IX MEMORIAL IBAI MORANTE RAFAEL absoluto

Cập nhật ngày: 05.05.2024 22:46:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: RubenPomares

Giải/ Nội dungMemorial Absoluto, Memorial sub 16, Memorial sub 13, Memorial sub 10
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112131415161718 HS1  HS2  HS3 
1Astillero * 0017
2Bustinzuri * 0017
3Martintxo A * 0017
4Martintxo B * 0017
5Eguidazu * 0017
6San Viator * 0017
7Santurtzi * 0017
8Campillo * 0017
9Abadiño * 0017
10Mikel Gurea * 0017
11Argantzun * 0017
12Gros * 0017
13Taula Xake * 0017
14Amurrio * 0017
15Martintxo D * 0017
16Martintxo C * 0017
17Llodio * 0017
18Hondarribia - Marlaxka * 0017

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints