For players born after 31/08/2011

2024 West Scotland Megafinal U12

Cập nhật ngày: 27.04.2024 17:45:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Scotland chess federation (License 3)

Giải/ Nội dungUnder 12, Under 14, Under 18
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênRtgLoại
1Karthick, Alagu NaachiappanSCO1548U12B
2Mittal, AdvikSCO1484U10B
3Al Dakl Alla, HumamSCO1436U11B
4Yip, OscarSCO1160U11B
5Balaji, LochanSCO1150U12B
6Yip, AtticusSCO1134U11B
7Mckenzie, KyriakosSCO1008U12B
8Bhaskar, SriramSCO843U12B
9Buchan, William ZhaoSCO710U11B
10Amurivalla, Sai VaishvikSCO619U12B
11Kapase, ShravaniSCO555U12G
12Patil, Om JitendraSCO471U11B
13Madarkar, VivaanSCO464U11B
14Lopez Henderson, SandySCO418U11B
15Aggarwal, AstitvaaSCO0U11B
16Barr, DylanSCO0U12B
17Boddapaty, AmulyaSCO0U12G
18Gibbs, LeonSCO0U11B
19Gow, LukeSCO0U11B
20Gudarada, VenkataSCO0U12B
21Gudarada, VikasiniSCO0U11G
22Lee, WayneSCO0U11B
23Marchant-Lowe, OscarSCO0U11B
24McGregor, IslaSCO0U12G
25Porter, ReeceSCO0U10B
26Tyagi, AryaveerSCO0U11B
27Wu, Han-LinSCO0U11B