Liga Paraguaya de Ajedrez 2024 Categoria C

Cập nhật ngày: 15.04.2024 22:01:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Paraguayan Chess Federation

Giải/ Nội dungCAT A, CAT B, CAT C
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 3
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
16ABF C23300690227
24ABF C13210591269
31CIT C13210591229
45Palizas C1321057012,55
52Porvenir C1320148,502110
63Peón Avanza C13201480168
711Ovetense C1320147,50148
826Palizas C33201470106
914CU/Elite/Amambay C1320147087
1012ABF C4320146,50168
118CAI C1312046,50126
1221ABF C6320146,507,55
137Sajonia C12020440105
1417Palizas C231113702310
1518CIT C2311136015,59
169ABF C3311135,50128
1725CU/Elite/Amambay C3201132027
1810Porvenir C2310226,50119
1913Ovetense C2310226013,59
2015ABF C53021250189
2124CU/Elite/Amambay C2310224,5068
2222ABF C8310223,5008
2323ABF C9200220,5016
2420ABF C103012140107
25191982 C1301213,504,55
2627Porvenir C3301213049
2716ABF C7300303,508,57

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 4: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 5: Olympiad-Sum of Adjusted matchpoints without lowest result (Chennai)