No. | | Nombre | FED | sexo | Club/Ciudad |
1 | | Lưu Phú An | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
2 | | Mai Thế An | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
3 | | Nguyễn Tuấn An | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
4 | | Trần Nhật An | R02 | | Royalchess Q02 |
5 | | Nguyễn Sĩ Quang Anh | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
6 | | Trần Duy Thạch Anh | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
7 | | Trương Tuấn Anh | CTT | | Huyện Châu Thành - Tây Ninh |
8 | | Uông Phan Bảo Ân | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
9 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | TNV | | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
10 | | Nguyễn Trí Dũng | RNS | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
11 | | Nguyễn Thành Đạt | VCS | | V-Chess |
12 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | | Kiên Giang |
13 | | Đặng Hoàng Gia | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
14 | | Trần Anh Hùng | R02 | | Royalchess Q02 |
15 | | Phạm Việt Hào | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
16 | | Trần Quốc Phúc Hiền | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
17 | | Nguyễn Tống Khánh Hoàng | RSB | | Royalchess Superbrain Hbc |
18 | | Đoàn Quang Huy | RSB | | Royalchess Superbrain Hbc |
19 | | Nguyễn Trần Minh Huy | R11 | | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
20 | | Lê Phạm Khánh Huyền | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
21 | | Nguyễn Thế Hưng | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
22 | | Đặng Nguyên Khải | Q04 | | Quận 4 |
23 | | Huỳnh Tân Khải | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
24 | | Nguyễn Duy Khải | RNS | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
25 | | Nguyễn Phúc Khang | R05 | | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
26 | | Nguyễn Bảo Khánh | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
27 | | Bùi Đức Khôi | RBA | | Royalchess Tên Lửa Bta |
28 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
29 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | | Kiên Giang |
30 | | Nguyễn Quang Long | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
31 | | Trương Gia Long | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
32 | | Nguyễn Đức Minh | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
33 | | Nguyễn Trường Minh | RMB | | Royalchess Mizuki Hbc |
34 | | Nguyễn Mậu Nhật Nam | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
35 | | Phạm Đức Nghĩa | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
36 | | Nguyễn Văn Phúc Nguyên | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
37 | | Trần Hạo Nhiên | R05 | | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
38 | | Lê Đình Thiên Phát | LV7 | | Tiểu Học Lương Thế Vinh Q07 |
39 | | Lê Văn Đức Phát | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q6 |
40 | | Nguyễn Hoà Phong | R01 | | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
41 | | Nguyễn Ngọc Nguyên Phong | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
42 | | Chung Vũ Gia Phúc | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
43 | | Đỗ Hữu Gia Phúc | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
44 | | Nguyễn Diệp Thiên Phúc | RBA | | Royalchess Tên Lửa Bta |
45 | | Nguyễn Võ Tấn Phúc | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
46 | | Trịnh Văn Phúc | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
47 | | Nguyễn Minh Quang | KGI | | Kiên Giang |
48 | | Nguyễn Hoàng Quân | RNS | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
49 | | Trần Phúc Anh Quân | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
50 | | Vòng Ngọc Quân | RNS | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
51 | | Nguyễn Trần Nguyên Sa | RSB | | Royalchess Superbrain Hbc |
52 | | Trần Anh Tài | RNS | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
53 | | Lê Duy Tiến | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
54 | | Phan Phúc Tiến | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
55 | | Trương Minh Thành | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
56 | | Tất Điền Thắng | RBA | | Royalchess Tên Lửa Bta |
57 | | Nguyễn Hoàng Nhất Thiên | KGI | | Kiên Giang |
58 | | Mai Phúc Thịnh | VCS | | V-Chess |
59 | | Ngô Phúc Thịnh | TNV | | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt |
60 | | Nguyễn Quốc Thịnh | TTR | | Trường Tiểu Học Trưng Trắc |
61 | | Lâm Hữu Trạch | TDO | | Đấu Thủ Tự Do |
62 | | Đặng Nguyễn Minh Trí | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
63 | | Trần Quang Vinh | R01 | | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
64 | | Lê Hoàng Nhất Hạnh | R10 | | Royallchess Thành Thái Q10 |