Nota: Para reducir la carga del servidor en los escaneos diarios de motores como Google o Yahoo, todos los torneos finalizados hace más de 2 semanas se muestran tras pulsar el siguiente botón:

Số lượng VĐV tối đa tham dự giải: 48 VĐV

Mỗi bên có 60 phút để hoàn thành ván cờ
Lịch thi đấu:
+ Sáng Thứ 7 ngày 13: ván 1+2
+ Sáng Thứ 7 ngày 20: ván 3+4
+ Sáng Chủ nhật ngày 21: ván 5+6
+ Chiều chủ nhật ngày 21: ván 7

Giải Cờ vua tiêu chuẩn tính hệ số elo quốc tế Tranh cúp Kiện tướng tương lai

Última actualización21.04.2024 15:21:42, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Buscar

Ranking inicial

No.NombreFIDE-IDFEDFIDEsexoTipoGr
1Nguyễn Minh12430480VCH1674U10U10
2Lý Minh Huy12426237TNG1637U11OPEN
3Hoàng Anh Kiệt12424820TNG1594U11OPEN
4Nguyễn Hoàng Minh12426687VCH1584U11OPEN
5Phạm Minh Nam12434582KTL1569U11OPEN
6Nguyễn Phúc Nguyên12435791KTL1556U09U10
7Phạm Như Ý12430633LCI1527wU10OPEN
8Bùi Quang Minh12426555KTL1515U12OPEN
9Nguyễn Việt Cường12441228KPC1513U10U10
10Đỗ Việt Hưng12433683KTL1494U10U10
11Phạm Đông Dương12434590KTL1467U09U10
12Trần Thiên Bảo12433152TNC1453U10U10
13AFMNguyễn Minh Đức12446785KTL1439U12OPEN
14Nguyễn Huy Bảo Châu12468657KTL0U12OPEN
15Nguyễn Hữu Hải Đăng12441996KTL0U10U10
16Nguyễn Hải Đông12458864VIE0U11OPEN
17Đặng Minh Đức12438235KTL0U08U10
18Lê Minh Ngọc Hà12459372VIE0wU11OPEN
19Hoàng Gia Hân12444600KTL0wU07U10
20Tạ Gia Hân12444596KTL0wU08U10
21Mai Duy Hùng12444510VCH0U08U10
22Trương Đức Hùng12442402KTL0U13OPEN
23Hoàng Việt Hưng12469122KTL0U09U10
24Lê Lâm Khải12444227KTL0U08U10
25Lương Quang Khải12436771VIE0U10U10
26Đặng Minh Khôi12443590KTL0U09U10
27Nguyễn Tùng Lâm12430536KTL0U10U10
28Âu Bình Minh12429767KTL0U10U10
29Nguyễn Quang Minh12468690KTL0U08U10
30Nguyễn Bảo Nam12441708GDC0U07U10
31Nguyễn Quang Nam12443271KTL0U08U10
32Nguyễn Trần Nam12431923GDC0U09U10
33Bùi Ánh Ngọc12443417KTL0wU09U10
34La Quang Nhat12452823KTL0U06U10
35Nguyễn Văn Thành Phong12468673KTL0U09U10
36Đào Minh Phú12429821KTL0U10U10
37Nguyễn Xuân Phú12444588KTL0U08U10
38Phạm Bảo Quân12444570KTL0U07U10
39Phạm Minh Quân12446122KTL0U10U10
40Sầm Minh Quân12433918KTL0U10U10
41Lê Hoàng Nhật Quang12439770KTL0U08U10
42Vũ Trường Sơn12442399KTL0U11OPEN
43Trần Nguyên Thành12452505VIE0U10U10
44Đặng Hữu Vinh12441279KTL0U09U10
45Ngô Hoàng Tùng12444049KTL0U13OPEN