Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

HIGH SCHOOL QUALIFIERS CENTRAL SOUTH REGION

Cập nhật ngày: 06.04.2024 18:05:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Monafils

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
110MASOWE HIGH SCHOOL A650110310
22LEQELE HIGH SCHOOL B65011029,50
316NEWMILLENNIUM5410924,50
418SEFATE SA BOPHELO5311923,50
54LESIA HIGH SCHOOL A64028270
65LESIA HIGH SCHOOL B6312722,50
711MASOWE HIGH SCHOOL B63127220
814MAZENOD HIGH SCHOOL B62226220
91LEQELE HIGH SCHOOL A6222621,50
107MASERU PRIVATE ACADEMY62226200
113LEQELE HIGH SCHOOL C62226200
1217SEFIKA HIGH SCHOOL6213520,50
1313MAZENOD HIGH SCHOOL A62135180
146LESIA HIGH SCHOOL C6123417,50
1512MASOWE HIGH SCHOOL C62044160
168MASIANOKENG A6114315,50
1715MAZENOD HIGH SCHOOL C61143130
189MASIANOKENG B6006010

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points) + 1 point for each won match.
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints