GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TỈNH TUYÊN QUANG NĂM 2024 BẢNG NAM: U10-U11Última actualización03.04.2024 10:28:08, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo | Club/Ciudad |
1 | | Bùi Đức Tuấn, 5A | | HYU | 0 | TH&THCS Việt Thành |
2 | | Đỗ Anh Khoa, 4A | | NHU | 0 | Tiểu học Yên Hoa |
3 | | Hà Quốc Bảo, 4A | | | 0 | Phổ thông Tuyên Quang |
4 | | Hoàng Anh Thái, 5B | | NHU | 0 | PTDTBD TH&THCS Thanh Tương |
5 | | Hoàng Gia Minh, 5A4 | | SDU | 0 | TH Tam Đa |
6 | | Ma Hải Đăng, 4A | | SDU | 0 | TH 19-8 |
7 | | Mai Tiến Minh, 5G | | CHU | 0 | TH Vĩnh Lộc |
8 | | Nguyễn Quang Huy, 5A4 | | YSU | 0 | TH Thắng Quân |
9 | | Nguyễn Tấn Hùng, 4D4 | | TPU | 0 | TH Phan Thiết |
10 | | Nguyễn Thành Vinh, 4 | | LBU | 0 | TH Thượng Lâm |
11 | | Nguyễn Viết Hiếu, 5B | | HYU | 0 | TH Thái Sơn |
12 | | Trần Hải Anh, 4A | | YSU | 0 | TH Hữu Thổ |
13 | | Trần Quang Thái, 5C | | CHU | 0 | TH Yên Nguyên |
14 | | Trần Tuấn Kiệt, 5 | | LBU | 0 | TH Bình An |
15 | | Vũ Gia Hưng, 5D | | TPU | 0 | TH Hồng Thái |
|
|
|
|