Cập nhật ngày: 04.04.2024 23:06:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Sin Fronteras - 1000gm
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Masters | * | 19 | 19 | 10 | 0 |
2 | Challergers | 6 | * | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints