Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Buổi sáng thi đấu: + Nam U06, U07, U08, U09 + Nữ U07, U09, U11 Buổi chiều thi đấu: + Nam U10, U11, U13, Open + Nữ U13, OpenGiải Đường đến đỉnh vinh quang lần 27 Bảng Nữ U09Останнє оновлення31.03.2024 07:18:22, Автор /Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовий список
Ном. | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Гр | Клуб/Місто |
1 | Lê Khánh Ly | | BLU | G09 | Clb Blue Horse |
2 | Lê Khánh Ngân | | BLU | G09 | Clb Blue Horse |
3 | Vũ Đỗ Cẩm Tú | | BLU | G09 | Clb Blue Horse |
4 | Nguyễn Uyên Nhi | | BLU | G09 | Clb Blue Horse |
5 | Nguyễn Thùy Dương | | TNC | G09 | Clb Cờ Thái Nguyên |
6 | Nguyễn Ngọc Hân | | LSO | G09 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
7 | Lê Hoàng Khánh | | YDU | G09 | Clb Cờ Vua Yên Dũng |
8 | Đỗ Thanh Trúc | | HPD | G09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
9 | Nguyễn Khánh An | 12458783 | HPD | G09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
10 | Đỗ Phạm Thanh Thư | 12434639 | HPD | G09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
11 | Vũ Hoàng Thục Nghi | | HPD | G09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
12 | Trần Bảo Ngọc | 12453862 | KTL | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Phạm Nguyễn Minh Ngọc | 12445363 | KTL | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
14 | Nguyễn Bảo Anh | | KTL | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
15 | Phan An Nhien | | KTL | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Nguyễn Nhật Anh | 12454435 | KTL | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
17 | Đàm Minh Châu | | KTL | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Nguyễn Hà Anh | | KTL | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
19 | Hoàng Gia Hân | | KTL | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
20 | Tạ Gia Hân | 12444596 | KTL | G09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
21 | Đỗ Thị Hà My | | STA | G09 | Clb Sơn Tây |
22 | Trần Nguyễn Hà Phương | 12436194 | VCH | G09 | Clb Vietchess |
23 | Đàm Mộc Tiên | 12449377 | HPH | G09 | Hải Phòng |
24 | Nguyễn Minh Anh | 12442283 | HPH | G09 | Hải Phòng |
25 | Nguyễn Phong Châu | | KPC | G09 | Kimphungchess |
26 | Lưu Minh Minh | 12453676 | QNI | G09 | Quảng Ninh |
27 | Bùi Mai Chi | | TRC | G09 | The Reed Chess Club |
28 | Nguyễn Nhật Anh | | TRC | G09 | The Reed Chess Club |
29 | Phạm Tuệ Minh | | TRC | G09 | The Reed Chess Club |
30 | Bùi Thị Thu Hà | | TRC | G09 | The Reed Chess Club |
31 | Phạm Ngọc Diệp | | VIE | G09 | Vđv Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|