Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Buổi sáng thi đấu: + Nam U06, U07, U08, U09 + Nữ U07, U09, U11 Buổi chiều thi đấu: + Nam U10, U11, U13, Open + Nữ U13, OpenGiải Đường đến đỉnh vinh quang lần 27 Bảng Nam U08Останнє оновлення31.03.2024 07:17:03, Автор /Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовий список
Ном. | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Гр | Клуб/Місто |
1 | Nguyễn Tiến Quân | | CTM | U08 | Clb Cờ Vua Thông Minh - QNI |
2 | Nguyễn Hiển Long | | LSO | U08 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
3 | Phạm Tiến Khoa | | YDU | U08 | Clb Cờ Vua Yên Dũng |
4 | Trần Đức Minh | | FCC | U08 | F-E-A-R Chess Club |
5 | Phạm Hoàng Nam | 12457175 | HPD | U08 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
6 | Tạ Minh Đức | | HPD | U08 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
7 | Vũ Việt Bách | 12457752 | HPD | U08 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
8 | Vũ Nguyễn Nguyên Khang | | KTL | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
9 | Vũ Ngọc Thắng | 12459070 | KTL | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
10 | Phạm Minh Đăng | | KTL | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
11 | Phạm Thái Tuấn | 12453463 | KTL | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
12 | Lê Lâm Khải | | KTL | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Trần Phúc Giác | | KTL | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
14 | Đặng Minh Đức | 12438235 | KTL | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
15 | Nguyễn Quang Nam | | KTL | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Lê Hoàng Lâm | | KTL | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
17 | Nguyễn Hà Khôi | | KTL | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Nguyễn Tuấn Hùng | 12443450 | KTL | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
19 | Nguyễn Minh Đức | | KTL | U08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
20 | Mai Đức Huy | | KPC | U08 | Clb Kimphungchess |
21 | Nguyễn Minh Nhật | 12454443 | VCH | U08 | Clb Vietchess |
22 | Đặng Minh Bảo | | VPH | U08 | Clb Vĩnh Phúc |
23 | Đặng Hà Đông Hải | 12464597 | KPC | U08 | Clb Kimphungchess |
24 | Phạm Đình Nguyên | | KPC | U08 | Clb Kimphungchess |
25 | Đoàn Hải Lâm | | MCC | U08 | Clb Mc Chess |
26 | Nguyễn Bá Minh | | MCC | U08 | Clb Mc Chess |
27 | Lê Hải Minh | | NDO | U08 | Nadokid |
28 | Lại Đức Minh | | SMK | U08 | Smart Knight |
29 | Trần Đăng Nguyên | | SMK | U08 | Smart Knight |
30 | Bùi Quang Hiếu | | SMK | U08 | Smart Knight |
31 | Nguyễn Minh Khang | | TRC | U08 | The Reed Chess Club |
32 | Nguyễn Ninh Việt Anh | | TRC | U08 | The Reed Chess Club |
33 | Đỗ Trí Hiếu | 12456705 | VIE | U08 | Vđv Tự Do |
34 | Ngô Quang Minh | 12461466 | VIE | U08 | Vđv Tự Do |
35 | Đinh Phúc Nguyên | 12461288 | VIE | U08 | Vđv Tự Do |
36 | Trần Trí Dũng | | VIE | U08 | Vđv Tự Do |
37 | Nguyễn Minh Đức | | VIE | U08 | Vđv Tự Do |
38 | Trần Duy Nguyên | | VIE | U08 | Vđv Tự Do |
39 | Lã Ngọc Tùng | | VIE | U08 | Vđv Tự Do |
40 | Nguyễn Hoàng Việt | | VIE | U08 | Vđv Tự Do |
41 | Nguyễn Trọng Lâm Thanh | | VIE | U08 | Vđv Tự Do |
42 | Tô Phúc Gia Đạt | | VCH | U08 | Clb Vietchess |
|
|
|
|
|
|
|