بطولة الجامعات السعودية للشطرنج - طلاب 2024

Ban Tổ chứcالاتحاد السعودي للرياضات الجامعية
Liên đoànSaudi Arabia ( KSA )
Trưởng Ban Tổ chứcعلي بن عبدالله المنيع
Tổng trọng tàiعبدالله خياط
Thời gian kiểm tra (Standard)60 minutes for game with 30 seconds delay from move 1
Địa điểmأبها - جامعة الملك خالد
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2024/05/01 đến 2024/05/04
Rating trung bình1000
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 02.05.2024 23:48:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: FA Yaser Al Otaibi

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 4

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
112جامعة الملك سعود44008130
214جامعة الملك عبدالعزيز43107120
315جامعة الملك فهد4301612,50
41الجامعة الاسلامية42206120
524قطاع التعليم بالهيئة الملكية الجبيل422069,50
63جامعة الامام عبد الرحمن4211511,50
711جامعة الملك خالد42115100
819جامعة جدة421159,50
922جامعة طيبة4211590
1018جامعة جازان4211590
1123جامعة عفت412149,50
1221جامعة شقراء420248,50
1325كليات ومعاهد الهيئة الملكية ينبع420248,50
1416جامعة الملك فيصل420247,50
156جامعة الامير محمد بن فهد4121470
164جامعة الامام محمد4202470
1726كلية ابن سينا412146,50
1810جامعة المجمعة4112370
197جامعة الباحة4112370
208جامعة الفيصل411236,50
219جامعة القصيم4103260
2217جامعة اليمامة4103250
2320جامعة دار العلوم4103240
245جامعة الامير سطام4103230
2513جامعة الملك سعود للعلوم4013140
262جامعة الأعمال والتكنولوجيا4004030

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints