Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Buổi sáng thi đấu: + Nam U06, U07, U08, U09 + Nữ U07, U09, U11 Buổi chiều thi đấu: + Nam U10, U11, U13, Open + Nữ U13, OpenGiải Đường đến đỉnh vinh quang lần 27 Bảng Nam U07Останнє оновлення31.03.2024 07:19:55, Автор /Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовий список
Ном. | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Гр | Клуб/Місто |
1 | Nguyen Duc Duy | 12468088 | CSC | 0 | U07 | Caissa Chess |
2 | Hoàng Trung Quân | | BLU | 0 | U07 | Clb Blue Horse |
3 | Nguyễn Bảo Nam | | BLU | 0 | U07 | Clb Blue Horse |
4 | Trần Minh Duy | 12443387 | CLD | 0 | U07 | Clb Chess Leader |
5 | Tào Khánh Minh | 12453498 | CMT | 0 | U07 | Clb Chess Master |
6 | Bùi Thái Sơn | 12468606 | TNC | 0 | U07 | Clb Cờ Thái Nguyên |
7 | Trần Phú Bảo | | TNC | 0 | U07 | Clb Cờ Thái Nguyên |
8 | Nguyễn Ngọc Minh Khôi | | LSO | 0 | U07 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
9 | Bùi Thanh Phong | | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
10 | Phạm Vũ Minh Nhật | | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
11 | Nguyễn Bảo Châu | | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
12 | Đặng Vũ Minh | | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Trần Minh Quân | | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
14 | Cao Trung Quân | | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
15 | Hoàng Anh Việt | | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Hoàng Thành Nam | | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
17 | Phạm Minh Quân | | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Đoàn Quốc Minh | | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
19 | Bùi Vĩnh Phúc | | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
20 | Lê Tuấn Anh | | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
21 | Nguyễn Quân | | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
22 | Nguyễn Khôi Nguyên | | MCC | 0 | U07 | Clb Mc Chess |
23 | Phạm Hoài Lâm | | VPH | 0 | U07 | Clb Vĩnh Phúc |
24 | Nguyễn Duy Dũng . | | KPC | 0 | U07 | Clb Kimphungchess |
25 | Nguyễn Bá Quang Hải | | MCC | 0 | U07 | Clb Mc Chess |
26 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | | SMK | 0 | U07 | Smart Knight |
27 | Vũ Khương Duy | | SMK | 0 | U07 | Smart Knight |
28 | Ngô Minh Quân | | SMK | 0 | U07 | Smart Knight |
29 | Nguyễn Bùi Nguyên Khôi | | SMK | 0 | U07 | Smart Knight |
30 | Nguyễn Sơn Tùng | | SMK | 0 | U07 | Smart Knight |
31 | Phạm Minh Trí | | SMK | 0 | U07 | Smart Knight |
32 | Đặng Nguyễn Thiên Ân | | HMA | 0 | U07 | Th Hoàng Mai |
33 | Nguyễn Hoàng Tuấn Vũ | | TLI | 0 | U07 | Th Thịnh Liệt |
34 | Nguyễn Hồ Đức Trí | | GDC | 0 | U07 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
35 | Phùng Nhật Minh | | VIE | 0 | U07 | Vđv Tự Do |
36 | Nguyễn Hoàng Minh | | VIE | 0 | U07 | Vđv Tự Do |
37 | Phạm Nhật Nam | | VIE | 0 | U07 | Vđv Tự Do |
38 | Nhân Sơn Anh | | VIE | 0 | U07 | Vđv Tự Do |
39 | Tô Pháp | | VIE | 0 | U07 | Vđv Tự Do |
40 | Nguyễn Đức Kiên | | VIE | 0 | U07 | Vđv Tự Do |
41 | Bùi Nhật Anh | | VIE | 0 | U07 | Vđv Tự Do |
42 | Nguyễn Minh Trí | | VIE | 0 | U07 | Vđv Tự Do |
43 | Nguyễn Khang | | VIE | 0 | U07 | Vđv Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|