Примечание: Чтобы снизить загрузку на сервер из-за ежедневного сканирования всех страниц поисковыми системами типа Google, Yahoo и проч., все ссылки на турниры старше двух месяцев (с даты окончания) отображаются после клика по данной кнопке :
Отобразить дополнительную информацию
LỊCH THI ĐẤU: - Ngày 31/03/2024 + Buổi sáng: 7h30: Khai mạc 8h00 - 11h30: Thi đấu ván 1 - 4 +Buổi chiều: 13h30 - 16h30: Thi đấu ván 5 - 7 16h45: Tổng kết - Trao thưởng
GIẢI CỜ VUA CLB TLCHESS MỞ RỘNG LẦN II - NĂM 2024 - DANH SÁCH ĐĂNG KÝПоследнее обновление29.03.2024 11:04:36, Автор/Последняя загрузка: Cờ Vua Miền Trung
Стартовый список
Ном. | | Имя | ФЕД. | Тип | Клуб/Город |
1 | | Nguyễn Chí An Khang | CTC | B11 | Clb Ctchess Quảng Nam |
2 | | Nguyễn Lâm Gia Long | CTC | B11 | Clb Ctchess Quảng Nam |
3 | | Trần Vy Khanh | CTC | B11 | Clb Ctchess Quảng Nam |
4 | | Huỳnh Viết Gia Huy | CTC | B9 | Clb Ctchess Quảng Nam |
5 | | Lê Minh Phúc | CTC | B9 | Clb Ctchess Quảng Nam |
6 | | Lương Minh Tín | CTC | B9 | Clb Ctchess Quảng Nam |
7 | | Nguyễn Tuấn Hưng | CTC | B9 | Clb Ctchess Quảng Nam |
8 | | Phạm Ngọc Sơn | CTC | B9 | Clb Ctchess Quảng Nam |
9 | | Nguyễn Trường Phúc | Y0L | BOp | Clb Yolo |
10 | | Trần Hoàng Minh | Y0L | BOp | Clb Yolo |
11 | | Âu Phương Quỳnh | Y0L | GOp | Clb Yolo |
12 | | Nguyễn Hoàng My | Y0L | GOp | Clb Yolo |
13 | | Nguyễn Khánh Hân | Y0L | GOp | Clb Yolo |
14 | | Nguyễn Minh Hiển | Y0L | PH | Clb Yolo |
15 | | Mai An Phú | ATH | B7 | Clb Athena |
16 | | Ngô Lê Nguyên Lâm | ATH | B7 | Clb Athena |
17 | | Trần Hồ Trí Nguyên | ATH | B7 | Clb Athena |
18 | | Bùi Tấn Gia Huy | ATH | B9 | Clb Athena |
19 | | Nguyễn Đình Hiệp | ATH | B9 | Clb Athena |
20 | | Nguyễn Minh Phát | ATH | B9 | Clb Athena |
21 | | Nguyễn Ngọc Khải Minh | ATH | B9 | Clb Athena |
22 | | Đặng Hoàng Ngân | ATH | G7 | Clb Athena |
23 | | Phạm Hoàng Hồng Hạc | ATH | G7 | Clb Athena |
24 | | Trần Ngọc Tường Vy | ATH | G7 | Clb Athena |
25 | | Đặng Hoàng Việt | ATH | PH | Clb Athena |
26 | | Ngô Đình Tuấn Vinh | ATH | PH | Clb Athena |
27 | | Lê Công Thắng | CLA | B11 | Clb Chi Lăng |
28 | | Phạm Văn Tiến Vượng | CLA | B11 | Clb Chi Lăng |
29 | | Trần Hoàng Bảo An | CLA | B11 | Clb Chi Lăng |
30 | | Vương Gia Trọng | CLA | B11 | Clb Chi Lăng |
31 | | Lê Hồng Phúc | CLA | BOp | Clb Chi Lăng |
32 | | Lê Minh Hoàng Chính | CLA | BOp | Clb Chi Lăng |
33 | | Phạm Minh Nhật | CLA | BOp | Clb Chi Lăng |
34 | | Phạm Quang Huy | CLA | BOp | Clb Chi Lăng |
35 | | Phan Trần Khôi Nguyên | CLA | BOp | Clb Chi Lăng |
36 | | Lê Chí Công | DQU | BOp | Clb Đất Quảng |
37 | | Lê Chí Thành | DQU | BOp | Clb Đất Quảng |
38 | | Trần Hoàng Bách | DQU | BOp | Clb Đất Quảng |
39 | | Ca Lê Bảo Trâm | DQU | G11 | Clb Đất Quảng |
40 | | Trần Công Định | DQU | PH | Clb Đất Quảng |
41 | | Nguyễn Quốc Khánh | HPY | B11 | Clb Happy Chess |
42 | | Phạm Hữu Quốc Vinh | HPY | B11 | Clb Happy Chess |
43 | | Trần Phạm Khôi Nguyên | HPY | B11 | Clb Happy Chess |
44 | | Hoàng Trung Dũng | HPY | B7 | Clb Happy Chess |
45 | | Nguyễn Anh Duy | HPY | B7 | Clb Happy Chess |
46 | | Phan Đức Anh | HPY | B7 | Clb Happy Chess |
47 | | Trần Phạm Khôi Minh | HPY | B7 | Clb Happy Chess |
48 | | Trần Triển Minh Quân | HPY | B7 | Clb Happy Chess |
49 | | Nguyễn An Nhiên | HPY | G7 | Clb Happy Chess |
50 | | Trần Thị Như Tiên | HPY | G7 | Clb Happy Chess |
51 | | Võ Trần Khánh Ngọc | HPY | G7 | Clb Happy Chess |
52 | | Âu Trúc Linh | HPY | G9 | Clb Happy Chess |
53 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | HPY | G9 | Clb Happy Chess |
54 | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | HPY | G9 | Clb Happy Chess |
55 | | Nguyễn Võ Ánh Minh | HPY | G9 | Clb Happy Chess |
56 | | Trần Nguyễn Minh Phúc | HPY | G9 | Clb Happy Chess |
57 | | Lê Minh Triết | HAN | B7 | Clb Hoàng Anh |
58 | | Lê Trương Nam Tú | HAN | B7 | Clb Hoàng Anh |
59 | | Phan Anh Khôi | HAN | B7 | Clb Hoàng Anh |
60 | | Lê Tuấn Kiệt | HOI | B11 | Clb Hội An |
61 | | Nguyễn Hải Đăng | HOI | B11 | Clb Hội An |
62 | | Võ Minh Sỹ | HOI | B11 | Clb Hội An |
63 | | Đỗ Trung Quân | HOI | B7 | Clb Hội An |
64 | | Nguyễn Đắc Dương | HOI | B7 | Clb Hội An |
65 | | Nguyễn Lê Thiên Phú | HOI | B7 | Clb Hội An |
66 | | Phan Tiến Đạt | HOI | B7 | Clb Hội An |
67 | | Đặng Minh Hùng | HOI | B9 | Clb Hội An |
68 | | Đỗ Đức Bình | HOI | B9 | Clb Hội An |
69 | | Kiều Minh Huy | HOI | B9 | Clb Hội An |
70 | | Lê Anh Vũ | HOI | B9 | Clb Hội An |
71 | | Lê Viết Bảo Khang | HOI | B9 | Clb Hội An |
72 | | Nguyễn Anh | HOI | B9 | Clb Hội An |
73 | | Nguyễn Văn Gia Vinh | HOI | B9 | Clb Hội An |
74 | | Phan Thanh Huy | HOI | B9 | Clb Hội An |
75 | | Đặng Minh Vũ | HOI | BOp | Clb Hội An |
76 | | Đào Thanh Thịnh | HOI | BOp | Clb Hội An |
77 | | Hoàng Nguyễn Quốc Huy | HOI | BOp | Clb Hội An |
78 | | Lê Phước An | HOI | BOp | Clb Hội An |
79 | | Lê Sỹ Nguyên | HOI | BOp | Clb Hội An |
80 | | Lê Trọng Hiếu | HOI | BOp | Clb Hội An |
81 | | Dang Tran Huong Thao | HOI | G11 | Clb Hội An |
82 | | Nguyễn Lê An Nhiên | HOI | G11 | Clb Hội An |
83 | | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | HOI | G11 | Clb Hội An |
84 | | Võ Thị Thuỷ Tiên | HOI | G11 | Clb Hội An |
85 | | Lê Hương Giang | HOI | G7 | Clb Hội An |
86 | | Đào Thanh Vương | HOI | PH | Clb Hội An |
87 | | Lê Phước Hùng | HOI | PH | Clb Hội An |
88 | | Lê Minh Hưng | LHP | B11 | Clb Lê Hồng Phong |
89 | | Đỗ Nguyễn Minh Dương | LHP | B7 | Clb Lê Hồng Phong |
90 | | Lê Minh Khang | LHP | B7 | Clb Lê Hồng Phong |
91 | | Nguyễn Hoài Bảo Long | LHP | B7 | Clb Lê Hồng Phong |
92 | | Nguyễn Minh Khang | LHP | B7 | Clb Lê Hồng Phong |
93 | | Đỗ Nguyễn Minh Duy | LHP | B9 | Clb Lê Hồng Phong |
94 | | Nguyễn Hữu Thông Nhất | LHP | B9 | Clb Lê Hồng Phong |
95 | | Nguyễn Phạm Hùng | LHP | B9 | Clb Lê Hồng Phong |
96 | | Phan Nguyễn Anh Quân | LHP | B9 | Clb Lê Hồng Phong |
97 | | Nguyễn Bảo Khánh | LHP | BOp | Clb Lê Hồng Phong |
98 | | Đỗ Nguyễn Huyền Trâm | LHP | G11 | Clb Lê Hồng Phong |
99 | | Đinh Huyền Trâm | LHP | G7 | Clb Lê Hồng Phong |
100 | | Lê Ngọc Khánh | LHP | G7 | Clb Lê Hồng Phong |
101 | | Nguyễn Vũ Trâm Oanh | LHP | G7 | Clb Lê Hồng Phong |
102 | | Trần Nguyễn Khả Như | LHP | G7 | Clb Lê Hồng Phong |
103 | | Nguyễn Phan Ngọc Diễm | LHP | G9 | Clb Lê Hồng Phong |
104 | | Trần Lê Quỳnh Như | LHP | G9 | Clb Lê Hồng Phong |
105 | | Bùi Lê Minh Khôi | NTH | B11 | Clb Núi Thành |
106 | | Bùi Ngô Quốc Bảo | NTH | B11 | Clb Núi Thành |
107 | | Doãn Bá Phú | NTH | B11 | Clb Núi Thành |
108 | | Lưu Đình Thiên Ân | NTH | B11 | Clb Núi Thành |
109 | | Trần Phạm Hoàng Long | NTH | B11 | Clb Núi Thành |
110 | | Võ Hoàng Minh | NTH | B11 | Clb Núi Thành |
111 | | Vũ Nhật Nam | NTH | B11 | Clb Núi Thành |
112 | | Bùi Lê Minh Phát | NTH | B7 | Clb Núi Thành |
113 | | Nguyễn Ngô Minh Nhật | NTH | B7 | Clb Núi Thành |
114 | | Võ Hoàng Phúc | NTH | B7 | Clb Núi Thành |
115 | | Vũ Hoàng Bách | NTH | B7 | Clb Núi Thành |
116 | | Huỳnh Hiếu | NTH | B9 | Clb Núi Thành |
117 | | Lê Quốc Lâm | NTH | B9 | Clb Núi Thành |
118 | | Lê Trần Bảo Huy | NTH | B9 | Clb Núi Thành |
119 | | Nguyễn Thành Nam | NTH | B9 | Clb Núi Thành |
120 | | Phạm Văn Khôi | NTH | B9 | Clb Núi Thành |
121 | | Bùi Nhật Anh | NTH | BOp | Clb Núi Thành |
122 | | Dương Lê Trí | NTH | BOp | Clb Núi Thành |
123 | | Lê Đức Anh Tuấn | NTH | BOp | Clb Núi Thành |
124 | | Lê Minh Khôi | NTH | BOp | Clb Núi Thành |
125 | | Lương Minh Đức | NTH | BOp | Clb Núi Thành |
126 | | Nguyễn Văn Huy Hoàng | NTH | BOp | Clb Núi Thành |
127 | | Lê Như Ý | NTH | G11 | Clb Núi Thành |
128 | | Nguyễn Ngô Bảo Ngọc | NTH | G11 | Clb Núi Thành |
129 | | Phạm Hoàng Ái Thư | NTH | G11 | Clb Núi Thành |
130 | | Đinh Thiên Nhân | NTH | G9 | Clb Núi Thành |
131 | | Lê Triệu Thảo Nhi | NTH | G9 | Clb Núi Thành |
132 | | Nguyễn Mai Bảo Ngọc | NTH | G9 | Clb Núi Thành |
133 | | Nguyễn Trần Ý Như | NTH | G9 | Clb Núi Thành |
134 | | Bùi Ngô Bảo Trân | NTH | GOp | Clb Núi Thành |
135 | | Nguyễn Mai Thuỳ Dung | NTH | GOp | Clb Núi Thành |
136 | | Trần Nguyễn Trúc Lam | NTH | GOp | Clb Núi Thành |
137 | | Châu Ngọc Trung | SPC | BOp | Clb Sư Phạm Cờ Vua |
138 | | Hồ Duy Nguyên | SPC | BOp | Clb Sư Phạm Cờ Vua |
139 | | Nguyễn Văn Bình | SPC | BOp | Clb Sư Phạm Cờ Vua |
140 | | Huỳnh Thị Kim Khánh | SPC | GOp | Clb Sư Phạm Cờ Vua |
141 | | Lê Thị Thảo | SPC | GOp | Clb Sư Phạm Cờ Vua |
142 | | Lương Thị Điểm | SPC | GOp | Clb Sư Phạm Cờ Vua |
143 | | Dương Ngọc Uyên | TNT | BOp | Clb Tài Năng Trẻ |
144 | | Nguyễn Hoàng Vĩ | TNT | BOp | Clb Tài Năng Trẻ |
145 | | Phạm Hải Minh | TNT | BOp | Clb Tài Năng Trẻ |
146 | | Phan Nhật Ý | TNT | BOp | Clb Tài Năng Trẻ |
147 | | Hồ Thị Thu Thảo | TNT | GOp | Clb Tài Năng Trẻ |
148 | | Lê Thái Khiêm | TDO | B11 | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
149 | | Nguyễn Đăng Khoa | TDO | B11 | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
150 | | Trần Nhật Nam | TDO | B11 | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
151 | | Đinh Gia Bảo | TDO | B7 | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
152 | | Hà Gia Khang | TDO | B7 | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
153 | | Nguyễn Tuấn Phong | TDO | B7 | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
154 | | Trần Tuấn Khôi | TDO | B7 | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
155 | | Cù Thanh Bảo | TDO | B9 | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
156 | | Nguyễn Duy Đăng Khoa | TDO | B9 | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
157 | | Nguyễn Hữu Trung Phước | TDO | B9 | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
158 | | Nguyễn Lê Thanh Tùng | TDO | B9 | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
159 | | Bùi Quốc Nghĩa | TDO | BOp | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
160 | | Mai Văn Quang | TBI | B11 | Clb Thăng Bình |
161 | | Nguyễn Hoàng Minh | TBI | B11 | Clb Thăng Bình |
162 | | Phùng Minh Hy | TBI | B11 | Clb Thăng Bình |
163 | | Trần Nguyễn Phúc Nguyên | TBI | B11 | Clb Thăng Bình |
164 | | Trương Tuấn Kiệt | TBI | B11 | Clb Thăng Bình |
165 | | Võ Nguyễn Minh Huy | TBI | B11 | Clb Thăng Bình |
166 | | Nguyễn Nam Khang | TBI | B9 | Clb Thăng Bình |
167 | | Nguyễn Tiến Duật | TBI | B9 | Clb Thăng Bình |
168 | | Võ Minh Tính | TBI | B9 | Clb Thăng Bình |
169 | | Nguyễn Quang Vũ | TBI | BOp | Clb Thăng Bình |
170 | | Nguyễn Văn Nam Hải | TBI | BOp | Clb Thăng Bình |
171 | | Nguyễn Đào Trúc Uyên | TBI | G11 | Clb Thăng Bình |
172 | | Trần Thị Lan Chi | TBI | G9 | Clb Thăng Bình |
173 | | Võ Thị Tường Vy | TBI | G9 | Clb Thăng Bình |
174 | | Đỗ Ngọc Hà Phương | TBI | GOp | Clb Thăng Bình |
175 | | Kiều Ngọc Anh | TBI | GOp | Clb Thăng Bình |
176 | | Nguyễn Đào Thư Trúc | TBI | GOp | Clb Thăng Bình |
177 | | Huỳnh Nguyên Phương | TLC | B11 | Clb Tlchess |
178 | | Lê Bảo Long | TLC | B11 | Clb Tlchess |
179 | | Ngô Thiên Long | TLC | B11 | Clb Tlchess |
180 | | Nguyễn Đăng Đạt | TLC | B11 | Clb Tlchess |
181 | | Nguyễn Gia Khang | TLC | B11 | Clb Tlchess |
182 | | Nguyễn Long Đại | TLC | B11 | Clb Tlchess |
183 | | Nguyễn Phan Đăng Khoa | TLC | B11 | Clb Tlchess |
184 | | Nguyễn Tam Gia Huy | TLC | B11 | Clb Tlchess |
185 | | Nguyễn Thế Anh Quốc | TLC | B11 | Clb Tlchess |
186 | | Nguyễn Thiên Ân | TLC | B11 | Clb Tlchess |
187 | | Nguyễn Tiến Lâm | TLC | B11 | Clb Tlchess |
188 | | Nguyễn Văn Minh Đức | TLC | B11 | Clb Tlchess |
189 | | Phạm Hữu Nghĩa | TLC | B11 | Clb Tlchess |
190 | | Phan Đức Minh | TLC | B11 | Clb Tlchess |
191 | | Trần Gia Khang | TLC | B11 | Clb Tlchess |
192 | | Trần Khôi Nguyên | TLC | B11 | Clb Tlchess |
193 | | Trần Nguyễn Thiên Long | TLC | B11 | Clb Tlchess |
194 | | Trương Đoàn Trí Tâm | TLC | B11 | Clb Tlchess |
195 | | Đào Nhật Phúc Lâm | TLC | B7 | Clb Tlchess |
196 | | Diệp Vũ Đình Khánh | TLC | B7 | Clb Tlchess |
197 | | Hứa Thiên Bảo | TLC | B7 | Clb Tlchess |
198 | | Lê Đông Anh | TLC | B7 | Clb Tlchess |
199 | | Lê Minh Thiên Bảo | TLC | B7 | Clb Tlchess |
200 | | Mai Thiện Nhân | TLC | B7 | Clb Tlchess |
201 | | Ngô Thiên Phúc | TLC | B7 | Clb Tlchess |
202 | | Nguyễn Đình Chính An | TLC | B7 | Clb Tlchess |
203 | | Nguyễn Hữu Thiện | TLC | B7 | Clb Tlchess |
204 | | Nguyễn Viết Đăng Khôi | TLC | B7 | Clb Tlchess |
205 | | Đào Anh Kiệt | TLC | B9 | Clb Tlchess |
206 | | Đỗ Anh Kiệt | TLC | B9 | Clb Tlchess |
207 | | Hồ Đức Kiên | TLC | B9 | Clb Tlchess |
208 | | Hoàng Nhật Minh | TLC | B9 | Clb Tlchess |
209 | | Lê Anh Kiệt | TLC | B9 | Clb Tlchess |
210 | | Lê Phạm Phú Trọng | TLC | B9 | Clb Tlchess |
211 | | Lê Tự Triết | TLC | B9 | Clb Tlchess |
212 | | Mai Xuân Trường | TLC | B9 | Clb Tlchess |
213 | | Nguyễn Bảo An | TLC | B9 | Clb Tlchess |
214 | | Nguyễn Đức Thành Tín | TLC | B9 | Clb Tlchess |
215 | | Nguyễn Gia Huy | TLC | B9 | Clb Tlchess |
216 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | TLC | B9 | Clb Tlchess |
217 | | Nguyễn Lê Hải Đăng | TLC | B9 | Clb Tlchess |
218 | | Nguyễn Lê Huy Hoàng | TLC | B9 | Clb Tlchess |
219 | | Nguyễn Nhật Thành | TLC | B9 | Clb Tlchess |
220 | | Nguyễn Phước Minh Khang | TLC | B9 | Clb Tlchess |
221 | | Nguyễn Trí Kiên | TLC | B9 | Clb Tlchess |
222 | | Phạm Doãn Huy | TLC | B9 | Clb Tlchess |
223 | | Trần Hữu Thành | TLC | B9 | Clb Tlchess |
224 | | Trần Phúc Khang | TLC | B9 | Clb Tlchess |
225 | | Trương Gia Huy | TLC | B9 | Clb Tlchess |
226 | | Văn Khánh Tùng | TLC | B9 | Clb Tlchess |
227 | | Lê Phạm Mạnh Trường | TLC | BOp | Clb Tlchess |
228 | | Lê Quốc Huy | TLC | BOp | Clb Tlchess |
229 | | Nguyễn Tri Gia Huy | TLC | BOp | Clb Tlchess |
230 | | Phạm Vũ Bình | TLC | BOp | Clb Tlchess |
231 | | Phan Đức Trí | TLC | BOp | Clb Tlchess |
232 | | Võ Thanh Vũ | TLC | BOp | Clb Tlchess |
233 | | Lê Nguyên Phước Vĩ | TLC | G11 | Clb Tlchess |
234 | | Lê Thị Thu Hiền | TLC | G11 | Clb Tlchess |
235 | | Ngô Như Quỳnh | TLC | G11 | Clb Tlchess |
236 | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | TLC | G11 | Clb Tlchess |
237 | | Cao Vy Hân | TLC | G7 | Clb Tlchess |
238 | | Hồ Thị Thảo Nguyên | TLC | G7 | Clb Tlchess |
239 | | Nguyễn Hoài Linh Đan | TLC | G7 | Clb Tlchess |
240 | | Trần Nhã Kha | TLC | G7 | Clb Tlchess |
241 | | Bảo Kim Ngân | TLC | G9 | Clb Tlchess |
242 | | Lê Thị Minh Thanh | TLC | G9 | Clb Tlchess |
243 | | Nguyễn Ái Nghi | TLC | G9 | Clb Tlchess |
244 | | Nguyễn Quỳnh Hương | TLC | G9 | Clb Tlchess |
245 | | Nguyễn Thị Bảo Ngân | TLC | G9 | Clb Tlchess |
246 | | Võ Ngọc Minh Thư | TLC | G9 | Clb Tlchess |
247 | | Nguyễn Thục Uyên | TLC | GOp | Clb Tlchess |
248 | | Trần Thị Nhã Ca | TLC | GOp | Clb Tlchess |
249 | | Võ Trần Quỳnh Như | TLC | GOp | Clb Tlchess |
250 | | Lê Khả Tú | TLC | PH | Clb Tlchess |
251 | | Lê Thị Tình | TLC | PH | Clb Tlchess |
252 | | Nguyễn Văn Trung | TLC | PH | Clb Tlchess |
253 | | Trương Minh Trung | TLC | PH | Clb Tlchess |
254 | | Trần Minh Bảo | TLC | B11 | Clb Tlchess |
255 | | Đỗ Công Duy | TLC | B7 | Clb Tlchess |
256 | | Lê Nam | TLC | B7 | Clb Tlchess |
257 | | Nguyễn Thiên Phúc | TLC | B7 | Clb Tlchess |
258 | | Võ Hữu Hùng Cường | TLC | B7 | Clb Tlchess |
259 | | Nguyễn Mạnh Hiếu | TLC | BOp | Clb Tlchess |
260 | | Trần Nhã Phương | TLC | G11 | Clb Tlchess |
261 | | Lê An | TLC | PH | Clb Tlchess |
262 | | Phan Lê Diễm Châu | TLC | PH | Clb Tlchess |
263 | | Võ Nam Sơn | TLC | PH | Clb Tlchess |
264 | | Đào Ngọc Gia Bảo | TL2 | B11 | Clb Tlchess 2 |
265 | | Hồ Quốc Khang | TL2 | B11 | Clb Tlchess 2 |
266 | | Lê Xuân Huy | TL2 | B11 | Clb Tlchess 2 |
267 | | Nguyễn Dương Vũ | TL2 | B11 | Clb Tlchess 2 |
268 | | Phạm Quang Anh Huy | TL2 | B11 | Clb Tlchess 2 |
269 | | Phan Kiều Phúc Sang | TL2 | B11 | Clb Tlchess 2 |
270 | | Trần Công Gia Khiêm | TL2 | B11 | Clb Tlchess 2 |
271 | | Trần Huỳnh Thiện Khang | TL2 | B11 | Clb Tlchess 2 |
272 | | Trần Ngọc Tỉnh | TL2 | B11 | Clb Tlchess 2 |
273 | | Trần Quang Đạt | TL2 | B11 | Clb Tlchess 2 |
274 | | Lê Hải My | TL2 | G11 | Clb Tlchess 2 |
275 | | Lê Võ Ngọc Diệp | TL2 | G11 | Clb Tlchess 2 |
276 | | Nguyễn Nhật Khánh Thi | TL2 | G11 | Clb Tlchess 2 |
277 | | Nguyễn Phúc An Nhiên | TL2 | G11 | Clb Tlchess 2 |
278 | | Thái Hồng Nhật Thảo | TL2 | G11 | Clb Tlchess 2 |
279 | | Trần Thị Thanh Thảo | TL2 | G11 | Clb Tlchess 2 |
280 | | Nguyễn Hoàng Châu | TL2 | G9 | Clb Tlchess 2 |
281 | | Nguyễn Lê Trân | TL2 | G9 | Clb Tlchess 2 |
282 | | Nguyễn Ngọc Nhiên | TL2 | G9 | Clb Tlchess 2 |
283 | | Phan Hồng Ngọc Khuê | TL2 | G9 | Clb Tlchess 2 |
284 | | Võ Thị Minh Trang | TL2 | G9 | Clb Tlchess 2 |
285 | | Đoàn Trần Gia Bảo | VXO | B11 | Clb Việt Xô |
286 | | Lê Ngọc Gia Bảo | VXO | B11 | Clb Việt Xô |
287 | | Ngô Kỳ Nam | VXO | B11 | Clb Việt Xô |
288 | | Nguyễn Bùi Đức Thịnh | VXO | B11 | Clb Việt Xô |
289 | | Phạm Gia Thọ | VXO | B11 | Clb Việt Xô |
290 | | Phan Minh Kiệt | VXO | B11 | Clb Việt Xô |
291 | | Nguyễn Bùi Đức Vượng | VXO | B7 | Clb Việt Xô |
292 | | Phan Hoàng Tuấn Anh | VXO | B7 | Clb Việt Xô |
293 | | Huỳnh Trần Tuấn Kiệt | VXO | B9 | Clb Việt Xô |
294 | | Lương Hữu Minh Kha | VXO | B9 | Clb Việt Xô |
295 | | Lương Hữu Minh Khôi | VXO | B9 | Clb Việt Xô |
296 | | Nguyễn Gia Thiện | VXO | B9 | Clb Việt Xô |
297 | | Nguyễn Hoàng Phúc | VXO | B9 | Clb Việt Xô |
298 | | Nguyễn Nguyên Khang | VXO | B9 | Clb Việt Xô |
299 | | Nguyễn Văn Đăng Khoa | VXO | B9 | Clb Việt Xô |
300 | | Phạm Bách | VXO | B9 | Clb Việt Xô |
301 | | Trần Hoàng Bách | VXO | B9 | Clb Việt Xô |
302 | | Phan Hoàng Bảo Anh | VXO | G11 | Clb Việt Xô |
303 | | Trần Phương Uyên | VXO | G11 | Clb Việt Xô |
304 | | Nguyễn Ngọc Hân | VXO | G9 | Clb Việt Xô |
305 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | VXO | G9 | Clb Việt Xô |
306 | | Nguyễn Hồng Phong | VXO | PH | Clb Việt Xô |
307 | | Phan Minh Tự | VXO | PH | Clb Việt Xô |
308 | | Đoàn Ngọc Minh Nhân | DCC | G9 | Danang Chess Club |
309 | | Nguyễn Khoa Ý Nhi | DCC | G9 | Danang Chess Club |
310 | | Phan Như Ngọc | DCC | G9 | Danang Chess Club |
311 | | Hoàng Bảo Châu | SCH | B9 | Smart Chess Huế |
312 | | Huỳnh Quế Duy | SCH | B9 | Smart Chess Huế |
313 | | Phan Đình Anh Khang | SCH | B9 | Smart Chess Huế |
314 | | Tăng Viết Hoàng Minh | SCH | B9 | Smart Chess Huế |
315 | | Trần Quốc Bảo Minh | SCH | B9 | Smart Chess Huế |
|
|
|
|
|
|
|