Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

LM 2024 Sekundarstufe 1

Cập nhật ngày: 10.04.2024 15:29:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gutenberger Markus

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
15BRG Enns7511216114,5
235MS Steyregg751120,56123,5
31BG Gmunden 1751120,56121,5
436MS Waizenkirchen751117,56107
59BRG Hamerling750217,55103
630MS Neukirchen/Enknach742117,5595
737Petrinum Linz7331175111
819EG Auhof7331165100,5
910BRG Ried7322164105
1032MS Oberneukirchen731316499
1117BW Knittlingerhof741215,55109
126BRG Fadingerstraße733115,5599
137BRG Freistadt 1732215,54122,5
1424MS 2 Ennsleite Steyr732215,54106
1511BRG Rohrbach732215,5495
1616BRG Wels 17232154101
1731MS Neukirchen/Vöckla723215489
1825MS Bad Leonfelden732214,54104
1915BRG Vöcklabruck7313144100,5
2013BRG Steyr722314399,5
2139SIMS Vöcklabruck714214394,5
222BG Gmunden 2722314389,5
234BG Vöcklabruck730413,53108
2418digi TNNM Altheim714213,5390,5
2512BRG Schärding714213392
268BRG Freistadt 2722313383,5
2734MS Stadtzentrum Perg714212,5395,5
2833MS St. Anna Steyr705212,5393
2921Impulsschule Steyr723212491
3023MMS Neufelden722312383,5
3140Sport MS Schwanenstadt721412396
3226MS Grünbach713312382
3320EG Baumgartenberg722311398,5
3414BRG Traun7214113111,5
3522MMS Eggelsberg721411393,5
363BG Körner721410,5379,5
3728MS Hofkirchen/Trattnach72149389
3827MS Grünburg71248,5283,5
3929MS Laakirchen71248283,5
4038PTS Steyr71067,5176,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)