X Coín Chess 3 VS 3

Cập nhật ngày: 04.05.2024 14:20:14, Người tạo/Tải lên sau cùng: Spanish Chess Federation (Licence 353)

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 6
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12e4...!!6600121458,5
24Los Clientes65011013,553,5
39CAS Napoleon6501101359
43Inner Calling6501101355
55Miraflores Chess Attitude640281355,5
67ICC Club640281256,5
716El Equipo A632181249,5
815Huertas Viejas Chess6402811,549
91Triana640281163
106Los Peones Retrasados640281153,5
1112Gambito Escoces640281055
1213Una partida más631279,554,5
1323Banderas Caidas631279,549
1410Triada Maestra6303611,552
1518LSD630361142
1611Alberti Team622269,553
1717Marquínez Boys63036953
188Alfil Malo62226952,5
1919Tarmina Mijas A63036947,5
2024Olduwai B63036941,5
2121Los Chessbrothers630368,555
2214Los Tigretones630368,555
2320El Caballo630368,545
2422Olduwai A630367,552
2531Los tres Reyes621359,536
2626García y Compañia62135949,5
2727Santos Diablillos621357,549,5
2834Checkmate621357,537
2930Tarmina Mijas B61234945
3025Los Gajete de Bonela620447,541
3129Tarmina Mijas C62044737
3233Pim Pam Pum51044443
3328Impetus Rubrus51044345
3432Los Totrupema51044239
3537Los Jinetes Descabezados50052345
3636Los Figuras50052150
3735Enigma50052042

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)