Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

LM 2024 Mädchen

Cập nhật ngày: 08.04.2024 18:37:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gutenberger Markus

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789 HS1  HS2  HS3 
1BRG Freistadt * 228
2MS Lauriacum Enns * 228
3MS Hofkirchen/Trattnach * 228
4MS Grünburg * 228
5digi - TNMS Altheim * 228
6MS Neukirchen/E * 228
7MMS Eggelsberg * 228
8MS St. Anna * 228
9BG Vöcklabruck * 228

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints