Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Buổi sáng thi đấu: + Nam U06, U07, U08, U09 + Nữ U07, U09, U11 Buổi chiều thi đấu: + Nam U10, U11, U13, Open + Nữ U13, OpenGiải Đường đến đỉnh vinh quang lần 27 Bảng Nam U11Останнє оновлення31.03.2024 12:58:44, Автор /Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовий список
Ном. | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Гр | Клуб/Місто |
1 | Nguyễn Việt Cường | 12441228 | KPC | 1573 | U11 | Clb Kimphungchess |
2 | Phạm Thành Nam | 12426725 | KTL | 1495 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
3 | Phí Lê Thành An | 12427640 | KTL | 1479 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Thân Tuấn Kiệt | 12430692 | TNC | 1467 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
5 | Võ Bảo Phúc | 12443190 | VIE | 1458 | U11 | Vđv Tự Do |
6 | Nguyễn Tùng Lâm | 12430536 | KTL | 1443 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
7 | Nguyễn Gia Hưng | | LSO | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
8 | Tô Trần Bình | | TNC | 0 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
9 | Phạm Thành Hải | | TNC | 0 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
10 | Trần Đức Khoa | | TNC | 0 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
11 | Nguyễn Đăng Duy | | TNC | 0 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
12 | Đinh Nam Khánh | | LSO | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
13 | Nguyễn Đức Duy | | LSO | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
14 | Đinh Bạt Nguyên Phúc | | XMA | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Xuân Mai |
15 | Nguyễn Anh | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Đỗ Vũ An Huy | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
17 | Hoàng Nam Khánh | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Nguyễn Minh Trí | | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
19 | Hoàng Minh Tiến | | NCH | 0 | U11 | Clb Nghệ Chess |
20 | Phùng Anh Thái | 12443433 | QDO | 0 | U11 | Quân Đội |
21 | Lê Bảng Luận | | SMK | 0 | U11 | Smart Knight |
22 | Nguyễn Thái Thịnh | | SMK | 0 | U11 | Smart Knight |
23 | Nguyễn Đức Nam | | VIE | 0 | U11 | Vđv Tự Do |
24 | Phạm Phúc Hưng | | VIE | 0 | U11 | Vđv Tự Do |
25 | Mai Duy Đức | | VIE | 0 | U11 | Vđv Tự Do |
26 | Phạm Vũ Ngọc Sang | 12441910 | VIE | 0 | U11 | Vđv Tự Do |
27 | Nguyễn Đức Minh | | VIE | 0 | U11 | Vđv Tự Do |
28 | Phan Gia Bảo | | VIE | 0 | U11 | Vđv Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|