Liga Paraguaya de Ajedrez 2024 Categoria B Cập nhật ngày: 08.04.2024 00:19:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Paraguayan Chess Federation
Giải/ Nội dung | CAT A, CAT B, CAT C |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | Peón Avanza | * | | 3½ | | | 4 | 2½ | 8 | 12 | 0 | 31,5 |
2 | CIT | | * | | 3½ | 3 | 4 | 2 | 7 | 12,5 | 0 | 34 |
3 | ABF | ½ | | * | | 3 | 3 | 2½ | 6 | 9 | 0 | 22 |
4 | Sajonia | | ½ | | * | 1½ | | 3 | 4 | 7 | 0 | 12,5 |
5 | 1982 | | 1 | 1 | 2½ | * | | | 4 | 6,5 | 0 | 23 |
6 | Ovetense | 0 | 0 | 1 | | | * | | 2 | 3 | 0 | 6 |
7 | CU/Elite/Amambay | 1½ | 2 | 1½ | 1 | | | * | 1 | 6 | 0 | 35 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints Hệ số phụ 4: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
|
|
|
|