Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

19. liga osnovnih skola Podgorice u sahu

Cập nhật ngày: 06.04.2024 17:15:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: Montenegro Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1234567891011121314 HS1  HS2  HS3 
1Stampar Makarije * 2443343444432545,5298,3
2Maksim Gorki2 * 332444334342240,5247,5
3M.M. Burzan0 * 314444442240252
4Sutjeska01 * 3333343432034204
5Marko Miljanov1111 * 332323431629,5153,5
621. maj12311 * 12233231426,5154,3
7Radojica Perovic000113 * 3222331322,5119,8
8Oktoih10½121 * 223431123,594,3
9Savo Pejanovic00½2222 * 223231122105
10Vuk Karadzic½1011122 * 4331022,579,8
11Vladimir Nazor0100212220 * 343102086,3
12Novka Ubovic0001121111 * 44517,533,3
13United kids international Montenegro01000102100 * 339,521,5
14Pavle Rovinski100111111101 * 010,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)