Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Tallinna koolinoorte võistkondlik kabe

Cập nhật ngày: 29.03.2024 14:57:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Tallinn Chess Club;

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910 HS1  HS2 
1Tallinna Pääsküla kool I * 44444443518
2Tallinna Reaalkool0 * 3444442714
3Tallinna Pääsküla kool II0 * 233434424,513
4Tallinna Nõmme Gümnaasium½2 * 33332215
5Gustav Adolfi Gümnaasium I½11 * 2417,57
6Kadrioru Saksa Gümnaasium001 * 2244178
7Tallinna Mustamäe Humanitaargümnaasium00012 * 33414,57
8Tallinna Laagna Põhikool0011221 * 21103
9Haabersti Vene Gümnaasium0001½012 * 37,53
10Gustav Adolfi Gümnaasium II000100031 * 52

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)