Qualifying tournament with a norm of 3-4 categories Cập nhật ngày: 13.04.2024 21:50:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Al_Shyma
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Antoniuk, Maksym, 2, | | USA | 0 |
2 | | Barna, Roman 5, | | USA | 0 |
3 | | Barna, Viktor 5, | | USA | 0 |
4 | | Batyuk Mykola 5, | | USA | 0 |
5 | | Batyuk Roman 5, | | USA | 0 |
6 | | Bulka, Brandon 5, | | USA | 0 |
7 | | Chornii, Daniel 5, | | USA | 0 |
8 | | Chykanivskyi, Glib, 4, | | USA | 0 |
9 | | Dmytro Teodorovych 5, | | USA | 0 |
10 | | Dzhuravets Andriy 4, | | USA | 0 |
11 | | Halat, Vladyslav 4, | | USA | 0 |
12 | | Havrylko, Yaryna 5, | | USA | 0 |
13 | | Illya Shutkov 3, | | USA | 0 |
14 | | Julian Zverev 5, | | USA | 0 |
15 | | Mark Sadovskyi, | | USA | 0 |
16 | | Matviy Hnaatkivskyi 5, | | USA | 0 |
17 | | Meykin Baidyla 5, | | USA | 0 |
18 | | Murray Jasmine, 5, | | USA | 0 |
19 | | Mykuliak, Ilariy 5, | | USA | 0 |
20 | | Mylymuk, Daniel 5, | | USA | 0 |
21 | | Parshev, Bogdan 5, | | USA | 0 |
22 | | Pizyo, Matthew 2, | | USA | 0 |
23 | | Roman Mykhaylenko, 5, | | USA | 0 |
24 | | Semkiv, Bohdan 2, | | USA | 0 |
25 | | Tsyhanovska, Sofiia 5, | | USA | 0 |
26 | | Yatskiv Michаel, 5, | | USA | 0 |
27 | | Laskowski Adam 4, | | USA | 0 |
28 | | Mark Mahola 5, | | USA | 0 |
29 | | Myhaylo Hoptovyi 5, | | USA | 0 |
|
|
|
|