễn Hiền Anh12413410DON
132Đinh Lê Hải Phong12445118HCM
133Đinh Minh Đức12449415HCM
134Đinh Khánh HuyềnHNO
135Đinh Phúc Lâm12426911HNO
136CMĐinh Nho Kiệt12424730HNO
137Đinh Ngọc Chi12437034NBI
138Đinh Ngọc Lan12427691NBI
139Đinh Trung Kiên12432520QNI
140Đỗ Chế Nhất Linh12471240BDU
141Đỗ Nguyễn Quỳnh Trang12472263BGI
142Đỗ Thảo Linh12459160BGI
143Đỗ Hà Trang12424250BGI
144Đỗ Văn Hoàng Lâm12473120BGI
145Đỗ Minh Đức12472638BGI
146Đỗ Đăng Khoa12424080BRV
147Đỗ Huy Quang12472816CGO
148Đỗ Thiện Nhân12434884CTH
149Đỗ Đăng Khoa12473200DNC
150Đỗ Quang Hiếu12471283DON

Показать полный список