Buổi sáng thi đấu: + Nam U06, U07, U08, U09 + Nữ U07, U09, U11 Buổi chiều thi đấu: + Nam U10, U11, U13, Open + Nữ U13, OpenGiải Đường đến đỉnh vinh quang lần 27 Bảng Nữ U11Última actualización31.03.2024 07:23:20, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | Gr | Club/Ciudad |
1 | Lưu Minh Trang | 12457531 | CAP | 0 | G11 | Captain Chess Hà Đông |
2 | Nguyễn Hà Phương | | BLU | 0 | G11 | Clb Blue Horse |
3 | Đoàn Bảo Trâm | | TNC | 0 | G11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
4 | Lưu Minh Anh | | CTM | 0 | G11 | Clb Cờ Vua Thông Minh - QNI |
5 | Nguyễn Minh Huyền | | LSO | 0 | G11 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
6 | Đinh Thái Hòa | | LSO | 0 | G11 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
7 | Dương Ngọc Mai | | YDU | 0 | G11 | Clb Cờ Vua Yên Dũng |
8 | Đỗ Hoàng Thư | 12452556 | HPD | 0 | G11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
9 | Nguyễn Quỳnh Anh | | HPD | 0 | G11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
10 | Trần Bảo Linh | | KTL | 0 | G11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
11 | Phan Ngọc Giáng Hương | | KTL | 0 | G11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
12 | Nguyễn Ngọc Linh | | STA | 0 | G11 | Clb Sơn Tây |
13 | Lã Thị Khánh Linh | | STA | 0 | G11 | Clb Sơn Tây |
14 | Nguyễn Bảo An | | VPH | 0 | G11 | Clb Vĩnh Phúc |
15 | Đàm Nguyễn Trang Anh | 12434647 | HPH | 1423 | G11 | Hải Phòng |
16 | Hồ Minh Anh | | KPC | 0 | G11 | Clb Kimphungchess |
17 | Phan Lê Phương Giang | | MCC | 0 | G11 | Clb Mc Chess |
18 | Nguyễn Khánh Chi | 12431990 | QNI | 1405 | G11 | Quảng Ninh |
19 | Nguyễn Hoàng Ngân | 12460907 | VIN | 0 | G11 | Th Vinschool |
20 | Đinh Ngọc Chi | 12437034 | TRC | 0 | G11 | The Reed Chess Club |
21 | Nguyễn Vũ Ngọc Hân | | VIE | 0 | G11 | Vđv Tự Do |
22 | Lê Minh Ngọc Hà | | VIE | 0 | G11 | Vđv Tự Do |
23 | Hoàng Bùi Khánh Ngọc | | VIE | 0 | G11 | Vđv Tự Do |
24 | Nguyễn Minh Thu | 12468983 | VIE | 0 | G11 | Vđv Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|