Buổi sáng thi đấu: + Nam U06, U07, U08, U09 + Nữ U07, U09, U11 Buổi chiều thi đấu: + Nam U10, U11, U13, Open + Nữ U13, OpenGiải Đường đến đỉnh vinh quang lần 27 Bảng Nam U10Última actualización31.03.2024 12:59:10, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | Gr | Club/Ciudad |
1 | Nguyễn Thành Nam | 12442453 | KTL | 1487 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
2 | Tô Phúc Gia Đạt | 12439681 | VCH | 1479 | U10 | Clb Vietchess |
3 | Nguyễn Phúc Nguyên | 12454265 | VIE | 1473 | U10 | Vđv Tự Do |
4 | Nguyễn Lê Phương Lâm | 12433470 | KTL | 1442 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
5 | Nguyễn Xuân Phú | 12444588 | KTL | 1419 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
6 | Phạm Đức Minh | | BLU | 0 | U10 | Clb Blue Horse |
7 | Nguyễn Lê Đức Bình | 12443689 | CMT | 0 | U10 | Clb Chess Master |
8 | Nguyễn Ngọc Hoà | | TNC | 0 | U10 | Clb Cờ Thái Nguyên |
9 | Dương Minh Nghĩa | | TNC | 0 | U10 | Clb Cờ Thái Nguyên |
10 | Dương Bảo Khiêm | | TNC | 0 | U10 | Clb Cờ Thái Nguyên |
11 | Nguyễn Bá Duy Khang | | TNC | 0 | U10 | Clb Cờ Thái Nguyên |
12 | Mã Hoàng Tâm | | LSO | 0 | U10 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
13 | Tô Ngọc Quang | | LSO | 0 | U10 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
14 | Phùng Quang Minh | | KTL | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
15 | Phạm Duy Khánh An | 12429988 | KTL | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Lê Bảo Khánh | | KTL | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
17 | Nguyễn Vũ Minh Quân | | KTL | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Nguyễn Đình Phúc | | KTL | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
19 | Đào Nguyên Khôi | | KTL | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
20 | Nguyễn Công Khang An | | KTL | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
21 | Nguyễn Quang Nam | 12443271 | KTL | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
22 | Nguyen Trong Nguyen Khoi | | KTL | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
23 | Nguyễn Hữu Khôi Nguyên | | KTL | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
24 | Âu Bình Minh | 12429767 | KTL | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
25 | Lê Lâm Khải | | KTL | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
26 | Lê Kim Sơn | | MCC | 0 | U10 | Clb Mc Chess |
27 | Phạm Doãn Đăng Phong | 12442542 | MCC | 0 | U10 | Clb Mc Chess |
28 | Nguyễn Xuân An | | STA | 0 | U10 | Clb Sơn Tây |
29 | Đinh Hải Anh | | TNV | 0 | U10 | Clb Tài Năng Việt |
30 | Lương Quang Khải | | VCH | 0 | U10 | Clb Vietchess |
31 | Nguyễn Lê Hoàng Hải | 12440264 | VCH | 0 | U10 | Clb Vietchess |
32 | Lê Tiến Phong | | VPH | 0 | U10 | Clb Vĩnh Phúc |
33 | Nguyễn Trung Sơn | | VPH | 0 | U10 | Clb Vĩnh Phúc |
34 | Nguyễn Minh Khang | | VPH | 0 | U10 | Clb Vĩnh Phúc |
35 | Nguyễn Trường An | | VPH | 0 | U10 | Clb Vĩnh Phúc |
36 | Nguyễn Hà An | | FCC | 0 | U10 | F-E-A-R Chess Club |
37 | Ngô Minh Khôi | | KPC | 0 | U10 | Clb Kimphungchess |
38 | Nguyễn Hải Đông | | KPC | 0 | U10 | Kimphungchess |
39 | Nguyễn Duy Dũng | | KPC | 0 | U10 | Kimphungchess |
40 | Đặng Hà Đông Hải | 12464597 | KPC | 0 | U10 | Kimphungchess |
41 | Nguyễn Quang Minh | | MCC | 0 | U10 | Clb Mc Chess |
42 | Nguyễn Tuấn Khang | | SMK | 0 | U10 | Smart Knight |
43 | Trần Bảo Lâm | | SMK | 0 | U10 | Smart Knight |
44 | Nguyễn Quốc Trung | | T10 | 0 | U10 | Trường 10-10 |
45 | Đinh Trọng Hoàng | 12460664 | VIE | 0 | U10 | Vđv Tự Do |
46 | Trần Nguyên Thành | 12452505 | VIE | 0 | U10 | Vđv Tự Do |
47 | Đàm Hoàng Long | | VIE | 0 | U10 | Vđv Tự Do |
48 | Phan Đăng Nguyên | | VIE | 0 | U10 | Vđv Tự Do |
49 | Nguyễn Tuấn Linh | | VPH | 0 | U10 | Clb Vĩnh Phúc |
50 | Phạm Thành Long | | TNC | 0 | | Clb Cờ Thái Nguyên |
51 | Trần Bá Anh Kiệt | | FCC | 0 | U09 | Clb F-E-A-R Chess Club |
|
|
|
|
|
|
|