Петто коло е во хотел Континентал на 19.05.2024 во 10 часот. Состави на екипи најкасно да се предадат до секретарот на ШФМ Маријан Митков до 10.05.2024г.

Kvalifikacii za 2 liga mazi - 2024 godina

Cập nhật ngày: 22.04.2024 09:12:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: CHESS_MKD

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Số vánĐã có 151 ván cờ có thể tải về
Download FilesKvalifikacii za 2 liga mazi - 2024 godina.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 4

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Ш.К. Нов Напредок - Штип4400818,503467
24Ш.К. Теута - Липково422061402465,5
32Ш.К. Кочани - Кочани4301613,502874,5
414Ш.К. Бафет - Велес4211515,50950,5
53Ш.К. Тим Анпасан - Крива Паланка421151501561,5
613Ш.К. Саса - Македонска Каменица4211514,501863,5
76Ш.К. Мулти Есенс - Скопје4211513,502374
87Ш.К. Цареви Кули - Струмица4211513,501565
911Ш.К. Капабланка - Скопје420241401260
1015Ж.Ш.К. Прилеп - Прилеп4202412,50853,5
115Ш.К. Неготино - Неготино420249,501870
129Ш.К. Шах Шех - Битола4112313,50661
1316Ш.К. Шах Мат - Градец4112310,50250
148Ш.К. Дамин Гамбит - Скопје4112380650,5
1510Ш.К. Фишер - Куманово41032120464,5
1617Ш.К. Влазними - Слатине4022280654
1712Ш.К. Прилапон - Прилеп4103260045,5
1818Ш.К. Гази Баба 1976 - Скопје4004040049,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (sum Of team-points Of the opponents And own points)