Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Buổi sáng thi đấu: + Nam U06, U07, U08, U09 + Nữ U07, U09, U11 Buổi chiều thi đấu: + Nam U10, U11, U13, Open + Nữ U13, OpenGiải Đường đến đỉnh vinh quang lần 27 Bảng Nam U09Останнє оновлення31.03.2024 07:22:11, Автор /Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовий список
Ном. | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Гр | Клуб/Місто |
1 | Nguyễn Phúc Nguyên | 12435791 | KTL | 1579 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
2 | Lê Quang Minh | 12443530 | TNV | 1501 | U09 | Clb Tài Năng Việt |
3 | Nguyễn Trần Nam | 12431923 | GDC | 1414 | U09 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
4 | Phạm Thành Long | | TNC | 0 | U09 | Clb Cờ Thái Nguyên |
5 | Hoàng Đình Tùng | 12458660 | TNC | 0 | U09 | Clb Cờ Thái Nguyên |
6 | Hoàng Minh Khang | | LSO | 0 | U09 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
7 | Trần Bá Anh Kiệt | | FCC | 0 | U09 | F-E-A-R Chess Club |
8 | Poujaud Lukas Trường Giang | | HPD | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
9 | Nguyễn Hoàng Nam | | HPD | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
10 | Đặng Hữu Vinh | 12441279 | HPD | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
11 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
12 | Lê Hoàng Nhật Quang | 12439770 | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Đặng Minh Khôi | 12443590 | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
14 | Nguyễn Chính Trung | 12459348 | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
15 | Trần Hoàng Bảo Nam | | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Bùi Tuấn Nam | | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
17 | Nguyễn Minh Tuệ | | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Nguyễn Quang Vinh | | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
19 | Nguyễn Bá Nghĩa | 12468339 | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
20 | Vũ Hoàng Phúc | | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
21 | Nguyễn Minh Nhật | 12438413 | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
22 | Nguyễn Bùi Bảo Minh | | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
23 | Phạm Bảo Quân | 12444570 | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
24 | Hoàng Việt Hưng | 12469122 | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
25 | Nguyễn Xuân An | | STA | 0 | U09 | Clb Sơn Tây |
26 | Phùng Viết Thanh | | STA | 0 | U09 | Clb Sơn Tây |
27 | Lê Đức Anh | | TNV | 0 | U09 | Clb Tài Năng Việt |
28 | Đỗ Minh Triết | 12430293 | VCH | 0 | U09 | Clb Vietchess |
29 | Nguyễn Khang | | VCH | 0 | U09 | Clb Vietchess |
30 | Nguyễn Duy Bách | | VPH | 0 | U09 | Clb Vĩnh Phúc |
31 | Nguyễn Thanh Tùng | | VPH | 0 | U09 | Clb Vĩnh Phúc |
32 | Nguyễn Hải Đông | | KPC | 0 | U09 | Clb Kimphungchess |
33 | Nguyễn An Phú | | MCC | 0 | U09 | Clb Mc Chess |
34 | Lê Quốc Khải | | MCC | 0 | U09 | Clb Mc Chess |
35 | Lê Nguyễn Bảo Minh | | MCC | 0 | U09 | Clb Mc Chess |
36 | Bùi Quang Huy | | NKC | 0 | U09 | Nk Chess |
37 | Lê Đức Hùng | | SMK | 0 | U09 | Smart Knight |
38 | Phạm Bảo Minh | | SMK | 0 | U09 | Smart Knight |
39 | Phan Nguyễn Hải Phong | 12437026 | TRC | 0 | U09 | The Reed Chess Club |
40 | Nguyễn Bảo Nam | 12441708 | GDC | 0 | U09 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
41 | Đoàn Thành Nam | | VIE | 0 | U09 | Vđv Tự Do |
42 | Phạm Tùng Vũ | | VIE | 0 | U09 | Vđv Tự Do |
43 | Trần Ngọc Dũng | | VIE | 0 | U09 | Vđv Tự Do |
44 | Lê Quang Huy | | VIE | 0 | U09 | Vđv Tự Do |
45 | Nguyễn Hải Đăng | | VIE | 0 | U09 | Vđv Tự Do |
46 | Đinh Trung Kiên | | VIE | 0 | U09 | Vđv Tự Do |
47 | Lương Đình Bách | | VIE | 0 | U09 | Vđv Tự Do |
48 | Nguyễn Trần Gia Vương | | VIE | 0 | U09 | Vđv Tự Do |
49 | Phạm Hải Lâm | 12451002 | VIE | 0 | U09 | Vđv Tự Do |
50 | Đặng Thanh Khải | | VIE | 0 | U09 | Vđv Tự Do |
51 | Trần Bảo Nam | | VIE | 0 | U09 | Vđv Tự Do |
52 | Bùi Đăng Khôi | | VIE | 0 | U09 | Vđv Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|