Bảng Nam Cờ Tướng - Giải Hội Thao Sinh Viên - Trường Đại Học Kinh Tế Luật 2024 Last update 31.03.2024 07:40:28, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
1 | | Cấn, Minh Hiếu | | VIE | 0 |
2 | | Dương, Hiển Do | | VIE | 0 |
3 | | Dương, Hoàng Vỹ | | VIE | 0 |
4 | | Đàm, Thái Sơn | | VIE | 0 |
5 | | Đào, Nguyễn Đức | | VIE | 0 |
6 | | Đặng, Thái Sơn | | VIE | 0 |
7 | | Đinh, Gia Hoàng | | VIE | 0 |
8 | | Đinh, Tấn Tài | | VIE | 0 |
9 | | Đoàn, Tấn Phát | | VIE | 0 |
10 | | Đỗ, Dương Phương Nguyên | | VIE | 0 |
11 | | Lê, Anh Minh | | VIE | 0 |
12 | | Lê, Hồng Tuấn Hải | | VIE | 0 |
13 | | Lê, Minh Thông | | VIE | 0 |
14 | | Lê, Phú An | | VIE | 0 |
15 | | Lê, Thái Học | | VIE | 0 |
16 | | Lương, Hải Hoàng | | VIE | 0 |
17 | | Lý, Kim Văn | | VIE | 0 |
18 | | Ngô, Văn Kiên | | VIE | 0 |
19 | | Nguyễn, Chí Nghị | | VIE | 0 |
20 | | Nguyễn, Duy Tân | | VIE | 0 |
21 | | Nguyễn, Đặng Hoài Nam | | VIE | 0 |
22 | | Nguyễn, Hoàng Ân | | VIE | 0 |
23 | | Nguyễn, Hoàng Minh | | VIE | 0 |
24 | | Nguyễn, Hưng Thịnh | | VIE | 0 |
25 | | Nguyễn, Long Nhã | | VIE | 0 |
26 | | Nguyễn, Minh Hiển | | VIE | 0 |
27 | | Nguyễn, Quang Phát | | VIE | 0 |
28 | | Nguyễn, Quốc Bảo | | VIE | 0 |
29 | | Nguyễn, Thành Hoàng | | VIE | 0 |
30 | | Nguyễn, Thanh Tín | | VIE | 0 |
31 | | Nguyễn, Thế Lê Hoàng | | VIE | 0 |
32 | | Nguyễn, Thiên Quốc | | VIE | 0 |
33 | | Nguyễn, Xuân Hùng Vỹ | | VIE | 0 |
34 | | Phạm, Dương Đức Mạnh | | VIE | 0 |
35 | | Phạm, Hữu Khương | | VIE | 0 |
36 | | Tô, Thanh Tùng | | VIE | 0 |
37 | | Thái, Phạm Anh Khoa | | VIE | 0 |
38 | | Trần, Nhật Duật | | VIE | 0 |
39 | | Trần, Nhất Phong | | VIE | 0 |
40 | | Trương, Quốc Trung | | VIE | 0 |
41 | | Trương, Sỹ Cường | | VIE | 0 |
42 | | Trương, Trọng Linh | | VIE | 0 |
43 | | Vũ, Đình Tú | | VIE | 0 |
44 | | Vũ, Quốc Khánh | | VIE | 0 |
|
|
|
|