Buổi sáng thi đấu: + Nam U06, U07, U08, U09 + Nữ U07, U09, U11 Buổi chiều thi đấu: + Nam U10, U11, U13, Open + Nữ U13, OpenGiải Đường đến đỉnh vinh quang lần 27 Bảng Nam U13Cập nhật ngày: 31.03.2024 13:03:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Danh sách ban đầu
Số | Tên | FideID | LĐ | RtQT | Nhóm | CLB/Tỉnh |
1 | Tống Nguyễn Gia Hưng | 12426253 | TNC | 1617 | U13 | Clb Cờ Thái Nguyên |
2 | Nguyễn Duy Khang | 12431834 | FCC | 1597 | U13 | F-E-A-R Chess Club |
3 | Hà Minh Tùng | 12424811 | KPC | 1582 | U13 | Clb Kimphungchess |
4 | Ngô Hoàng Tùng | 12444049 | QDO | 1536 | U13 | Quân Đội |
5 | Nguyễn Chí Phong | 12440647 | VIE | 1522 | U13 | Vđv Tự Do |
6 | Tran Quang Minh | 12427667 | QDO | 1510 | U13 | Quân Đội |
7 | Phan Minh Trí | 12430994 | KTL | 1503 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
8 | Nguyễn Hữu Tùng | 12439703 | TNV | 1450 | U13 | Clb Tài Năng Việt |
9 | Nguyễn Duy Đạt | 12430080 | FCC | 1450 | U13 | F-A-E-R Chess Club |
10 | Đỗ Việt Hưng | 12433683 | TNC | 1449 | U13 | Clb Cờ Thái Nguyên |
11 | Vũ Thanh Tùng | | VPH | 0 | U13 | Clb Vĩnh Phúc |
12 | Nông Thanh Hải | | TNC | 0 | U13 | Clb Cờ Thái Nguyên |
13 | Đinh Việt Hải | 12443255 | CTM | 0 | U13 | Clb Cờ Vua Thông Minh - QNI |
14 | Bùi Anh Thái | | LSO | 0 | U13 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
15 | Phạm Gia Huy | | KTL | 0 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Đỗ Đức Quân | | KTL | 0 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
17 | Nguyễn Huy Bảo Châu | | KTL | 0 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
18 | Đỗ Mình Hiếu | | VPH | 0 | U13 | Clb Vĩnh Phúc |
19 | Đặng Quốc Bảo | | VPH | 0 | U13 | Clb Vĩnh Phúc |
20 | Ngô Đức Minh | | MCC | 0 | U13 | Clb Mc Chess |
21 | Hồ Ngọc Kiên | | SMK | 0 | U13 | Smart Knight |
22 | Nguyễn Đức Khôi | | T10 | 0 | U13 | Trường 10-10 |
23 | Lê Gia Hưng | | TQU | 0 | U13 | Tuyên Quang |
24 | Nguyễn Tiến Mạnh Trí | | VIE | 0 | U13 | Vđv Tự Do |
25 | Lưu Phúc Nguyên | 12465577 | VIE | 0 | U13 | Vđv Tự Do |
26 | Nguyễn Minh Quân | 12468916 | VIE | 0 | U13 | Vđv Tự Do |
27 | Zeleny Samuel Quang Khánh | | VIE | 0 | U13 | Vđv Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|